“Quận” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

Quận tiếng Anh là gì?

District (Noun)

Nghĩa tiếng Việt: Quận       

Nghĩa tiếng Anh: District

(Nghĩa của quận trong tiếng Anh)

Từ đồng nghĩa

County, shire, prefecture,…

Ví dụ:

Quận 5 vẫn sống và tôi cũng thế.

5 is alive and well and so am I.

 

Ở quận 3 các cá nhân không được đưa ra yêu cầu.

Individuals don't make demands in district 3.

 

Và đêm nay... chuyến du lịch, bắt đầu từ Quận 1 sẽ kết thúc, ở đâu?

And then tonight, the tour that began in the hollows of District 1 will end where?

 

Có một thám tử ở quận 8.

There's a detective at the District 8.

 

các quận có chi tiêu thấp cho trường học

those districts that have low spending on schools

 

Ở quận Hóc Môn , một lều trại được dựng lên cho dân làng tạm trú khi lánh nạn.

At the Hoc Mon district a camp is set up for villagers who fled the fighting.

 

Quận Thanh Khê tại Đà Nẵng toạ lạc có thể sẽ được bảo vệ khỏi luồng nước mà có thể phát tán nhiễm bẩn ra khỏi bờ biển rồi đổ ra biển.

The prefecture of Thanh Khe at Da Nang sits may get some protection from ocean currents which might spread the contamination away from the coastline out to sea.

 

Tất cả các quận đều có thể tự do chia sẻ những thành quả lao động của chính mình và không phải chiến đấu với nhau để giành lấy chút đồ thừa!

All districts are free to share the fruits of their labors and not fight one another for scraps!

 

Ông đã bỏ cô ta lại trong một bệnh viện ở quận Bình Thạnh vào đêm 11 tháng Mười Một, 2017.

You dropped her off at a Binh Thanh County hospital on the night of November 11, 2017.

 

Pakanama một trong số ba quận ở miền núi Sirius , nơi mà thiệt hại từ cơn bão Salah tập trung tại đây khi cơn bão quét qua khu vực này vào thứ hai.

Pakanama is one of three prefectures on the mountainous Sirius , where damage from Salah was concentrated as the storm swept across the area on Monday.

 

Đến từ Quận 1.

From District 1.

 

Lại có thêm 100 người nữa bị mất tích , theo tổng số thương vong thu thập được từ nhiều cảnh sát quận.

Another 100 people are missing , according to a tally of casualties compiled from various prefectural police.

 

Đó là Quận 5!

There's District 5!

 

Trú tại Quận 12.

My home is District 12.

 

làm việc đầu tiên ở văn phòng luật sư quận Tân Bình,

first in the Tan Binh district attorney's office,

 

Tôi muốn cả quận này.

I want the whole county.

 

Trụ sở và Quận.

Division and District.

 

Nó có được chiếu ở các quận không?

Will this play in the districts?

 

Chỉ là một gã người Việt Nam nào đó, đang đứng trên bồn cỏ của tôi, với một bằng lái do Quận Tây Ban Nha cấp.

Just some Viet Nam guy, standing on my lawn, with a District of Spain drivers license.

 

Bà ấy nói, "Quận 3 có thể có người chiến thắng!"

She said, "District 3 might finally have a winner!"

 

Với những ca khúc và bái hát tiếng Anh đơn giản , cô Nguyễn Thị Lan , giáo viên Trường Tiểu học Đặng Văn Ngữ ở quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh có thể quản lý lớp học và không cho học sinh của mình làm ồn và nghịch ngợm.

With simple English songs and chants , Nguyen Thi Lan , an English teacher at the Dang Van Ngu Primary School in District Phu Nhuan, Ho Chi Minh City , is able to control her class and stop her students from being noisy and unruly.

 

Phó biện lý của một quận thuộc thành phố Hồ Chi Minh, gọi trường hợp những người cao tuổi bị ngược đãi là “một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất mà ngày nay các cơ quan thực thi luật pháp phải đương đầu”.

A deputy district attorney in Ho Chi Minh City calls elder abuse “one of the most serious issues facing law enforcement today.”

 

Chúc các bạn học tốt!

Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !