Cấu Trúc và Cách Dùng từ Burn trong câu Tiếng Anh

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “burn” tiếng anh là gì nhé!

 

burn là gì


Hình ảnh minh hoạ của “burn”
 

1. “Burn” nghĩa là gì?
 

burn là gì


Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “burn”
 

- “Burn” trong tiếng anh được phát âm là /bɜːn/, và mang nhiều nghĩa khác nhau.
 

- “Burn” vừa là động từ vừa là danh từ.
 

a. Khi “burn” là động từ


+ Nghĩa thứ nhất, “burn” là bị bỏng, bị cháy, bị tổn thương, bị hư hỏng hoặc bị phá hủy bởi lửa hoặc nhiệt độ quá cao.


Ví dụ:

 

  • Last night, there were ten people who were unable to escape the building so sadly they were burned to death.

  • Đêm qua, có mười người không kịp thoát ra khỏi tòa nhà rất đáng tiếc đã bị thiêu chết.

  •  

  • Jack was badly burned in the flame.

  • Jack đã bị bỏng nặng trong ngọn lửa.

  •  

 

+ Nghĩa thứ hai, “burn” là làm cháy thức ăn, làm hỏng thực phẩm do nấu quá lâu hoặc quá nhiệt.


Ví dụ:
 

  • I think my mom will kill me because I've burnt all the sausages.

  • Tôi nghĩ mẹ tôi sẽ giết tôi vì tôi đã làm cháy hết xúc xích.

  •  

  • I smell burning so is something burning in the kitchen? Oh my god, I forget my fish.

  • Tôi ngửi thấy mùi khét như vậy có phải cái gì đó đang cháy trong bếp? Ôi trời, tôi quên mất con cá của tôi.

  •  

+ Nghĩa thứ ba, “burn” có nghĩa là cháy nắng.


Ví dụ:
 

  • You should use sun cream in order not to burn.

  • Bạn nên sử dụng kem chống nắng để không bị cháy nắng.

  •  

+ Nghĩa thứ 4, “burn” có nghĩa là tạo ra ngọn lửa.


Ví dụ:
 

  • You are trying in vain. The wood won’t burn because it is wet.

  • Bạn đang cố gắng vô ích đấy. Gỗ sẽ không cháy đâu vì nó đang ướt.

  •  

  • Jade broke up with her boyfriend last night and she is burning all the letters from him.

  • Jade đã chia tay bạn trai vào đêm qua và cô ấy đang đốt hết những lá thư từ anh ấy.

  •  

+ Nghĩa thứ 5 là đốt cháy nhiên liệu, sử dụng nhiên liệu.


Ví dụ:
 

  • You know the trucks that carry the produce will burn a lot of fossil fuel.

  • Bạn biết đấy, những chiếc xe tải chở nông sản sẽ đốt rất nhiều nhiên liệu.

  •  

+ Nghĩa thứ 6, “burn” có nghĩa là tạo ra ánh sáng.


Ví dụ:
 

  • Oh my god, I have seen a light burning in his window.

  • Ôi chúa ơi, tôi đã nhìn thấy ánh sáng rực cháy trong cửa sổ của anh ấy.

  •  

+ Nghĩa thứ 7, “burn” có nghĩa là cảm thấy rất nóng.


Ví dụ:
 

  • After I said I would quit my job, my dad burned with anger.

  • Sau khi tôi nói rằng tôi sẽ nghỉ việc, bố tôi tức giận tột độ.

  •  

  • This wine burned my throat.

  • Rượu này đốt cháy cổ họng tôi.

  •  

+ Nghĩa thứ 8, “burn” là rất muốn làm cái gì. Với nghĩa này, ta dùng cấu trúc “burn to do something”.


Ví dụ:
 

  • She was burning to tell us about her marriage to Jack. 

  • Cô ấy rất muốn kể cho chúng tôi nghe về cuộc hôn nhân của cô ấy với Jack.

  •  

  • He burns to ask Jade to eat out with him.

  • Anh ấy đang rất muốn hỏi Jade về việc đi ăn ngoài với anh ấy.

  •  

b. Khi “burn” là danh từ
 

+ Nghĩa thứ nhất, “burn” là vị trí bị bỏng, nơi mà lửa hoặc nhiệt đã làm tổn thương hoặc hư hỏng một cái gì đó.


Ví dụ:
 

  • A worker who was caught in the explosion sustained severe burns in his back.

  • Một công nhân bị kẹt trong vụ nổ bị bỏng nặng ở lưng.

  •  

+ Nghĩa thứ hai, “burn” là một sự xúc phạm hoặc chỉ trích, nhưng thường là một câu thông minh và hài hước.


Ví dụ:
 

  • Oh, burn. Jade said you were much older than her.

  • Thật buồn cười. Jade nói bạn già hơn nhiều so với cô ấy.

  •  

2. Những cấu trúc đi cùng “burn”
 

burn là gì


Hình ảnh minh hoạ cho cấu trúc đi cùng với “burn”

 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

burn somebody at the stake

giết ai đó bằng cách trói người đó vào cột và đốt họ

  • You know in the past there are some severe punishments like burning at the stake.

  • Bạn biết trong quá khứ có một số hình phạt nghiêm khắc như giết ai đó bằng trói vào cột rồi đốt họ.

  •  

burn something to the ground

phá hủy hoàn toàn một tòa nhà bằng lửa

  • His building was burned to the ground two years ago.

  • Tòa nhà của anh ta đã bị thiêu rụi hai năm trước.

  •  

burn something to a crisp

làm cháy cái gì, đốt cháy một thứ gì đó tồi tệ để nó có màu đen và rất khô

  • I forgot about my fish so it was burned to a crisp.

  • Tôi quên mất con cá của tôi nên nó đã bị cháy giòn.

  •  

 

 

Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “burn” trong tiếng anh, và một số cụm từ liên quan với “burn”. Tuy “burn” chỉ là một từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !