"Bộ Y Tế" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bộ y tế là một trong những cơ quan quan trọng của bất kỳ quốc gia nào nhằm đảm bảo và chăm sóc sức khỏe cho mọi người dân. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều người chưa hiểu hết ý nghĩa của bộ y tế tiếng anh là gì dẫn đến việc khó ứng dụng trong giao tiếp. Chính vì vậy, bài viết này Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ những kiến thức liên quan đến bộ y tế trong tiếng anh, bạn đừng bỏ lỡ nhé!

1. Bộ Y Tế trong Tiếng Anh là gì?

 

Bộ Y tế trong tiếng anh có tên là Ministry of Health. Bộ y tế là một cơ quan của Chính phủ, thực hiện các chức năng quản lý nhà nước về chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của nhân dân, bao gồm các lĩnh vực: y tế dự phòng, khám, chữa bệnh, y học cổ truyền, thuốc phòng chữa bệnh cho người, phục hồi chức năng, an toàn vệ sinh thực phẩm và trang thiết bị y tế, mỹ phẩm ảnh hưởng đến dức khỏe của con người, quản lý nhà nước các dịch vụ công thuộc lĩnh vực quản lý của Bộ và được thực hiện bởi đại diện chủ sở hữu phần vốn của Nhà nước tại các doanh nghiệp có vốn nhà nước thuộc Bộ quản lý theo quy định của pháp luật.

 

bộ y tế tiếng anh là gì

Bộ y tế tiếng anh là gì?

 

2. Từ vựng chi tiết về bộ y tế trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của bộ y tế là Ministry of Health, viết tắt: MOH

 

Bộ y tế trong tiếng anh là một danh từ, cụm từ có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu phụ thuộc vào cách dùng, cách diễn đạt của mỗi người để câu có nghĩa và không gây nhầm lẫn.

 

Ministry of Health phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ ˈmɪnɪstri əv helθ] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈmɪnɪstri ʌv helθ] 

 

bộ y tế tiếng anh là gì

Cách dùng từ bộ y tế trong tiếng anh

 

3. Ví dụ Anh Việt về bộ y tế trong tiếng anh

 

Với những thông tin trên đây chắc hẳn bạn đã hiểu bộ y tế tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Để hiểu sâu hơn về cụm từ này thì bạn đừng bỏ qua những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

 

  • We need to notify the Ministry of Health when detecting an epidemic.
  • Chúng ta cần thông báo cho Bộ Y tế khi phát hiện có dịch.
  •  
  • All people should follow the regulations of the Ministry of Health to limit the spread of the disease.
  • Mọi người dân nên tuân thủ quy định của Bộ Y tế để hạn chế lây lan dịch bệnh.
  •  
  • With the situation of covid-19 epidemic, if you have symptoms of cough or fever, please report it to the Ministry of Health immediately.
  • Với tình hình dịch covid-19, nếu có triệu chứng ho, sốt, hãy khai báo ngay cho Bộ Y tế.
  •  
  • The Ministry of Health will isolate those returning from epidemic areas.
  • Bộ Y tế sẽ thực hiện cách ly những người trở về từ vùng có dịch.
  •  
  • The Ministry of Health plays a very important role in a country.
  • Bộ Y tế có vai trò rất quan trọng đối với một quốc gia.
  •  
  • If you detect cases of escaping isolation, please contact the health ministry immediately.
  • Nếu phát hiện các trường hợp trốn cách ly, bạn hãy liên hệ ngay với bộ y tế.
  •  
  • In the complicated situation of the epidemic, the Ministry of Health recommends that all people should not go out of their homes unnecessarily and take strict prevention measures.
  • Trước tình hình diễn biến phức tạp của dịch, Bộ Y tế khuyến cáo mọi người dân không nên ra khỏi nhà một cách không cần thiết và thực hiện các biện pháp phòng chống nghiêm ngặt.
  •  
  • The Ministry of Health will soon announce the total number of cases today.
  • Bộ Y tế sẽ sớm công bố tổng số ca bệnh trong ngày hôm nay.

 

bộ y tế tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa về bộ y tế

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • Agency of Administration of Environmental Health: Cục Quản lý môi trường Y tế
  • Agency of Health Examination and Treatment: Cục Quản lý khám, chữa bệnh
  • Agency of Food Safety: Cục An toàn thực phẩm
  • Ministry of National Defence: Bộ quốc phòng
  • Ministry of Public Security: Bộ công an
  • Ministry of Foreign Affairs: Bộ ngoại giao
  • Ministry of Justice: Bộ tư pháp
  • Ministry of Finance: Bộ tài chính
  • Ministry of Industry and Trade: Bộ công thương
  • Ministry of Transport: Bộ giao thông vận tải
  • Ministry of Construction: Bộ xây dựng
  • Ministry of Information and Communications: Bộ thông tin và truyền thông
  • Ministry of Education and Training: Bộ giáo dục và đào tạo
  • Ministry of Agriculture and Rural Development: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 
  • Department of Personnel and Organization: Vụ Tổ chức cán bộ
  • Legal Affairs Department: Vụ Pháp chế
  • Ministry Inspectorate: Thanh tra Bộ
  • Department of Children - Mother Health: Vụ Sức khỏe Bà mẹ – Trẻ em
  • Agency of Administration of Traditional Medicine: Cục Quản lý Y Dược cổ truyền
  • Department of Health Equipment and Works: Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế
  • Department of International Cooperation: Vụ Hợp tác quốc tế
  • Drug Administration of Viet Nam: Cục Quản lý dược
  • Department of Health Insurance: Vụ Bảo hiểm y tế
  • Agency of Preventive Medicine: Cục Y tế dự phòng
  • HIV/AIDS Prevention Agency: Cục Phòng, chống HIV/AID

 

Trên đây là tất cả những kiến thức về bộ y tế tiếng anh là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Đây là một cụm từ xuất hiện nhiều trong cuộc sống, đặc biệt là trong tình hình hiện nay. Vì vậy, bạn hãy cố gắng trang bị cho mình những thông tin cần thiết về cụm từ này để sử dụng một cách phù hợp trong thực tế. Và đừng quên Follow Studytienganh mỗi ngày để có thêm nhiều kiến thức mới về tiếng anh nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !