"Củ Dền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Củ Dền" trong tiếng Anh là gì? Làm sao để biểu đạt về "Củ Dền" trong câu văn tiếng Anh cụ thể? Thông tin chi tiết và đặc điểm của từ vựng chỉ "Củ Dền" trong câu tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng nhất của từ vựng chỉ "Củ Dền" trong câu tiếng Anh là gì? 

 

1."Củ Dền" trong tiếng Anh là gì?

 

“Củ Dền” : Beetroot.

 

củ dền tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Củ Dền" trong câu tiếng Anh)

 

Trong tiếng Anh, “Củ Dền” là Beetroot. Đây là loại củ khá quen thuộc và được sử dụng nhiều trong nền ẩm thực phương Tây. Củ Dền có họ với Củ cải, tròn và có màu tím. Thường được chế biến thày súp hay làm các món khai vị trong bữa ăn. Cùng tham khảo qua một số ví dụ dưới đây để hình dung phần nào về cách cùng của Beetroot trong câu tiếng Anh cụ thể bạn nhé!

 

Ví dụ:

  • You’ll be surprised when you know the benefits of beetroot.
  • Bạn sẽ bất ngờ khi bạn biết về những lợi ích của củ dền.
  •  
  • The cost of beetroot is 10$ a kilogram, which is higher than that of yesterday. 
  • Giá của củ dền là 10$ một kilôgam, cao hơn so với ngày hôm qua. 
  •  
  • Beetroot is not my thing, but its colour is very lively.
  • Củ dền thì không phải sở thích của tôi, nhưng màu sắc của nó rất nổi bật. 

 

củ dền tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Củ Dền" trong câu tiếng Anh)

 

Từ vựng Beetroot được dùng để chỉ Củ Dền thường được dùng nhiều trong giọng Anh - Anh. Còn tại các nước Bắc Mỹ, “Củ Dền” còn được biết đến với tên khác là Beet. Từ này có cách viết khá giống với từ chỉ thịt bò trong tiếng Anh beef. Tuy nhiên chúng hoàn toàn khác nhau. Hãy chú ý điều này để tránh mắc các lỗi spelling bạn nhé!

 

Ví dụ:

  • Would you like to have beetroot for dinner?
  • Bạn có muốn dùng củ dền vào bữa tối không?
  •  
  • According to research, Beetroot can provide many health benefits such as keeping the liver healthy and mental stability.
  • Theo nghiên cứu, củ dền có rất nhiều lợi ích đối với sức khỏe như giữ cho lá gan khỏe mạnh và ổn định tinh thần.

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Củ Dền" trong câu tiếng Anh.

 

Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈbiːtruːt/

Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈbiːtruːt/

 

Có thể thấy rằng cách phát âm của “Củ Dền” trong ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ là hoàn toàn giống nhau. Chúng đều là từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết thứ nhất. Khi phát âm, hãy chú ý đến phụ âm kết thúc /t/, phát âm rõ ràng và gãy gọn để tạo ngữ điệu chuẩn tây cho cách phát âm của mình bạn nhé!

 

củ dền tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Củ Dền" trong câu tiếng Anh)

 

Beetroot là danh từ đếm được hoặc không đếm được trong tiếng Anh.

 

Về cách sử dụng của danh từ chỉ “Củ Dền” trong tiếng Anh, tùy theo từng trường hợp mà danh từ này sẽ được xác định là danh từ đếm được hoặc không đếm được. Tuy nhiên, chỉ có một nghĩa duy nhất của từ này được liệt kê trong từ điển Oxford. Cùng tham khảo qua một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của từ bạn nhé.

 

Ví dụ:

  • Beetroot is the main ingredient of this dish.
  • Củ dền là thành phần chính của món ăn này.
  •  
  • This restaurant is famous for beetroot soups. Let’s give it a try.
  • Nhà hàng này nổi tiếng với món súp củ dền. Hãy thử nhé!

 

Khi sử dụng danh từ chỉ củ dền trong tiếng Anh hãy chú ý đến các yêu cầu ngữ pháp cơ bản khác, đảm bảo sự hòa hợp trong câu. Đưa ra thêm nhiều ví dụ để hiểu hơn về beetroot bạn nhé!

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ chỉ "Củ Dền" trong tiếng Anh.

 

Chúng mình đã tìm kiếm và chọn lọc trong bảng dưới đây (bao gồm từ, nghĩa của từ cùng với cách phát âm và ví dụ) của một số từ, cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Củ Dền" trong câu tiếng Anh. Chắc chắn rằng bạn đã tìm hiểu kỹ về từ trước khi sử dụng hay áp dụng vào bài viết và bài nói của mình bạn nhé! Mời bạn cùng tham khảo bảng từ vựng sau đây:

 

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ

Radish
/ˈræd.ɪʃ/

Củ cải

  • Radish bought from the market is cheaper than the one from the supermarket.
  • Củ cải được mua từ chợ thì rẻ hơn củ cải được mua ở siêu thị.

Carrot
/ˈkær.ət/

Củ cà rốt

  • Carrot contains a large amount of vitamin A which is good for your eyes.
  • Cà rốt chứa một lượng lớn vitamin A tốt cho đôi mắt của bạn.

Galangal
/ˈɡæl.əŋ.ɡæl/

Củ riềng

  • I have no clue about galangal. What is it?
  • Tôi không biết củ riềng. Nó là gì vậy?

White turnip
/waɪt ˈtɜː.nɪp/

Củ cải trắng

  • The Chef cuts the white turnip and cooks for 20 minutes.
  • Đầu bếp cắt nhỏ củ cải trắng và nấu trong vòng 20 phút.

Mental stability.
/ˈmentl stəˈbɪləti/

Ổn định tinh thần

  • Mental stability is one of the most important things when you do an exam.
  • Ổn định tinh thần là điều quan trọng nhất khi bạn làm bài kiểm tra.

 

Bảng trên cũng là kiến thức cuối cùng trong bài viết này. Mong rằng bài viết hôm nay bổ ích và có thể hỗ trợ tối đa cho bạn trong quá trình học và tìm hiểu về tiếng Anh. Chúc bạn luôn luôn tự tin và thành công trong những lựa chọn của mình! 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !