"Nội Thất" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong quá trình học tiếng Anh, việc học từ vựng mới là điều quan trọng nhất. Từ vựng tiếng Anh về thiết nội thất là một chủ đề rất gần gũi với chúng ta trong cuộc sống. Trong đó, không phải ai cũng nắm được nghĩa của các từ đó. Vậy bạn đã biết nghĩa trong tiếng anh của các đồ vật đó ra sao chưa? Bài viết dưới đây, củng cố lại toàn bộ những đồ nội thất trong ngôi nhà bạn, trong tiếng anh có nghĩa là gì những từ vựng tiếng Anh thông dụng về nội thất. StudyTiengAnh sẽ tổng hợp toàn bộ những trường hợp sử dụng và cần thiết nhất trong nhiều trường hợp khác nhau về danh từ “nội thất”. Các bạn cùng theo dõi nhé!!!

 

nội thất tiếng anh là gì

nội thất trong Tiếng Anh

 

1. “Nội thất” trong Tiếng Anh là gì?

Interior

Cách phát âm: /ɪnˈtɪə.ri.ər/

Định nghĩa:

 

Đồ nội thất là thuật ngữ chỉ về những loại tài sản hay những loại vật dụng được dùng để bố trí, trang trí bên trong một không gian một ngôi nhà, căn nhà, căn phòng nhằm mục đích dùng để hỗ trợ cho nhu cầu của con người trong công việc, học tập, sinh hoạt, nghỉ ngơi, giải trí, công việc, hoặc để lưu trữ, cất giữ tài sản… có thể kể đến một số hàng nội thất tiêu biểu nhất như bàn ghế, ghế ngồi, giường, tủ đựng áo quần, tủ sách, tủ lạnh, đồng hồ treo tường….

 

Loại từ trong Tiếng Anh:

Đây là một danh từ sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực thiết kế nội thiết, xây dựng, kinh doanh đồ gia dụng,... được chúng ta sử dụng rất thường xuyên và dễ dàng.

Trong Tiếng Anh thì đây là một danh từ không đếm được vì tính chất chỉ chung chung các đồ vật. Trong đó có một số ít trường hợp có thể đếm được.

Như mọi tính chất của các danh từ khác vẫn có thể kết hợp đa dạng cùng nhiều loại từ để tạo ra nhiều cụm từ khác nhau

 

  • The interior is now designed with a very glossy appearance and artificial lighting, creating a very impressive and luxurious appearance.
  • Nội thất bây giờ được thiết kê vẻ ngoài rất bóng loáng và chiếu sáng nhân tạo nên tạo nên vẻ ngoài rất ấn tượng và sang trọng.
  •  
  • The rest of the interior has been altered a lot over the years as it has aged so long that it has fallen into disrepair and the rest is still intact.
  • Phần còn lại của nội thất đã bị thay đổi rất nhiều trong những năm qua vì nó đã có niên đại quá lâu nên đã hư hỏng và phần còn lại vẫn còn nguyên vẹn.

 

2. Cách sử dụng cụm từ “nội thất” trong Tiếng Anh:

 

nội thất tiếng anh là gì

nội thất trong Tiếng Anh

 

Danh từ chỉ phần bên trong của cái gì đó như là vật dụng của một ngôi nhà, sảnh, phòng khách,...để tạo nên vẻ tiện nghi:

  • The interior of the car is impressive - wonderful leather seats painted in feminine pink but accompanied by a luxurious and powerful wooden dashboard.
  • Nội thất của xe rất ấn tượng - ghế da tuyệt vời  được sơn màu hồng nữ tính nhưng lại đi kèm với bảng điều khiển bằng gỗ sang trọng và mạnh mẽ.
  •  
  • The ancient church had a very ornate black and white marble interior.
  • Nhà thờ cổ xưa đã có nội thất bằng đá cẩm thạch trắng và đen có niên đại rất lâu được trang trí công phu.
  •  
  • The interior was badly damaged in the fire, so we need to buy a new one.
  • Nội thất bị hư hỏng nặng trong vụ cháy nên chúng ta cần mua mới lại hoàn toàn .

 

3. Những cụm từ trong Tiếng Anh đi với danh từ “nội thất”:

 

nội thất tiếng anh là gì

nội thất trong Tiếng Anh

 

Car interior: nội thất xe ô tô

  • When buying this car, my mother asked to install new accessories to go with the car interior to create more new feelings.
  • Khi mua chiếc xe này, mẹ tôi đã yêu cầu lắp thêm những phụ kiện mới đi với nội thất xe ô tô để tạo nên những cảm giác mới mẻ nhiều hơn.

 

The interior walls: nội thất tường

  • Interior wall is a relatively new breakthrough in the design industry to create new and unique feelings for your home.
  • Bức tường nội thất là một thiết kế đột phá tương đối mới của ngành thiết kế để tạo nên những cảm giác mới lạ và độc đáo cho ngôi nhà của bạn.

 

the interior doors: nội thất cửa

  • The paint on the interior doors is still in good condition due to a strong protective coating.
  • Lớp sơn trên cửa nội thất vẫn còn trong tình trạng tốt do được sớn một lớp sơn bảo vệ chắc chắn.

 

The interior surface: bề mặt nội thất

  • The interior surface of the clamshell is still very smooth.
  • Bề mặt nội thất bên trong của vỏ sò vẫn còn rất nhẵn bóng.

 

the colourful interiors: nội thất đầy màu sắc

  • The white and black exterior and colorful interior are really a kind of protection against obsessive logical views so they totally agree.
  • Bên ngoài màu trắng và đen và nội thất đầy màu sắc thực sự là một loại bảo vệ chống lại quan điểm logic ám ảnh nên họ hoàn toàn đồng ý.

 

The interiors of structures: Nội thất của cấu trúc

  • The interior of the structures above the lobby is home to private meetings, where the gods and ancestors interact through traditional ritual.
  • Nội thất của các cấu trúc phía trên sảnh là nơi tổ chức các cuộc hộp riêng tư, nơi tương tác với các vị thần và tổ tiên thông qua nghi lễ cổ truyền.

 

windows light up the interiors: cửa sổ ánh sáng nội thất

  • This door is allowed to go inside, creating alleys for the building; Windows light up the interior and allow visibility.
  • Cửa này được phép đi vào bên trong, tạo ra các ngõ cho tòa nhà; cửa sổ lấy sáng nội thất và cho phép tầm nhìn quan sát.

 

4. Những cụm từ chuyên về lĩnh vực  xây dựng trong Tiếng Anh:

 

Cụm từ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

art of interior decoration

nghệ thuật trang trí nội thất

finished interior

hoàn thiện nội thất

interior architecture

kiến trúc nội thất

interior decoration

trang trí nội thất

interior design

thiết kế nội thất

interior designer

nhà thiết kế nội thất

interior finish

hoàn thiện nội thất

interior fittings

Phụ kiện nội thất

interior landscape

cảnh quan nội thất

interior of car

nội thất ô tô

interior work

công việc nội thất

 

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “nội thất” trong Tiếng Anh nhé!!!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !