"Giá Vốn Hàng Bán" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Giá Vốn Hàng Bán trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ  Giá Vốn Hàng Bán là gì? Định nghĩa của cụm từ Giá Vốn Hàng Bán trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Giá Vốn Hàng Bán là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cấu trúc Giá Vốn Hàng Bán trong tiếng Anh?

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Giá Vốn Hàng Bán trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Giá vốn hàng bán trong tiếng anh này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt liên quan về cụm từ Giá vốn hàng bán trong tiếng anh và hình ảnh minh họa về từ Giá Vốn Hàng Bán để bài viết thêm sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan về cụm từ Giá vốn hàng bán trong tiếng anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này .

 

giá vốn hàng bán tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Giá Vốn Hàng Bán trong tiếng anh là gì

 

Chúng mình đã chia bài viết về cụm từ Giá vốn hàng bán trong tiếng anh  thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Giá Vốn Hàng Bán trong Tiếng Anh có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ Giá Vốn Hàng Bán trong Tiếng Anh. Phần 2:Một số từ vựng liên quan và cách sử dụng của  từ Giá Vốn Hàng Bán trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết về cụm từ Giá vốn hàng bán trong tiếng anh này những ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cụm từ Giá vốn hàng bán trong tiếng anh có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này 

 

1.Giá Vốn Hàng Bán trong Tiếng Anh là gì? 

Trong tiếng việt, Giá Vốn Hàng Bán là một trong những khoản chi phí lớn nhất trong quá trình sản xuất, là giá trị vốn của hàng bán đã tiêu thụ trong một khoảng thời gian cụ thể (trong một kỳ), giá vốn hàng bán bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến quá trình tạo ra sản phẩm, giá trị vốn của hàng bán đã tiêu thụ trong một thời gian cụ thể (một kỳ, hoặc một năm).Giá vốn hàng bán bao gồm: Chi phí mua nguyên vật liệu; chi phí sản xuất hàng hóa; chi phí nhân công; chi phí quản lý doanh nghiệp; chi phí vận chuyển...

 

Trong tiếng anh, Giá Vốn Hàng Bán được viết là:

Cost of goods sold(noun)

Cách phát âm:

Nghĩa tiếng việt: Giá Vốn Hàng Bán

Loại từ: Danh từ

 

giá vốn hàng bán tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa cụm từ Giá Vốn Hàng Bán trong tiếng anh là gì

 

Để hiểu hơn về ý nghĩa của Giá Vốn Hàng Bán tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.

 

Ví Dụ:

  • Cost of goods sold (COGS) refers to the direct costs of producing the goods sold by a company. 
  • Dịch nghĩa: Giá vốn hàng bán (COGS) là chi phí trực tiếp để sản xuất hàng hóa bán ra của một công ty.
  •  
  • Cost of goods sold (COGS) includes all of the costs and expenses directly related to the production of goods.
  • Dịch nghĩa: Giá vốn hàng bán (COGS) bao gồm tất cả các chi phí và chi phí liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hàng hóa.
  •  
  • Cost of goods sold excludes indirect costs such as overhead and sales & marketing.
  • Dịch nghĩa: Giá vốn hàng bán không bao gồm các chi phí gián tiếp như chi phí chung và bán hàng & tiếp thị.
  •  
  • Cost of goods sold is deducted from revenues (sales) in order to calculate gross profit and gross margin. Higher Cost of goods sold results in lower margins.
  • Dịch nghĩa: Giá vốn hàng bán được trừ vào doanh thu (bán hàng) để tính lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận gộp. Giá vốn hàng bán cao hơn dẫn đến tỷ suất lợi nhuận thấp hơn.
  •  
  • The value of Cost of goods sold will change depending on the accounting standards used in the calculation.
  • Dịch nghĩa: Giá trị của giá vốn hàng bán sẽ thay đổi tùy thuộc vào các chuẩn mực kế toán được sử dụng để tính toán.

 

2. Một số từ liên quan đến cụm từ Giá vốn Hàng Bán trong tiếng anh

Trong tiếng việt, cụm từ Giá vốn hàng bán  đồng nghĩa với từ giá gốc hàng bán, giá ban đầu của hàng bán, chi phí gốc mua hàng hóa, chi phí mua hàng hóa số lượng lớn để bán lẻ ra thị trường.

 

Trong tiếng anh, Cost of goods sold đồng nghĩa với từ cost of sales.

 

giá vốn hàng bán tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Giá Vốn Hàng Bán trong tiếng anh 

 

Từ "Cost of goods sold " thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé: 

 

Từ/ Cụm từ

Nghĩa của từ/ Cụm từ

Sales and marketing

bán hàng và marketing

Rent

Thuê

Utilities

Tiện ích

Office supplies

Văn phòng phẩm

Legal costs

Chi phí pháp lí

 

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Giá Vốn Hàng Bán trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Giá Vốn Hàng Bán trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.Chúc các bạn thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !