Data Flow Diagram là gì và cấu trúc cụm từ Data Flow Diagram trong câu Tiếng Anh

Có phải bạn đang học tiếng anh mà ngại học từ vựng? Có phải bạn đang mông lung và không biết cách học từ vựng như thế nào? Có phải bạn đang gặp khó khăn trong việc giao tiếp khi không biết sử dụng từ gì để diễn đạt ý của mình? Vậy thì hãy đến với “Studytienganh”, đây là một trang web tuyệt vời giúp bạn giải quyết những khó khăn đó. Studytienganh sẽ mang đến cho các bạn rất nhiều từ vựng bổ ích và đây sẽ là những từ bạn gặp thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Hôm nay, hãy cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến “data flow diagram” trong tiếng Anh là gì nhé.


data flow diagram là gì


Hình ảnh minh hoạ cho “data flow diagram”

 

1. “Data flow diagram” tiếng anh là gì?
 

data flow diagram là gì

 

Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “data flow diagram”
 

- “Data flow diagram” (DFD) được dịch là sơ đồ luồng dữ liệu, sơ đồ luồng dữ liệu (DFD) là một cách truyền thống để mô phỏng các luồng thông tin trong hệ thống. Một DFD gọn gàng và rõ ràng có thể mô tả một lượng tốt các yêu cầu hệ thống bằng đồ thị. Nó có thể là thủ công, tự động hoặc kết hợp cả hai.
 

- “Data flow diagram” (sơ đồ luồng dữ liệu) chỉ ra cách thức thông tin vào và ra khỏi hệ thống, những gì thay đổi thông tin và nơi thông tin được lưu trữ. Mục đích của DFD là thể hiện phạm vi và ranh giới của một hệ thống nói chung. Nó có thể được sử dụng như một công cụ giao tiếp giữa một nhà phân tích hệ thống và bất kỳ người nào đóng vai trò trong hệ thống, đóng vai trò là điểm khởi đầu cho việc thiết kế lại hệ thống.
 

- Một số ví dụ Anh-Việt chứa “data flow diagram” (sơ đồ luồng dữ liệu):
 

  • Data flow diagrams (DFD) can be divided into logical and physical. The logical data flow diagram will describe the flow of data through a system to perform certain functions of a business. The physical data flow diagram will describe the implementation of the logical data flow.

  • Sơ đồ luồng dữ liệu (DFD) có thể được chia thành logic và vật lý. Sơ đồ luồng dữ liệu logic sẽ mô tả luồng dữ liệu thông qua một hệ thống để thực hiện các chức năng nhất định của một doanh nghiệp. Sơ đồ luồng dữ liệu vật lý sẽ mô tả việc thực hiện luồng dữ liệu logic.

  •  

  • The data flow diagrams graphically represent the functions, or processes, which capture, manipulate, store, and distribute data between a system and its environment and between components of a system. 

  • Sơ đồ luồng dữ liệu thể hiện bằng đồ thị các chức năng hoặc quy trình, nắm bắt, thao tác, lưu trữ và phân phối dữ liệu giữa hệ thống với môi trường của nó và giữa các thành phần của hệ thống.

  •  

  • There are four basic symbols that will be used to represent a data flow diagram.

  • Có bốn ký hiệu cơ bản sẽ được sử dụng để biểu diễn một sơ đồ luồng dữ liệu.

  •  

  • One of the rules for developing a data flow diagram is that all flow must begin with and end at a processing step. This is pretty logical since data can't transform on its own with being process.

  • Một trong những quy tắc để phát triển một sơ đồ luồng dữ liệu là tất cả các luồng phải bắt đầu và kết thúc ở một bước xử lý. Điều này khá hợp lý vì dữ liệu không thể tự biến đổi trong quá trình xử lý.

  •  

  • Data flow diagrams can provide a straightforward, efficient way for organizations to understand, perfect, and implement new processes or systems. They’re visual representations of your process or system, hence, they can make it easy to understand and prune.

  • Sơ đồ luồng dữ liệu có thể cung cấp một cách đơn giản, hiệu quả để các tổ chức hiểu, hoàn thiện và triển khai các quy trình hoặc hệ thống mới. Chúng là những bản trình bày trực quan về quy trình hoặc hệ thống của bạn, do đó, chúng có thể giúp bạn dễ hiểu và dễ hiểu.

  •  

  • Data flow diagrams became popular in the 1970s and have maintained their widespread use because of being easy to understand. 

  • Sơ đồ luồng dữ liệu trở nên phổ biến vào những năm 1970 và được duy trì sử dụng rộng rãi vì dễ hiểu.

  •  

2. Từ vựng liên quan đến “data flow diagram”
 

data flow diagram là gì


Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “data flow diagram”


 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

cache (n)

một khu vực hoặc loại bộ nhớ máy tính trong đó thông tin thường được sử dụng có thể được lưu trữ tạm thời và đặc biệt nhanh chóng

  • However, you should remember that high-speed cache memory is way more expensive.

  • Tuy nhiên, bạn nên nhớ rằng bộ nhớ đệm tốc độ cao đắt hơn.

  •  

database (n)

một lượng lớn thông tin được lưu trữ trong hệ thống máy tính theo cách có thể dễ dàng xem xét hoặc thay đổi

  • Tape recordings of conversations have been transcribed by typists and entered into the database.

  • Các đoạn băng ghi âm các cuộc hội thoại đã được nhân viên đánh máy phiên âm và nhập vào cơ sở dữ liệu.

  •  

interface (n)

giao diện, kết nối giữa hai thiết bị điện tử hoặc giữa người và máy tính

  • My computer has a network interface, which can allow me to get to other computers.

  • Máy tính của tôi có giao diện mạng, giao diện này có thể cho phép tôi truy cập vào các máy tính khác.

  •  

 



Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “data flow diagram” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “data flow diagram” rồi đó. Tuy “data flow diagram” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !