Con Out Of là gì và cấu trúc cụm từ Con Out Of trong câu Tiếng Anh

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Con Out Of và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Con Out Of này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Con Out Of và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ  Con Out Of  dưới đây của Studytienganh nhé. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Con Out Of  này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.

 

con out of là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Con Out Of  trong câu tiếng anh

 

1. Cụm từ  Con Out Of có nghĩa là gì?

Con Out Of là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “Con Out Of ” là một cụm động từ được hiểu theo nghĩa là để có được thứ gì đó từ ai đó thông qua lừa dối hoặc lừa ai đó một số tiền hoặc thứ gì đó có giá trị. Các bạn có thể sử dụng cụm từ Con Out Of này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ  Con Out Of là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ Con Out Of này trong câu Tiếng Anh.

 

Con Out Of ( phrasal verb with con verb) 

Loại từ: Cụm động từ

Nghĩa tiếng việt: lừa ai đó để lấy thứ gì đó có giá trị


con out of là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Con Out Of trong câu tiếng anh

 

2. Ví dụ Anh Việt

Để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm động từ Con Out Of trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà  StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.

 

Ví dụ:

  • Some people said that these thieves conned him out of his life savings.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng những tên trộm này đã lừa lấy tiền tiết kiệm cả đời của anh ta.
  •  
  • She managed to con £20 out of them (= get that amount from them by deceiving them).
  • Dịch nghĩa: Cô ấy đã kiếm được 20 bảng từ họ (= lấy số tiền đó từ họ bằng cách lừa dối họ).
  •  
  • Linda said that these homeowners were conned out of millions of dollars in a huge real estate scam.
  • Dịch nghĩa: Linda nói rằng những chủ nhà này đã bị lừa hàng triệu đô la trong một vụ lừa đảo bất động sản khổng lồ.
  •  
  • We can't believe that shady salesman conned you out of hundreds of dollars.
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi không thể tin rằng người bán hàng mờ ám đã lừa bạn hàng trăm đô la.

 

3.Cấu trúc của cụm từ Con Out Of và một số từ liên quan đến cụm từ Con Out Of trong Tiếng Anh  mà bạn cần biết. 

 

con out of là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Con Out Of trong câu tiếng anh

 

3.1. Cấu trúc của cụm từ  Con Out Of  trong câu tiếng anh

 

con + someone + out of + something

 

Nghĩa tiếng việt: Để có được thứ gì đó từ ai đó thông qua lừa dối hoặc lừa ai đó ra tiền hoặc thứ gì đó có giá trị

 

Nghĩa tiếng anh: To obtain something from someone through deception or to trick someone out of money or something of value.

 

Ví dụ:

  • Lisa is confident that we can con that sweet old lady out of her diamond necklace.
  • Dịch nghĩa: Lisa tự tin rằng chúng ta có thể lừa được bà già ngọt ngào đó bằng chiếc vòng cổ kim cương của cô ấy.
  •  
  • Leon said that Winne Leo conned her little sister out of her allowance. 
  • Dịch nghĩa: Leon nói rằng Winne Leo đã lừa gạt cô em gái nhỏ của cô ấy tiền tiêu vặt.
  •  
  • Peter said that Johan Emba conned me out of my autographed baseball.
  • Dịch nghĩa: Peter nói rằng Johan Emba đã lừa tôi ra khỏi đội bóng chày có chữ ký của tôi.
  •  
  • She tried to con his victims out of their hard-earned cash.
  • Dịch nghĩa: Cô cố gắng lừa các nạn nhân của anh ta ra khỏi số tiền khó kiếm được của họ.

 

3.2. Một số từ liên quan đến cụm từ Con Out Of  trong câu tiếng anh

Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ  Con Out Of  trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo những cụm từ sau để giúp mở rộng vốn từ Tiếng Anh hơn nhé.

 

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

Ví dụ minh họa

trick

lừa

  • He felt they had tricked him into saying more than he intended.
  • Dịch nghĩa: Anh cảm thấy họ đã lừa anh nói nhiều hơn những gì anh dự định.

swindle

lừa đảo

  • She swindled us into handing over the cash.
  • Dịch nghĩa: Cô ta lừa chúng tôi giao tiền mặt.

riff off

lừa gạt

  • Leon has ripped off dozens of unwitting victims.
  • Dịch nghĩa: Leon đã xé xác hàng chục nạn nhân vô tình.

 

Như vậy, qua bài viết về cụm từ Con Out Of trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ Con Out Of , cấu trúc và cách dùng cụm từ Con Out Of  trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Con Out Of trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé. Chúc các bạn thành công!