"Con Công" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Con Công trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Con Công này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Con Công để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Con Công trong từng ví dụ minh họa trực quan. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Con Công trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Con Công có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé


con công tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Con Công trong tiếng anh là gì

 

1.Con Công trong Tiếng Anh là gì? 

Trong tiếng việt, Con Công một loài chim lớn, con trống có lông đuôi rất dài có thể xòe ra để có màu sắc tươi sáng và các hoa văn có hình dạng giống như đôi mắt, một con chim lớn với bộ lông đuôi dài, sáng, sặc sỡ, xanh lam và xanh lục có thể xòe ra

Trong tiếng anh, Con Công được viết là:

Peacock (noun)

Cách phát âm: UK  /ˈpiː.kɒk/ 

                          US  /ˈpiː.kɑːk/

Nghĩa tiếng việt: con công

Nghĩa tiếng anh: a large bird, the male of which has very long tail feathers that it can spread out to show bright colours and patterns shaped like eyes

Loại từ: Danh từ


 

con công tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Con Công trong tiếng anh là gì

 

2. Ví dụ Anh Việt

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Con Công trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.

Ví dụ:

  • Some people say that Peacock symbolism and meaning is intriguing to anyone who has been enchanted by these incredible, beautiful birds.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng biểu tượng và ý nghĩa của Peacock có thể hấp dẫn bất cứ ai đã bị mê hoặc bởi những con chim đẹp đến khó tin này.
  •  
  • Lisa says that peacock teaches you about past life lessons, and how the right use of color instills magic into your world.
  • Dịch nghĩa: Lisa nói rằng con công dạy bạn về những bài học trong cuộc sống trong quá khứ và cách sử dụng màu sắc đúng cách sẽ truyền phép thuật vào thế giới của bạn.
  •  
  • Now let's delve deeply in peacock symbolism and meaning to find out how this animal spirit guide can inspire, stir, and move you.
  • Dịch nghĩa: Bây giờ chúng ta hãy đi sâu tìm hiểu về biểu tượng và ý nghĩa của con công để tìm hiểu cách thức dẫn đường cho linh hồn con vật này có thể truyền cảm hứng, khuấy động và cảm động bạn.
  •  
  • Some people say that peacock walks with Lakshmi the goddess of good fortune, compassion, and fortitude. They are also associated with Hindra, a thunder and rain god whose waters renew the Earth.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng con công đi cùng Lakshmi, nữ thần may mắn, từ bi và dũng cảm. Họ cũng được liên kết với Hindra, một vị thần sấm sét và mưa có nước đổi mới Trái đất.
  •  
  • As we can see, Peacocks are said to be harbingers of rain – they dance when they know it’s coming. In this part of the world Peacock also symbolizes supportiveness.
  • Dịch nghĩa: Như chúng ta có thể thấy, Chim công được cho là báo hiệu của mưa - chúng nhảy múa khi biết trời sắp đến. Ở phần này của thế giới, Peacock cũng tượng trưng cho sự phù trợ.
  •  
  • Leon says that in nature, peacocks eat snakes.
  • Dịch nghĩa: Leon nói rằng trong tự nhiên, chim công ăn rắn.
  •  
  • That is how peacocks came to cross the ocean and inhabit North America, first in California in the late 1880s.
  • Dịch nghĩa: Đó là cách con công vượt qua đại dương và sinh sống ở Bắc Mỹ, lần đầu tiên ở California vào cuối những năm 1880.
  •  
  • Some people said that peacock animals became a status symbol of the powerful and aristocratic classes around the world, and these birds were domesticated as “pets.”
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng con công đã trở thành một biểu tượng địa vị của các tầng lớp quyền lực và quý tộc trên khắp thế giới, những con chim này được thuần hóa làm "thú cưng"
  •  
  • These Pueblo people incorporated peacock feathers into the creation of Prayer Sticks, thus Peacock came to symbolize communication and connection to the Divine.
  • Dịch nghĩa: Người Pueblo này đã kết hợp lông công vào việc tạo ra Gậy cầu nguyện, do đó Peacock trở thành biểu tượng của sự giao tiếp và kết nối với Thần thánh.
  •  
  • As you can see in Native American symbolism, peacock has positive connotations including wellness, poise, and splendor.
  • Dịch nghĩa: Như bạn có thể thấy rằng trong biểu tượng của người Mỹ bản địa, con công có ý nghĩa tích cực bao gồm sự khỏe mạnh, đĩnh đạc và lộng lẫy.

 

3. Một số từ liên quan đến từ Con Công trong tiếng anh mà bạn nên biết

 

con công tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Con Công trong tiếng anh là gì

 

Từ "peacock " thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé: 
 

Từ vựng

Nghĩa của từ

Peacock feathers

lông công

Peacock tail

đuôi công

 

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định  nghĩa và cách dùng cụm từ Con Công trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Con Công trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !