"Vụ Án" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

 

Việc học tiếng Anh hiện nay như một xu hướng đối với giới trẻ. Mỗi người luôn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình bằng các cách khác nhau. Tuy nhiên cách thức học tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay là sử dụng sự trợ giúp của các trang web học tiếng Anh. Trang web học tiếng Anh hiện nay như một vị cứu tinh đối với người học.

Trang web của chúng tôi cũng nhận được đánh giá cao từ người học. Những từ khóa phổ biến được cập nhật nhanh nhất trên trang web, đảm bảo người học có thể tìm kiếm dễ dàng. Trang web chúng tôi đảm bảo cập nhật những từ khóa chính xác và đầy đủ. Cùng với đội ngũ làm việc tâm huyết thì chúng tôi tựu tin mang lại nguồn kiến thức cho các bạn học tập. Các ví dụ được liệt kê đầy đủ, rõ ràng để người học hiểu được cách dùng cũng như ngữ pháp của từ khóa. 

 

Vụ án tiếng Anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho từ Vụ án)

 

Từ khóa hôm nay chúng ta tìm hiểu là từ Vụ án. Vụ án là gì? Vụ án được dịch ra tiếng Anh là từ nào? Cách dùng ra sao, cấu trúc và ví dụ được liệt kê như thế nào? Mọi thắc mắc của người học sẽ được giải đáp trong bài viết ngày hôm nay. Vụ án được dịch ra tiếng Anh là Case. Case được sử dụng phổ biến trong chuyên ngành cảnh sát, phá án. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ Vụ án (Case), định nghĩa, cấu trúc, ví dụ và các thông tin chi tiết của từ vựng này. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

 

1 Vụ Án trong Tiếng Anh là gì

Vụ án trong tiếng Anh là Case.

 

Case được phát âm là /keɪs/  theo từ điển Cambridge.

 

Từ Vụ án được sử dụng phổ biến trong các chuyên ngành phá án của cảnh sát. Các trường hợp được sử dụng thường liên quan đến các chuyên ngành này. Những Vụ án được cảnh sát điều tra và làm rõ, mang lại công bằng cho nạn nhân và đảm bảo áp dụng luật pháp rõ ràng. Điều này mang lại công bằng cho xã hội, đất nước.

 

Người dùng phải biết phân biệt ngữ cảnh và cách dùng để đảm bảo chính xác khi vận dụng. Đây là một thách thức đối với người học. Việc sử dụng thường xuyên từ Case giúp từ Case trở nên thông dụng với chúng ta. Bài viết sau đây sẽ đưa ra các ví dụ cũng như định nghĩa của từ khóa để giúp người học dễ dàng nghiên cứu. Hãy cùng theo dõi nhé!

 

2 Thông tin chi tiết từ vựng

Định nghĩa của từ khóa Vụ án (Case) đã được nêu ở trên phần nào đã giúp người học hiểu được từ này. Tiếp theo là các thông tin chi tiết của từ vựng cũng như cấu trúc, ví dụ được đưa ra. 

 

Vụ án tiếng Anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho từ Vụ án)

 

Hãy theo dõi các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về từ Case nhé! Hãy xem ví dụ bên dưới nào!

 

Ví dụ:

  • Tom brought out the truth of the murder case

  • Tom mang vụ án giết người ra ánh sáng.

  •  

  • But right now David has a case to solve.

  • Nhưng ngay lúc này David có một vụ án cần phá.

  •  

  • Anna remembers the Woori Bank Seoul corruption case 2 years ago?

  • Anna còn nhớ vụ án tham nhũng của ngân hàng Woori Bank Seoul 2 năm trước chứ?

  •  

  • Mary thinks: All the best cases, the toughest ones are in there.

  • Mary cho rằng: Tất cả những vụ án hay nhất, khó khăn nhất đều ở trong này.

  •  

  • They need to see if any of the agents overlap in all of the cases.

  • Họ cần xem có đặc vụ nào chồng chéo trong các vụ án.

  •  

  • Yeah, John wanted to ask you some questions about the Lincoln case.

  • Vâng, John muốn hỏi cô một vài điều về vụ án Lincoln.

  •  

  • That passage of the law and the repeal of the law fortified the case of the American Airlines accused.

  • Việc thông qua luật và việc bãi bỏ luật củng cố vụ án của hãng hàng không American Airlines. 

  •  

  • Why would she confess to a case she didn't commit?

  • Tại sao bà ta thú nhận vụ án mà bà ta không gây ra?

  •  

  • Tom thinks: There's got to be something in here about that case.

  • Tom cho rằng: Phải có gì đó trong đây về vụ án đó.

  •  

  • This case interests him very much.

  • Vụ án này làm anh ấy rất hứng thú.

  •  

  • Anna said: That's not enough to make a case.

  • Anna nói: Nhiêu đó không đủ để cấu thành vụ án đâu.

  •  

  • If he doesn't have a body, he doesn't have a case.

  • Nếu anh ta không có một cái xác, anh ta không có một vụ án.

  •  

  • She is presenting the case to our team tonight.

  • Cô ta sẽ trình bày vụ án cho đội vào tối nay.

  •  

  • Does he remember any open cases involving suspicious drownings?

  • Anh ta có nhớ vụ án mở nào liên quan đến chết đuối đáng ngờ không?

  •  

  • Well, there seems to be nothing unexplainable about this case.

  • Có vẻ vụ án không có gì là không giải thích được

  •  

  • No, She just wants to lie here and think about the case.

  • Không, cô ta chỉ muốn nằm đây và nghĩ về vụ án.

  •  

  • They met when I was working. The case grew close.

  • Họ gặp nhau khi tôi đang điều tra vụ án.

  •  

 

Vụ án tiếng Anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho từ Vụ án)

 

 

Chúng tôi hi vọng sẽ hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục theo dõi trang web của chúng tôi để cập nhật các kiến thức mới nhất nhé! Cảm ơn bạn đã tin tưởng trang web của chúng tôi!








 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !