Debt Ratio là gì và cấu trúc cụm từ Debt Ratio trong câu Tiếng Anh

Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Nói về tầm quan trọng của từ vựng, nhà ngôn ngữ học David Wilkins lập luận rằng: “without grammar little can be conveyed, without vocabulary nothing can be conveyed - Không có ngữ pháp thì không thể chuyển tải được ít ngữ pháp, không có từ vựng thì không thể chuyển tải được gì”. Để có thể có vốn từ vựng phong phú, học sinh không chỉ cần học càng nhiều từ càng tốt mà còn phải nhớ chúng vì thực chất học là nhớ. Không giống như việc học ngữ pháp dựa trên một hệ thống các quy tắc, kiến thức từ vựng có nghĩa là tích lũy các mục riêng lẻ. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Debt Ratio” nhé!


 

debt ratio là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Debt Ratio

 

1. Debt Ratio có nghĩa là gì

 

Debt Ratio có nghĩa là tỷ lệ nợ

 

Để định nghĩa thì Debt Ratio có nghĩa là Giá trị của hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia sản xuất, so với số nợ mà quốc gia đó có, được sử dụng như một cách để đo lường mức độ thành công của nền kinh tế của một quốc gia cụ thể.

 

Ngoài ra, Debt Ratio cũng có nghĩa là Phép đo khả năng vay tiền và hoàn trả của một công ty, được tính bằng cách chia tổng số nợ của tất cả các loại nợ cho số tiền mà các cổ đông đã đầu tư. Phương pháp này có thể được sử dụng bởi các nhà đầu tư để quyết định có đầu tư vào một công ty hay không


 

debt ratio là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Debt Ratio

 

2. Một vài ví dụ minh hoạ

 

  • The debt-to-equity ratio is a financial metric that determines how indebted a business is.
  • Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu là một thước đo tài chính xác định mức độ mắc nợ của một doanh nghiệp.
  •  
  • Debt ratios differ dramatically by industry, particularly infrastructure firms like electricity and railroads having considerably greater debt ratios than those of software or entertainment.
  • Tỷ lệ nợ có sự khác biệt đáng kể theo ngành, đặc biệt là các công ty cơ sở hạ tầng như điện và đường sắt có tỷ lệ nợ lớn hơn đáng kể so với phần mềm hoặc giải trí.
  •  
  • The greater the debt ratio is, the more indebted the business is, and the heavier the investment burden. Simultaneously time, leveraging is a vital tool for organizations to expand, and several have discovered a long-term solution to debt.
  • Tỷ lệ nợ càng lớn thì doanh nghiệp càng mắc nợ và gánh nặng đầu tư càng nặng. Đồng thời, đòn bẩy là một công cụ quan trọng để các tổ chức mở rộng, và một số tổ chức đã tìm ra giải pháp dài hạn cho các khoản nợ.
  •  
  • The debt ratio of a firm gives insight on how this is supported. The firm might be sponsored largely with borrowing, predominantly with capital, or a mix of both.
  • Tỷ lệ nợ của một công ty cung cấp thông tin chi tiết về cách hỗ trợ điều này. Công ty có thể được tài trợ phần lớn bằng vay, chủ yếu bằng vốn, hoặc kết hợp cả hai.
  •  
  • A debt-to-equity or debt-to-asset ratio of less than 1.0 is generally regarded secure, whereas a ratio of 2.0 or more is deemed hazardous. Banking, for example, is notorious for having considerably greater debt-to-equity ratios than other businesses.
  • Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu hoặc tỷ lệ nợ trên tài sản nhỏ hơn 1,0 thường được coi là an toàn, trong khi tỷ lệ từ 2,0 trở lên được coi là nguy hiểm. Ví dụ, ngân hàng nổi tiếng là có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu lớn hơn đáng kể so với các ngành kinh doanh khác.

 

 

 

3. Từ vựng liên quan đến Debt Ratio

 

Từ vựng

Ý nghĩa

Debt recovery

Quy trình bắt mọi người hoặc công ty trả số tiền mà họ nợ cho người hoặc công ty khác, khi họ chưa trả xong khoản nợ đó vào thời điểm đã thu xếp

Debt overhang

Tình huống trong đó một quốc gia, công ty hoặc tổ chức nợ nhiều tiền hơn mức có thể trả lại nên không có khả năng thực hiện các khoản đầu tư mới

Debt refinancing

Hành động vay thêm tiền để trả một khoản nợ mà bạn đã có

Debt relief

Tình huống mà ngân hàng hoặc chính phủ nói với một người, một công ty hoặc chính phủ rằng họ không phải trả lại số tiền mà họ nợ

Debt/capitalization ratio

Phép đo khả năng vay và trả lại tiền của một công ty được tính bằng cách chia số nợ mà công ty mắc phải cho tổng giá trị cổ phần của công ty đó. Phép đo thay đổi khi giá trị của cổ phiếu tăng và giảm


 

debt ratio là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Debt Ratio

 

Thực hành từ vựng có mối liên hệ chặt chẽ với việc áp dụng từ vựng vào các sự kiện thực tế trong cuộc sống của học sinh. Người học sẽ dễ dàng tiếp thu từ vựng nếu họ thực hành nó bằng cách liên kết các từ với các sự kiện trong cuộc sống hàng ngày của họ. Người học sẽ ghi nhớ thành công danh sách từ bằng cách tạo ra một sự kiện thực tế. Điều này có thể được thực hiện trong lớp học cũng như ở nhà và chắc chắn sẽ giúp học sinh giải trí và có kết quả tích cực. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Debt Ratio” nhé.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !