"Nhiệm Kỳ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bạn có biết từ vựng chỉ "Nhiệm Kỳ" trong tiếng Anh là gì không? Có bao nhiêu từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Nhiệm Kỳ" trong tiếng Anh? Cách phát âm của từ vựng chỉ "Nhiệm Kỳ" trong tiếng Anh là gì? Nên lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "Nhiệm Kỳ" trong tiếng Anh?

 

nhiệm kỳ tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Nhiệm Kỳ" trong tiếng Anh)

 

1."Nhiệm Kỳ" trong tiếng Anh là gì?

 

"Nhiệm Kỳ" là gì? "Nhiệm Kỳ" là thời hạn thực hiện nhiệm vụ theo quy định hoặc thời hạn làm nhiệm vụ theo quy định của pháp luật. Cụm từ "Nhiệm Kỳ" thường được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực như chính trị. Để đảm bảo tính công bằng, đổi mới và tối ưu hóa, mỗi chức vụ trong bộ máy nhà nước thường được giao nhiệm vụ trong một "Nhiệm Kỳ" với thời hạn nhất định. Theo từng đất nước, quốc gia quy định về "Nhiệm Kỳ" lại khác nhau.

 

Dưới tác động của xã hội, "Nhiệm Kỳ" không còn là từ vựng xa lạ với chúng ta. Tuy nhiên không phải ai cũng biết từ vựng chỉ "Nhiệm Kỳ" trong tiếng Anh là gì. Trong tiếng Anh, "Nhiệm Kỳ" là term. Ngoài ra, từ này còn rất nhiều cách sử dụng khác nữa. Bạn tham khảo thêm một vài ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng chỉ "Nhiệm Kỳ" trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • She served a five-year term of imprisonment.
  • Cô ấy đã chịu án tù với kỳ hạn năm năm.
  •  
  • The contract was for a fixed term of five years.
  • Hợp đồng có thời hạn cố định là năm năm.
  •  
  • His presidential term expires at the end of May.
  • Nhiệm kỳ tổng thống của anh ấy sẽ kết thúc vào cuối tháng năm.

 

nhiệm kỳ tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Nhiệm Kỳ" trong tiếng Anh)

 

Qua những ví dụ trên có thể thấy rằng, có rất nhiều cách sử dụng cũng như nhiều lớp nghĩa khác nhau của từ vựng Term trong tiếng Anh. Không chỉ được hiểu là nhiệm kỳ mà Term còn được áp dụng với nhiều nghĩa khác biệt nữa trong tiếng Anh. Đây là một danh từ đa nghĩa và có tính ứng dụng khá cao trong tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • He was appointed as a president for a 5-year term.
  • Anh ấy được bổ nhiệm ở vị trí chủ tịch trong nhiệm kỳ năm năm.
  •  
  • The president does everything to last his term. 
  • Tổng thống làm mọi thứ để kéo dài nhiệm kỳ của mình.

 

2.Thông tin chi tiết về cách sử dụng của từ vựng chỉ "Nhiệm Kỳ" trong câu tiếng Anh.

 

Trước hết, cùng tìm hiểu cách để có thể phát âm thật tốt và trôi chảy từ vựng chỉ “Nhiệm Kỳ” trong tiếng Anh. Term là từ khá ngắn gọn và có cách phát âm đơn giản. Trong ngữ điệu Anh - Anh Term được phát âm là /tɜːm/ còn trong ngữ điệu Anh - Mỹ, Term được phát âm là /tɜːrm/. Sự khác nhau ở hai cách phát âm này đến từ phụ âm /r/. Bạn có thể lựa chọn xem liệu có nên phát âm phụ âm này hay không. Còn lại, Term là từ có một âm tiết nên phát âm khá đơn giản, không hề phức tạp. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể nhanh chóng làm chủ cách phát âm của từ vựng này bạn nhé!

 

nhiệm kỳ tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Nhiệm Kỳ" trong tiếng Anh)

 

Có đến 5 cách sử dụng khác nhau của từ Term trong câu tiếng Anh được liệt kê tài từ điển oxford. Trong đó, có một nghĩa Term được hiểu là một khoảng thời gian mà thứ gì đó kéo dài hay thời gian được giới hạn. Chính vì vậy nên “Nhiệm kỳ” chỉ là một trong những nét nghĩa bao gồm trong điều này. Cấu trúc phổ biến đi kèm với Term trong cách dùng này là:

 

Term as something 

 

Ví dụ:

  • She‘s in her term as a governor.
  • Cô ấy đang trong nhiệm kỳ thống đốc của mình.

 

Ngoài ra, còn có một cấu trúc khác đi kèm với danh từ này.

 

Term of something 

 

Ví dụ:

  • He was sentenced to a prison term of 25 years for the offence.
  • Anh ta bị kết án tù kỳ hạn 25 năm cho tội này. 

 

Có thể thấy rằng các lớp nghĩa được sử dụng với Term cũng vô cùng phong phú. Bạn có thể kết hợp với các tính từ thời gian để miêu tả tính chất thời hạn của nhiệm kỳ.


Ví dụ:

  • a five-year term.
  • Nhiệm kỳ năm năm.

 

Tuy nhiên, Term là từ khá đơn giản và không gây được ấn tượng lớn trong các bài viết. Bạn có thể sử dụng động từ Prorogue thay thế với nghĩa chỉ “Nhiệm Kỳ” trong tiếng Anh.

 

3.Một số thành ngữ, cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Nhiệm Kỳ" trong tiếng Anh.

 

Để kết thúc bài viết hôm nay, chúng mình đã tìm kiếm và chọn lọc lại một số từ vựng, cụm từ có cùng chủ đề với từ vựng chỉ “Nhiệm Kỳ” trong tiếng Anh. Bảng dưới đây có chứa từ vựng và nghĩa của từ, tuy nhiên bạn cần tìm hiểu chi tiết hơn về thông tin và đặc điểm của từ trước khi sử dụng. Rèn luyện thói quen tra từ điển sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình học tập của mình.

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

be in charge of/ responsible for

Chịu trách nhiệm cho cái gì

retire

Nghỉ hưu

Term expires

Hết nhiệm kỳ

Appoint

Bổ nhiệm

Dismiss

Bãi nhiệm

Prorogue

Nhiệm kỳ đắc cử

 

Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi bài viết này của chúng mình. Hãy kiên trì nỗ lực và phấn đầu hằng ngày để chinh phục thêm nhiều đỉnh cao tri thức mới bạn nhé. Chúc bạn luôn gặt hái được nhiều thành công và may mắn trong cuộc sống.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !