Con Into là gì và cấu trúc cụm từ Con Into trong câu Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Con Into trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Con Into và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ  Con Into này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Con Into và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Con Into dưới đây của Studytienganh nhé. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tự tin và sử dụng thành thạo hơn cụm từ Con Into trong câu Tiếng Anh. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Con Into này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.

 

con into là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Con Into trong câu tiếng anh


1. Cụm từ Con Into có nghĩa là gì?

Con Into là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “Con Into” là một cụm từ  được hiểu theo nghĩa là lừa ai đó để họ đưa tiền cho bạn hoặc làm điều gì đó mà bạn muốn họ làm. Các bạn có thể sử dụng cụm từ Con Into này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Con Into là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh.

 

Con Into( phrasal verb with con)

Cách phát âm: UK  /kɒn ɪn.tuː/

                         US  /kɑːn ɪn.tuː/

Loại từ: Cụm động từ

Nghĩa tiếng việt: để lừa ai đó

Nghĩa tiếng anh: to trick someone so they will give you money, or do something that you want them to do

 

con into là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Con Into trong câu tiếng anh

 

2. Ví dụ Anh Việt

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Con Into trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà  StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.

 

Ví dụ:

  • This website conned customers into giving their bank account and password information.
  • Dịch nghĩa: Trang web này lừa khách hàng cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng và mật khẩu của họ. 
  •  
  • He felt she had been conned into buying the car.
  • Dịch nghĩa: Anh cảm thấy cô đã bị lừa mua chiếc xe hơi.
  •  
  • It's a con into get half the food for twice the price!
  • Dịch nghĩa: Đó là một trò lừa đảo để có được một nửa thức ăn với giá gấp đôi!
  •  
  • I know why I’m being conned into
  • Dịch nghĩa: Tôi biết tại sao tôi lại bị lừa dối
  •  
  • It was a con, and he conned into having the car.
  • Dịch nghĩa: Đó là một trò lừa đảo, và anh ấy đã cố gắng để có được chiếc xe.

 

3.Cấu trúc của cụm từ Con Into và một số từ liên quan đến cụm từ Con Into trong Tiếng Anh  mà bạn cần biết. 

 

con into là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Con Into trong câu tiếng anh

 

3.1. Cấu trúc của cụm từ Con Into trong câu tiếng anh

 

con + someone + into something

 

Nghĩa tiếng việt: Để lừa hoặc lừa ai đó làm điều gì đó và lừa ai đó làm điều gì đó.

 

Nghĩa tiếng anh: To trick or deceive someone into doing something and to deceive someone into doing something. 

 

Ví dụ:

  • Johan Wistlen can't believe that guy conned you into loaning him hundreds of dollars.
  • Dịch nghĩa:  Johan Wistlen không thể tin được rằng anh chàng lừa bạn cho anh ta vay hàng trăm đô la.
  •  
  • We will never con her into a bogus business deal!
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ không bao giờ lừa cô ấy vào một thỏa thuận kinh doanh không có thật!
  •  
  • This dishonest contractor conned her into buying a new furnace even when her old one was fine.
  •  Dịch nghĩa: Nhà thầu không trung thực này đã lừa dối cô mua một cái lò mới ngay cả khi cái cũ của cô vẫn ổn.
  •  
  • We are just conning ourselves into believing our plan will work.
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi chỉ đang tự tin tưởng rằng kế hoạch của chúng tôi sẽ thành công.

 

3.2. Một số từ liên quan đến cụm từ Con Into trong câu tiếng anh

 

Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ Con Into trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo những cụm từ sau để giúp mở rộng vốn từ Tiếng Anh hơn nhé.

 

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

Ví dụ minh họa

deceive

lừa dối

  • These cigarette companies deceived the public about the health risks of cigarettes.
  • Dịch nghĩa: Các công ty thuốc lá này đã lừa dối công chúng về những nguy cơ đối với sức khỏe của thuốc lá.

deceive yourself

lừa dối bản thân

  • We'd be deceiving ourselves if we believed that.
  • Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ tự lừa dối mình nếu chúng ta tin điều đó.

 

Như vậy, qua bài viết về cụm từ Con Into trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ , cấu trúc và cách dùng cụm từ Con Into trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Con Into trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé. Chúc các bạn thành công!