"Nợ Gốc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Nợ Gốc" là gì? "Nợ Gốc" tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của từ vựng chỉ "Nợ Gốc" trong tiếng Anh? Những trường hợp nào không thể sử dụng từ vựng này? Cấu trúc cụ thể đi kèm với từ vựng chỉ "Nợ Gốc" trong tiếng Anh là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng từ vựng chỉ "Nợ Gốc" trong tiếng Anh?

 

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách chi tiết và đầy đủ nhất những từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Nợ Gốc" trong tiếng Anh. Bên cạnh đó là những kiến thức chi tiết và sâu sắc hơn về cách dùng, cách phát âm cũng như những lưu ý khi sử dụng từ này. Mọi câu hỏi và thắc mắc của bạn đều sẽ được giải đáp chính xác nhất. Bạn có thể căn cứ vào những ví dụ Anh - Việt được minh họa trong bài viết để hiểu hơn về cách dùng của từ vựng chỉ "Nợ Gốc" trong tiếng Anh và phát triển chi tiết hơn những trường hợp thực tế có thể sử dụng từ vựng này. Những mẹo học tiếng Anh được chia sẻ trong bài viết có thể sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức và học tập hiệu quả hơn. Nếu có thắc mắc hay câu hỏi nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này để được giải đáp nhanh nhất nhé! Chúc bạn có những giây phút học tập vui vẻ và thoải mái với studytienganh. Bây giờ cùng khám phá ngay những khiến thức đầu tiên trong bài viết này.

 

nợ gốc tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Nợ Gốc" trong tiếng Anh)

 

1."Nợ Gốc" tiếng Anh là gì?

 

"Nợ Gốc" là gì? Bạn có biết từ "Nợ Gốc" trong tiếng Anh là gì không? Trong tiếng Anh, cụm từ Principal Debt có nghĩa tương đồng với từ "Nợ Gốc" trong tiếng Việt. Nếu bạn sử dụng google translate sẽ thu được cụm từ Original Debt. Xét về nghĩa từ này không sai nhưng nó không được thừa nhận hay sử dụng phổ biến. Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng cũng như vị trí, vai trò của từ Principal Debt trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • Your Principal Debt is 300 000$.
  • Nợ gốc của bạn là 300.000 đô la.
  •  
  • Can you pay all your principal debt before Monday?
  • Bạn có thể trả tất cả nợ gốc của bạn trước thứ hai không?

 

nợ gốc tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Nợ Gốc" trong tiếng Anh)

 

"Nợ Gốc" là khoản tiền ban đầu chúng ta vay mượn của ai đó hay một nơi nào đó. Từ khoản tiền này theo thời gian sẽ có các khoản tiền mới sinh ra theo phần trăm gọi là lãi suất. Trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng cụm từ Borrowing thay cho từ chỉ "Nợ Gốc" trong các cuộc nói chuyện hằng ngày. Principal Debt là cụm từ thường được dùng trong giới tài chính hay tại các ngân hàng. Ở một số nơi khác, "Nợ Gốc" còn đồng nghĩa với cụm từ Root debt trong tiếng Anh. Bạn có thể tự tham khảo và tìm hiểu thêm về các từ này để phân biệt và sử dụng chúng sao cho đúng và phù hợp nhất.

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Nợ Gốc" trong tiếng Anh.

 

Trước hết, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của cụm từ Principal Debt trong tiếng Anh. Principal được phát âm là /ˈprɪnsəpl/. Debt được phát âm là /det/. Đây cũng là những cách phát âm duy nhất của hai từ này. Không có sự khác nhau trong các phát âm của chúng ở ngữ điệu Anh - Anh hay ngữ điệu Anh - Mỹ. Bạn có thể tự luyện tập thêm về cách phát âm của cả cụm từ bằng cách nghe và lặp lại phát âm của nó qua các tài liệu uy tín từ đó chuẩn hóa hơn phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

 

nợ gốc tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Nợ Gốc" trong tiếng Anh)

 

Về cách dùng, Principal Debt là một cụm danh từ trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng thay thế một số từ đã được giới thiệu ở phần một để đa dạng hóa từ vựng trong bài viết, bài nói của mình. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến vị trí của từ trong câu cũng như các giới từ đi kèm để tránh những sai sót ngữ pháp cơ bản. 

 

Ví dụ:

  • You need to pay off all your principal debt and interest.
  • Bạn cần trả hết tất cả nợ gốc và lãi suất.
  •  
  • I can't pay off my principal debt today
  • Tôi không thể trả nợ gốc của mình vào hôm nay.
  •  
  • She clears her principal debt.
  • Cô ấy đã trả hết nợ gốc. 

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Nợ Gốc" trong tiếng Anh.

 

Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan, đồng nghĩa hoặc cùng chủ đề với từ vựng chỉ “Nợ Gốc” trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng trực tiếp vào các trường hợp cần thiết. Đừng quên tìm hiểu kỹ về cách phát âm và cách dùng của từ để tránh trường hợp dùng sai hay không phù hợp nhé.

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Loan

Nợ

Lend

Cho Vay

Borrow

Mượn

Pay

Trả nợ

Interest rate

Lãi suất. 

Principal debt payment

Trả nợ gốc

Interest

Lãi suất

Loan payment

Trả nợ vay. 

 

Cảm ơn bạn đã theo dõi và đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này. Cùng nhau kiên trì để khám phá thêm nhiều điều thú vị khác nữa bạn nhé. Chúc bạn luôn may mắn, thành công và tự tin trên những chặng đường sắp tới!