“Công ty trách nhiệm hữu hạn” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

Bạn đã từng nghe rất nhiều về từ công ty trách nhiệm hữu hạn nhưng đã bao giờ biết nó được viết như thế nào trong tiếng anh chưa. Hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

Công ty trách nhiệm hữu hạn tiếng Anh là gì?

Trong tiếng anh, công ty trách nhiệm hữu hạn được viết là Limited Liability Company. 

Limited Liability Company (Noun) (Viết tắt LLC or LTD)

 

■ Nghĩa tiếng Việt: Công ty trách nhiệm hữu hạn

■ Nghĩa tiếng Anh: a type of company in which the owners have specific tax advantages and no personal financial risk if the company should fail

Tạm Dịch: Một loại hình công ty mà chủ doanh nghiệp có một vài trách nhiệm thuế đặc biệt và không có nghĩa vụ tài chính nếu công ty phá sản.

Từ đồng nghĩa

Company Limited

  • Công ty trách nhiệm hữu hạn nghĩa tiếng Anh là LTD. hay LLC. là từ viết tắt của Limited Liability Company – chỉ loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn. Mô hình kinh doanh vừa và nhỏ.
  • Sở dĩ gọi là Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) là vì các thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn cam kết góp vào doanh nghiệp. Công ty trách nhiệm hữu hạn không được quyền phát hành cổ phần để huy động vốn.
  • Là mô hình công ty đóng, việc chuyển nhượng vốn góp của thành viên trong công ty TNHH rất hạn chế, khi muốn chuyển nhượng vốn góp trước hết phải ưu tiên cho các thành viên khác của công ty.
  • Nếu chỉ có duy nhất một tổ chức hoặc cá nhân là chủ sở hữu của công ty thì sẽ được gọi là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên. Và một công ty trách nhiệm hữu hạn không được phép có quá 50 thành viên.
  • Hiện nay ở Việt Nam thông thường có các loại hình công ty là: Công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh… Trong đó thường gặp nhất là loại hình công ty TNHH và công ty cổ phần. Nếu bạn đọc tên tiếng Anh của các công ty chắc hẳn sẽ rất thắc mắc rằng tại sao đằng sau các công ty lại có chữ .Ltd .JSC đằng sau phần tên tiếng Anh của công ty.

 

công ty tnhh tiếng anh

(Nghĩa của từ công ty trách nhiệm hữu hạn trong tiếng Anh)

 

VÍ DỤ VỀ CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRONG TIẾNG ANH:

Ví dụ chúng ta có tên công ty: Digital Marketing CO.,LTD

Thì đây chính là một loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn ở 2 từ cuối CO viết tắt của Company, LTD viết tắt của Limited. Công ty trách nhiệm thường có 2 loại là Công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên và công ty TNHH 2 thành viên và không được phép phát hành cổ phiếu.

Ví dụ: Loại hình công ty là: Công ty TNHH 1 thành viên, ta có thể đặt tên công ty là: “ CÔNG TY TNHH A” thay vì “ CÔNG TY TNHH MTV A”

Một số ví dụ bạn có thể tham khảo khi dịch tên công ty trách nhiệm hữu hạn sang tiếng Anh.

  • Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH ABC
  • Tên tiếng anh: ABC COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ABC
  • Tên tiếng anh: ABC TRADING COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ABC
  • Tên tiếng anh: ABC SERVICES TRADING COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH ABC
  • Tên tiếng anh: ABC TRAVEL SERVICES TRADING COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ABC
  • Tên tiếng anh: ABC TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHÁCH SẠN ABC
  • Tên tiếng anh: ABC HOTEL TRADING COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH MỸ NGHỆ ABC
  • Tên tiếng anh: ABC CRFTS COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MÀU ABC
  • Tên tiếng anh: ABC COLORED METAL COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT ABC
  • Tên tiếng anh: ABC CHEMICALS COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ABC
  • Tên tiếng anh: ABC INVESMENT COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH MÁY NÔNG NGHIỆP ABC
  • Tên tiếng anh: ABC AGRICULTURAL MACHINE COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG ABC
  • Tên tiếng anh: ABC TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ABC
  • Tên tiếng anh: ABC INTERIOR COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC
  • Tên tiếng anh: ABC EXPORT IMPORT SERVICES TRADING COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN ABC
  • Tên tiếng anh: ABC MECHANICAL ELECTRICAL COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP ABC
  • Tên tiếng anh: ABC SOLUTIONS COMPANY LIMITED
  •  
  • Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN ABC
  • Tên tiếng anh: ABC REAL ESTATE COMPANY LIMITED

Trên đây là bài viết giới thiệu từ vựng công ty tnhh trong tiếng anh. Chúc các bạn học tốt

Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !