"Triều Tiên" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Hiện nay, tiếng anh trở thành một loại ngôn ngữ vô cùng quan trọng với nhiều quốc gia trên toàn thế giới. Việc nắm vững từ vựng và những kiến thức về tiếng anh là điều rất cần thiết, đặc biệt là tên các quốc gia. Vậy bạn đã biết Triều Tiên tiếng anh là gì hay chưa? Thực chất Triều Tiên được biết đến là một đất nước thuộc Đông Á. Để hiểu sâu hơn về đất nước này trong tiếng anh cũng như những thông tin có liên quan thì bạn hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Studytienganh nhé!

1. Triều Tiên trong Tiếng Anh là gì?

Triều Tiên được dịch sang nghĩa tiếng anh là North Korea.


triều tiên tiếng anh là gì

Triều Tiên tiếng anh là gì?

 

Triều Tiên nằm trên Bán đảo Triều Tiên tại đông bắc châu Á, tiếp giáp với Trung Quốc về phía tây bắc, Liên bang Nga về hướng đông bắc và Nhật Bản ở phía đông nam qua eo biển Triều Tiên. Tổng diện tích của Triều tiên là 219,155 km2

 

2. Thông tin từ vựng chi tiết về Triều Tiên trong tiếng anh

 

North Korea phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ˌnɔːθ kəˈriː.ə]

Theo Anh - Mỹ: [ˌnɔːrθ kəˈriː.ə]

 

North Korea đóng vai trò là một danh từ, do đó từ vựng có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Cách dùng từ tương đối đơn giản, tùy thuộc vào cách diễn đạt, hoàn cảnh của mỗi người để làm câu có nghĩa và dễ hiểu nhất.


triều tiên tiếng anh là gì

Cách dùng từ vựng Triều Tiên

 

3. Ví dụ Anh Việt về Triều Tiên trong tiếng anh

 

Với những thông tin trên chắc hẳn bạn đã hiểu về Triều Tiên tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Để hiểu hơn về từ vựng này trong câu thì bạn hãy tham khảo thêm những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

 

  • Recently, North Korea threatened to test-fire an intercontinental ballistic missile.
  • Gần đây, Triều Tiên đe dọa bắn thử một tên lửa đạn đạo xuyên lục địa.
  •  
  • North Korea claims that it has placed an experimental communication satellite into space.
  • Triều Tiên tuyên bố rằng họ đã đặt một vệ tinh liên lạc thử nghiệm vào không gian.
  •  
  • In its statement yesterday, North Korea will specify how much plutonium it owns.
  • Trong tuyên bố hôm qua, Triều Tiên sẽ nêu rõ họ sở hữu bao nhiêu plutonium.
  •  
  • During the friendly, Iraq, North Korea and other international issues were also discussed.
  • Trong cuộc giao hữu, Iraq, Triều Tiên và các vấn đề quốc tế khác cũng đã được thảo luận.
  •  
  • For many years North Korea has purchased large quantities of various materials.
  • Trong nhiều năm, Triều Tiên đã mua một lượng lớn vật liệu khác nhau.
  •  
  • The financial crisis and climate change have left North Korea with a number of issues on the agenda.
  • Cuộc khủng hoảng tài chính và biến đổi khí hậu đã khiến Triều Tiên phải đối mặt với một số vấn đề trong chương trình nghị sự.
  •  
  • These stand in contrast to North Korea's proud past commitments.
  • Những điều này trái ngược với những cam kết đáng tự hào trong quá khứ của Triều Tiên.
  •  
  • This left North Korea unquestioned and Iran ignored it.
  • Điều này khiến Triều Tiên không còn nghi ngờ gì nữa và Iran phớt lờ.
  •  
  • Several communes in China are currently communicating with North Korea about the accident.
  • Một số xã ở Trung Quốc hiện đang liên lạc với Triều Tiên về vụ tai nạn.
  •  
  • In recent years, North Korea now faces a clear choice about its future.
  • Trong những năm gần đây, Triều Tiên hiện phải đối mặt với sự lựa chọn rõ ràng về tương lai của mình.
  •  
  • In this article, the author said that China and North Korea both claim this river as their territory.
  • Trong bài báo này, tác giả cho biết Trung Quốc và Triều Tiên đều tuyên bố con sông này là lãnh thổ của họ.
  •  
  • North Korea, instead of accusing South Korea, fired the first shot.
  • Triều Tiên, thay vì cáo buộc Hàn Quốc, đã nổ phát súng đầu tiên.
  •  
  • North Korea experienced a severe famine in the mid-1990s.
  • Triều Tiên đã trải qua một nạn đói nghiêm trọng vào giữa những năm 1990,
  •  
  • Currently, North Korea no longer receives aid in the form of grants, but loans.
  • Hiện Triều Tiên không còn nhận viện trợ dưới dạng viện trợ không hoàn lại mà là các khoản cho vay.
  •  
  • Recently, the heaviest floods north of the Yalu River separated North Korea from China.
  • Gần đây, trận lũ lụt lớn nhất ở phía bắc sông Áp Lục đã chia cắt Triều Tiên khỏi Trung Quốc.
  •  
  • An article has stated that North Korea is not yet a fully paid member.
  • Một bài báo đã nói rằng Triều Tiên vẫn chưa phải là một thành viên được trả lương đầy đủ.
  •  
  • North Korea has about 80% of its land area made up of high mountain ranges separated by deep, narrow valleys.
  • Triều Tiên có khoảng 80% diện tích đất được tạo thành từ các dãy núi cao bị ngăn cách bởi các thung lũng sâu và hẹp.


triều tiên tiếng anh là gì

Ví dụ về Triều Tiên trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • Korean Peninsula: Bán đảo Triều Tiên
  • South Korea: Nam Triều Tiên
  • korean war: chiến tranh triều tiên

 

Như vậy bài viết trên đây Studytienganh đã chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức về Triều Tiên tiếng anh là gì bao gồm: Định nghĩa, cách dùng và các ví dụ có liên quan. Hy vọng rằng với những thông tin này, bạn đã có thể sử dụng từ trong câu một cách chính xác và dễ dàng nhất. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm và nhanh chóng cải thiện khả năng tiếng anh của mình thì bạn đừng bỏ qua những bài viết khác của Studytienganh nhé, nó sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong công việc cũng như cuộc sống.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !