"Hậu Quả" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Hậu Quả trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Hậu Quả này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Hậu Quả để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Hậu Quả trong từng ví dụ minh họa trực quan. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Hậu Quả trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Hậu Quả có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé


hậu quả tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Hậu Quả trong tiếng anh là gì

 

1.Hậu Quả trong Tiếng Anh là gì? 

Trong tiếng việt, Hậu Quả là một cụm từ chỉ kết quả của một hành động hoặc tình huống cụ thể, thường là một hành động hoặc một tình huống xấu hoặc không thuận tiện, một kết quả của một hành động hoặc tình huống (ở số nhiều) là một kết quả xấu.

Trong tiếng anh, Hậu Quả được viết là:

consequences (noun)

Cách phát âm: UK  /ˈkɒn.sɪ.kwəns/

                          US  /ˈkɑːn.sə.kwəns/

Nghĩa tiếng việt: hậu quả, hệ quả xấu

Nghĩa tiếng anh: a result of a particular action or situation, often one that is bad or not convenient, a result of an action or situationm (in the plural) a bad result

Loại từ: danh từ


hậu quả tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Hậu Quả trong tiếng anh là gì

 

2. Ví dụ Anh Việt

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Hậu Quả trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.

Ví dụ:

  • Some people say that not making a will can have serious consequences for your children and other family members.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng việc không lập di chúc có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho con cái và các thành viên khác trong gia đình.
  •  
  • These scientists think it is unlikely that any species will actually become extinct as a consequence of the oil spill.
  • Dịch nghĩa: Các nhà khoa học này cho rằng khó có loài nào thực sự tuyệt chủng do hậu quả của sự cố tràn dầu.
  •  
  • Lisa told the hairdresser to do what she wanted to her hair, and look at the consequences!
  • Dịch nghĩa: Lisa đã bảo người thợ làm tóc làm theo ý cô ấy với mái tóc của mình, và hãy xem hậu quả!
  •  
  • Leon says that if you insist on eating so much, you'll have to suffer/take (= accept and deal with) the consequences!
  • Dịch nghĩa: Leon nói rằng nếu bạn cứ đòi ăn nhiều như vậy, bạn sẽ phải gánh chịu (= chấp nhận và giải quyết) hậu quả!
  •  
  • The money was of little consequence to Susan
  • Dịch nghĩa: Số tiền không ảnh hưởng nhiều đến Susan
  •  
  • This accident was the inevitable consequence of carelessness.
  • Dịch nghĩa: Tai nạn này là hậu quả tất yếu của sự bất cẩn.
  •  
  • She left as a direct consequence of what he said.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy ra đi như một hệ quả trực tiếp của những gì anh ta nói.
  •  
  • This drought has had devastating consequences.
  • Dịch nghĩa: Đợt hạn hán này đã gây ra những hậu quả tàn khốc.
  •  
  • Some people say that the government is trying to do more to educate the public about the consequences of drug abuse.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng chính phủ đang cố gắng làm nhiều hơn nữa để giáo dục công chúng về hậu quả của việc lạm dụng ma túy.
  •  
  • She always makes snap decisions and never thinks about their consequences.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy luôn đưa ra những quyết định chớp nhoáng và không bao giờ nghĩ đến hậu quả của chúng.
  •  
  • Last summer there were 20 hurricanes, but only one was of any consequence.
  • Dịch nghĩa: Mùa hè năm ngoái đã có 20 cơn bão, nhưng chỉ một cơn bão là do hậu quả.
  •  
  • These points of view of individual writers are as a consequence their own, and do not reflect the opinion of the editorial board.
  • Dịch nghĩa: Những quan điểm này của cá nhân người viết là hệ quả của riêng họ, và không phản ánh quan điểm của ban biên tập.
  •  
  • As a consequence, two distinct occupational roles now exist within the profession, one integrated and two specialised.
  • Dịch nghĩa: Do đó, hai vai trò nghề nghiệp riêng biệt hiện đang tồn tại trong nghề nghiệp, một vai trò tổng hợp và hai vai trò chuyên biệt.
  •  
  • We are all straightforward consequences of the definitions.
  • Dịch nghĩa: Tất cả chúng ta đều là những hệ quả đơn giản của các định nghĩa.
  •  
  • That omission could have serious consequences for the vitality of a bill of rights.
  • Dịch nghĩa: Sự thiếu sót đó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức sống của dự luật nhân quyền.

 

3. Một số từ liên quan đến từ Hậu Quả trong tiếng anh mà bạn nên biết

 

hậu quả tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Hậu Quả trong tiếng anh là gì

 

Từ "consequences  " thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé: 

 

Từ vựng

Nghĩa của từ

result

kết quả

outcome

kết cục

 

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định  nghĩa và cách dùng cụm từ Hậu Quả trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Hậu Quả trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !