Lead Up To là gì và cấu trúc cụm từ Lead Up To trong câu Tiếng Anh

Bạn đang tìm hiểu về Lead up to là gì và cách sử dụng từ trong câu như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Studytienganh, chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết tất cả những thắc mắc trên của bạn và giúp bạn ứng dụng trong thực tế một cách thành thạo nhất.

1. Lead Up To nghĩa là gì?

Lead Up To được dịch sang nghĩa tiếng việt là dẫn đến, hướng tới, dẫn dắt, diễn ra, hoạt động hướng tới,…

 

lead up to là gì

Lead up to là gì trong tiếng anh?

 

Lead Up To phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ li:d ʌp tu:] 

Theo Anh - Mỹ: [ lid ʌp tu]

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Lead Up To

 

Lead Up To là một cụm động từ trong câu tiếng anh, được sử dụng trong trường hợp nếu một khoảng thời gian hoặc một chuỗi sự kiện dẫn đến một sự kiện hoặc hoạt động, nó sẽ xảy ra cho đến khi sự kiện hoặc hoạt động đó bắt đầu. Hoặc xảy ra, nói hoặc làm để chuẩn bị cho điều gì đó.

 

lead up to + something

 

Ví dụ:

  • They had no recollection of the events leading up to the crash.
  • Họ không có hồi ức về những sự kiện dẫn đến vụ tai nạn.

 

lead up to là gì

Cấu trúc và cách dufngtuwf Lead up to trong tiếng anh

 

3. Ví dụ Anh Việt về Lead up to trong tiếng anh

 

Như vậy, chắc hẳn bạn đã hiểu về Lead up to là gì rồi đúng không nào? Để hiểu hơn về ngữ nghĩa và cách dùng của cụm từ này thì bạn đừng bỏ qua những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

 

  • Negotiating prior to leading up to the contract is very important.
  • Những thỏa thuận trước khi đi đến hợp đồng là điều rất quan trọng.
  •  
  • The tension led up to an increasingly intense race war and prisoners of all colors preparing their weapons.
  • Sự căng thẳng dẫn đến một cuộc chiến tranh đua ngày càng căng thẳng và các tù nhân đủ màu da chuẩn bị vũ khí.
  •  
  • If left untreated, this disease can lead up to an even more troublesome vicious cycle.
  • Nếu không được điều trị, căn bệnh này có thể dẫn đến một vòng luẩn quẩn thậm chí còn rắc rối hơn.
  •  
  • During the meeting, Huck decided to let Jack lead up to the topic.
  • Trong cuộc họp, Huck quyết định để Jack dẫn dắt chủ đề này.
  •  
  • I think she will lead up to the final question at the end.
  • Tôi nghĩ cô ấy sẽ dẫn đến câu hỏi cuối cùng ở phần cuối.
  •  
  • In the weeks leading up to the graduation ceremony, it seemed to me that I worked very little and cared about nothing.
  • Trong những tuần trước lễ tốt nghiệp,, dường như tôi đã làm việc rất ít và không quan tâm đến điều gì.
  •  
  • The house is designed in a modern style and there are four beautiful stone steps leading up to the front door.
  • Ngôi nhà được thiết kế theo phong cách hiện đại và đây là bốn bậc đá đẹp dẫn lên cửa trước.
  •  
  • Please be careful when leading up to this question at the beginning of the program
  • Hãy cẩn thận khi dẫn đến câu hỏi này ở đầu chương trình
  •  
  • If these circumstances continue to happen it will lead up to war.
  • Nếu những trường hợp này tiếp tục xảy ra, nó sẽ dẫn đến chiến tranh.
  •  
  • Tickets will be sold online at the website for 2 weeks leading up to the event. 
  • Vé sẽ được bán trực tuyến tại trang web trong 2 tuần trước khi sự kiện diễn ra.
  •  
  • Currently, there are still many voters who are still undecided in the days leading up to the election.
  • Hiện tại, vẫn còn nhiều cử tri vẫn chưa quyết định trong những ngày trước bầu cử.
  •  
  • I don't know what he was leading up to when he started talking about his brother.
  • Tôi không biết anh ấy đã dẫn đến điều gì khi anh ấy bắt đầu nói về anh trai mình.

 

lead up to là gì

Một số ví dụ về Lead up to trong tiếng anh

 

4. Một số cụm từ liên quan 

 

Ngoài Lead up to thì Lead còn được sử dụng với các cụm từ thông dụng sau:


 

Cụm từ

Cách dùng

Ví dụ

lead off

để bắt đầu nói, thường là người đầu tiên nói

  • She wants to lead off by thanking everyone for coming.
  • Cô ấy muốn dẫn đầu bằng cách cảm ơn mọi người đã đến tham dự

lead to something

Nếu một hành động hoặc sự kiện dẫn đến điều gì đó, thì điều đó khiến điều đó xảy ra hoặc tồn tại

  • Currently, higher demand for goods and services leads to higher imports from abroad.
  • Hiện nay, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ cao hơn dẫn đến nhập khẩu từ nước ngoài cao hơn.

lead with something

để đưa một câu chuyện cụ thể lên đầu tiên hoặc ở vị trí quan trọng nhất trong một bản tin hoặc tờ báo

  • Mr. John leads with the coming mayoral elections.
  • Ông John dẫn đầu với cuộc bầu cử thị trưởng sắp tới.

lead somebody on

để thuyết phục ai đó tin vào điều gì đó không có thật

  • For the past 2 years, she'd been leading him on but she was only interested in his money. 
  • Trong 2 năm qua, cô đã dẫn dắt anh nhưng cô chỉ quan tâm đến tiền của anh.


Với những thông tin được chia sẻ ở trên, Studytienganh hy vọng rằng đã giải đáp cho bạn câu hỏi Lead up to là gì. Qua đây, chắc hẳn bạn đã có thể dùng cụm từ trong thực tế rồi đúng không nào? Đừng quên Share bài viết cho bạn bè mình cùng học để họ cũng được trang bị những kiến thức về Lead up to nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !