Set On là gì và cấu trúc cụm từ Set On trong câu Tiếng Anh

Cụm động từ là một trong những phần ngữ pháp Tiếng Anh vô cùng trừu tượng và khó nhớ với nhiều bạn học Tiếng Anh, tuy nhiên, chúng vẫn có những sắc thái rất thú vị khi học chúng. Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề cụm động từ, đó chính là “Set On”. Vậy “Set On” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!

 

Set on là gì?

(Hình ảnh minh họa Set On) 

 

1. Thông tin từ vựng:

- Cách phát âm: 

+ UK: /set ɒn/

+ US: /set ɑːn/

 

- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Set On là cụm động từ được sử dụng dưới nghĩa thông dụng là tấn công ai đó, có thể có hoặc không có vũ khí.

Ví dụ:

  • John was set on when he left the bar.

  • John đã bị tấn công khi anh ta rời khỏi quán bar.

  •  

  • Jennie was set on by a vicious dog

  • Jennie bị một con chó dữ tấn công

  •  

  • The plane was set on pilot mode.

  • Máy bay được đặt ở chế độ phi công.

  •  

  • Allow liberty to prevail. The sun has never set on such a magnificent human effort.

  • Cho phép tự do chiếm ưu thế. Mặt trời chưa bao giờ đặt trên một nỗ lực tuyệt vời của con người như vậy

 

2. Cấu trúc từ vựng:

Cụm động từ Set On được cấu thành từ động từ Set và On đi kèm. Trong khi On là giới từ thông dụng được sử dụng với nhiều sắc thái nghĩa khác nhau như ở trên, dựa vào, căn cứ vào, ... thì Set là động từ với 2 dạng chính là ngoại động từ và nội động từ, ở mỗi dạng, Set lại có một nghĩa khác như để, đặt, bày tỏ (ý kiến dư luận), bố trí,...Cùng tham khảo những cấu trúc đi kèm Set và On trong Tiếng Anh thông qua những ví dụ dưới đây nhé!

 

Từ vựng/Cấu trúc

Nghĩa

to set someone among the great writers

đặt ai vào hàng những nhà văn lớn

to set a glass to one's lips

đưa cốc lên môi

to set things in order

sắp xếp các thứ lại cho có ngăn nắp

opinion is setting against it

dư luận phản đối vấn đề đó

 

3. Cách sử dụng Set On trong Tiếng Anh

 

Set on là gì?

(Hình ảnh minh họa Set On) 

 

- Với nghĩa thông thường, Cụm động từ Set On thường được sử dụng để diễn tả việc chúng ta nói với ai chúng ta hoặc ai đó đã tấn công một người nào đó hoặc con vật nào đó.

 

set someone/something on/upon someone/something

(bị động) set on/upon someone/something

 

Ví dụ:

  • Leave now or she’ll set the dogs on you.

  • Đi ngay bây giờ nếu không cô ấy sẽ cho những con chó tấn công vào người anh.

  •  

  • I opened the gate and was set on by a massive dog right away.

  • Tôi mở cổng và bị một con chó khổng lồ tấn công ngay lập tức.

  •  

  • The farmer threatened to set us on fire with his dogs.

  • Người nông dân đe dọa sẽ đốt chúng tôi với những con chó của mình.

 

- Bên cạnh đó, Set On còn mang sắc thái nghĩa là bao vây hoặc bắt ai đó và ngăn họ trốn thoát.

Ví dụ:

  • Fans set on the musician as he exited the theater, begging for autographs.

  • Người hâm mộ bao vây nhạc sĩ khi anh rời khỏi nhà hát, để cầu xin chữ ký.

  •  

  • He's set on himself as an expert on the English language.

  • Anh ấy tự cho mình là một chuyên gia về ngôn ngữ tiếng Anh.

 

- Khi chúng ta quyết tâm làm điều gì đó hoặc mong muốn một điều gì đó mạnh mẽ, chúng ta có thể sử dụng cụm động từ Set on.

Ví dụ:

  • She is set on landing a part in the play.

  • Cô ấy mong muốn có thể được hạ cánh một phần trong vở kịch. 

  •  

  • She is adamant about setting on her new position.

  • Cô ấy kiên quyết về việc thiết lập vị trí mới của mình. 

  •  

  • She's set on a medical profession.

  • Cô ấy mong muốn có thể làm nghề y. 

  •  

  • He has his heart set on attending college.

  • Anh ấy đặt trái tim mình vào việc theo học đại học.

 

 4. Một vài cụm động từ đi kèm với Set trong Tiếng Anh

 

Set on là gì?

(Hình ảnh minh họa Set On) 

 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Set about

bắt đầu làm gì đó

  • They set about the cleaning and got it done before dinnertime.
  • Họ bắt đầu dọn dẹp và hoàn thành nó trước giờ ăn tối.

Set apart

Phân biệt, tốt hơn hoặc khác biệt với người khác

  • Their Job Standard sets them apart from their competitors.
  • Tiêu chuẩn công việc của họ làm cho họ khác biệt với các đối thủ cạnh tranh của họ.

Set aside

Kháng án hoặc quyết định của tòa

  • The guilty verdict was set aside by the Appeal Court because the testimony was insufficient, and she was found not guilty.
  • Bản án có tội đã được Tòa phúc thẩm gạt sang một bên vì lời khai không đủ, và cô bị kết tội.

Set back

Tiêu Tốn

  • Eight hundred pounds are set back car maintenance.
  • 800 pound được đặt lại bảo trì xe.

Set forth

Phát biểu hoặc phác thảo một ý kiến

  • She set forth her ideas in her autobiography
  • Cô đã đưa ra ý tưởng của mình trong cuốn tự truyện của mình

Set In

Thay đổi mùa trong năm rõ rệt

  • Winter has set in, and it has begun to snow.
  • Mùa đông đã bắt đầu, và nó đã bắt đầu có tuyết.

Set Off

Nổ bom

  • Last night, terrorists set off a bomb in the city center.
  • Tối qua, bọn khủng bố đã nổ một quả bom ở trung tâm thành phố.

 

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Set On trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!