"Cải Bẹ Xanh" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

“Cải bẹ xanh trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây cũng không phải cụm từ vựng quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến cụm từ này trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh cùng nhau tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!

 

1. Cải bẹ xanh trong tiếng Anh là gì? 

 

  • Trong tiếng Anh, Cải bẹ xanh (cải xanh, cải canh, cải cay, giới tử) được gọi phổ biến nhất là Mustard Greens. 

  •  

  • Cải bẹ xanh có kích thước to, nhỏ khác nhau, lá của cây cải có màu xanh đậm hoặc xanh nõn lá chuối. Lá và thân cây có vị cay, lẫn chút đăng đắng thường có cách chế biến phổ biến nhất là nấu canh, hay để muối, om dưa (dưa cải). Thời gian thu hoạch cải bẹ xanh có thể trong khoảng từ 40 – 45 ngày. Thành phần dinh dưỡng trong cải bẹ xanh được biết đến gồm: Vitamin A, B, C, K, catoten, albumin…, vì vậy loại cải này rất được các chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng bởi có nhiều lợi ích đối với sức khỏe cũng như có tác dụng phòng chống bệnh tật. 

 

cải bẹ xanh tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Cải bẹ xanh trong tiếng Anh) 

 

2. Ví dụ minh họa của Cải bẹ xanh trong tiếng Anh 

 

  • Have you ever tried mustard greens? They are usually cooked according to Chinese, Japanese, and Indian cooking.

  • Bạn đã bao giờ thử món cải bẹ xanh chưa? Chúng thường được nấu theo cách nấu ăn của Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ.

  •  
  • Fried mustard greens is one of my favorite dishes because it contains many beneficial nutrients for the body. 

  • Cải bẹ xanh xào là một trong những món ăn khoái khẩu của tôi vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho cơ thể. 

  •  
  • Can you show me the recipe for cooking mustard greens? I haven't bought it before.

  • Bạn có thể chỉ cho mình công thức nấu món rau cải bẹ xanh được không? Mình chưa từng mua nó trước đây. 

  •  
  • My mother recently discovered mustard greens at our local organic farmers market and they're her new interest.

  • Mẹ tôi gần đây đã phát hiện ra rau cải bẹ xanh tại chợ nông sản hữu cơ địa phương của chúng tôi và chúng là mối quan tâm mới của bà.

  •  
  • You could easily cook mustard greens up with a little garlic and olive oil.

  • Bạn có thể dễ dàng nấu món cải bẹ xanh với một ít tỏi và dầu ô liu.

  •  
  • Do you have another way to prepare mustard greens? I'm so curious about it.

  • Bạn có cách nào khác để chế biến cải bẹ xanh không? Tôi rất tò mò về nó. 

 

cải bẹ xanh tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Cải bẹ xanh trong tiếng Anh) 

 

3. Một số cách chế biến cải bẹ xanh phổ biến trong tiếng Anh

 

cải bẹ xanh tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Cải bẹ xanh trong tiếng Anh) 

 

3.1. Casserole: Hầm 

 

Bạn cảm thấy không chắc liệu mình có thể xử lý độ hăng, đăng đắng của cải bẹ xanh ư? Hãy bắt đầu với cách xử lý truyền thống này, nướng chúng trong nước sốt kem và phủ lên trên chúng bằng hẹ tây chiên nhé.

 

3.2. With meatballs: Sử dụng với thịt viên

 

Thay vì dùng thịt viên của bạn nấu với mì ống, hãy cho chúng vào loại cải này. Để rau ngấm vị thịt hơn, bạn có thể nấu chung chúng trên cùng một chảo.

 

3.3. With white beans: Sử dụng với hạt đậu trắng 

 

Thêm cải bẹ xanh vào món đậu trắng hầm thơm lừng là một ý tưởng rất tuyệt đấy. 

 

3.4. Bibimbap: Cơm trộn Hàn Quốc

 

Bạn có thể xào cải bẹ xanh với gừng và dầu mè, sau đó trộn chúng trong bát cơm cay cùng các nguyên liệu khác như: trứng, cà rốt,... một món ăn rất tốt và bổ sung nhiều dinh dưỡng cho sức khỏe 

 

3.5. Japanese-style with fish: Nấu kiểu Nhật với cá

 

Hãy tưởng tượng bạn hấp một con cá trắng trên lớp lá cải bẹ xanh đã héo, có hương vị của nước tương và rượu mirin thì còn gì bằng đúng không nào? 

 

3.6. Indian-style: Nấu kiểu Ấn Độ

 

Bạn đã sẵn sàng cho một món ăn cải bẹ xanh đầy hương vị tiếp thêm sinh lực chưa? Công thức cho món ăn này là chần rau xanh, sau đó xay nhuyễn và nấu hỗn hợp cùng với tỏi, ớt jalapeños, gừng và hành tây.

 

3.7. Italian-style: Nấu kiểu Ý 

 

Nấu cải bẹ xanh với tỏi và ớt đỏ nghiền nát, sau đó kết thúc các bước với một ít giấm rượu vang đỏ.

 

3.8. Bali-style: Nấu kiểu Bali

 

Hấp cải bẹ xanh với một loại nước sốt thơm được gọi là sambal matah, được làm từ sả, lá chanh kaffir, nước cốt chanh, dầu dừa và nước tương. 

 

3.9. Frittata: Một món ăn Ý làm ​​từ trứng tương tự như trứng tráng ở Việt Nam, từ frittata là tiếng Ý, có thể tạm dịch là “chiên”  

 

Người Ý rất yêu thích cải bẹ xanh và frittatas, vì vậy thật hợp lý khi kết hợp chúng với nhau đúng không nào? Xào rau trước với một ít hành, sau đó thêm trứng và nấu trên bếp rồi bỏ vào lò cho đến khi chín.

 

Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Cải bẹ xanh trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng rằng các bạn đã thu nạp thêm được cho mình những kiến thức bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả! 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !