"Tổng Quan" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Tổng Quan trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Tổng Quan là gì? Định nghĩa của cụm từ Tổng Quan trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Tổng Quan là như thế nào? Cần phải lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Tổng Quan trong câu tiếng anh? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Tổng Quan trong tiếng Anh?

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Tổng Quan trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Tổng Quan này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Tổng Quan để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Tổng Quan trong từng ví dụ minh họa trực quan. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Tổng Quan trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Tổng Quan có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé


tổng quan tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Tổng Quan trong tiếng anh là gì

 

1.Tổng Quan trong Tiếng Anh là gì? 

Trong tiếng việt, Tổng Quan có thể được hiểu theo nghĩa là một mô tả ngắn về một cái gì đó cung cấp thông tin chung nhưng không có chi tiết

 

Trong tiếng anh, Tổng Quan được viết là:

 

Overview (noun)

Cách phát âm: US  /ˈoʊ·vərˌvju/

Nghĩa tiếng việt: Tổng quan

Nghĩa tiếng anh: a short description of something that provides general information but no details

Loại từ: Danh từ

 

tổng quan tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Tổng Quan trong tiếng anh là gì

 

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Tổng Quan trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.

 

Ví dụ:

  • She will give you a brief overview of what the job involves.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về những gì liên quan đến công việc.
  •  
  • That chart provides an overview of sales for the past six months.
  • Dịch nghĩa: Biểu đồ đó cung cấp tổng quan về doanh số bán hàng trong sáu tháng qua.
  •  
  • We will give you a brief overview of what the job involves.
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về những gì liên quan đến công việc.
  •  
  • Some people say that Space permits only a cursory overview of these slighter works.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng Space chỉ cho phép một cái nhìn tổng quan sơ lược về những công trình nhỏ hơn này.
  •  
  • Before they plunge into the proof of (4.37), they give a quick overview of their strategy.
  • Dịch nghĩa: Trước khi đi sâu vào bằng chứng của (4.37), họ đưa ra một cái nhìn tổng quan về chiến lược của mình.
  •  
  • The brief overview of the status of radiation oncology in developing countries will be presented in order to locate the study.
  • Dịch nghĩa: Tổng quan ngắn gọn về tình trạng ung thư học bức xạ ở các nước đang phát triển sẽ được trình bày để xác định vị trí của nghiên cứu.
  •  
  • This final chapter gives an inspiring overview of the complex problems surrounding market and non-market economic organisation.
  • Dịch nghĩa: Chương cuối cùng này cung cấp một cái nhìn tổng quan đầy cảm hứng về những vấn đề phức tạp xung quanh tổ chức kinh tế thị trường và phi thị trường.
  •  
  • However, there are good reasons for optimism in writing an overview of research on teaching reading.
  • Dịch nghĩa: Tuy nhiên, có những lý do chính đáng để bạn lạc quan khi viết một bài tổng quan về nghiên cứu dạy đọc.
  •  
  • Section 3 begins with an overview of the theoretical challenge and then presents a category-theoretic framework for deriving transition systems.
  • Dịch nghĩa: Phần 3 bắt đầu với tổng quan về thách thức lý thuyết, và sau đó trình bày một khung lý thuyết phạm trù để suy ra các hệ thống chuyển tiếp.
  •  
  • This book has three parts: a brief introduction and a useful overview of succeeding chapters by the editors.
  • Dịch nghĩa: Cuốn sách này có ba phần: phần giới thiệu ngắn gọn và tổng quan hữu ích về các chương tiếp theo do các biên tập viên thực hiện.
  •  
  • That brief overview demonstrates that there is no tradition of working with older people on housing design and management issues.
  • Dịch nghĩa: Tổng quan ngắn gọn đó chứng tỏ rằng không có truyền thống làm việc với những người lớn tuổi về các vấn đề thiết kế và quản lý nhà ở.
  •  
  • That section attempts to give a more balanced overview of the status of the disease in the region.
  • Dịch nghĩa: Phần đó cố gắng cung cấp một cái nhìn tổng quan cân bằng hơn về tình trạng của bệnh trong khu vực

 

2. Một số từ liên quan đến từ Tổng Quan trong tiếng anh mà bạn nên biết

 

tổng quan tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Tổng Quan trong tiếng anh là gì

 

Từ "overview" thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé: 

 

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

brief overview

tổng quan ngắn gọn

broad overview

cái nhìn tổng quan

comprehensive overview

tổng quan toàn diện

 

Hy vọng rằng, bài viết về từ Tổng Quan trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !