So Cool là gì và cấu trúc cụm từ So Cool trong câu Tiếng Anh

So Cool là danh từ hay tính từ? So Cool là gì? So Cool có nghĩa là gì? Có những cách sử dụng nào của cụm từ So Cool trong câu tiếng Anh? Điểm lưu ý khi sử dụng So Cool là gì? Cách phát âm đúng và chuẩn nhất của So Cool trong tiếng Anh? Vai trò của So Cool là gì? 

 

1.So Cool nghĩa là gì?

so cool là gì

(Hình ảnh minh họa cụm từ So Cool trong câu tiếng Anh)

 

So Cool: thật tuyệt vời.

 

So Cool là một cụm từ rất quen thuộc đối với chúng ta. Chắc chắn bạn đã gặp và nghe về cụm từ này ít nhất một lần khi học tiếng Anh. So Cool có cấu trúc như một cụm tính từ, bao gồm so - rất và cool - lạnh. Tuy nhiên nghĩa của cụm từ này hoàn toàn đặc biệt và khác lạ.

 

Ví dụ:

  • That’s so cool.
  • Điều đó thật tuyệt vời.
  •  
  • What’s so cool about outer space?
  • Điều gì tuyệt vời về không gian bên ngoài vũ trụ?
  •  
  • After a long time studying english, I realize that english is so cool. 
  • Sau một thời gian dài học tiếng Anh, tôi nhận ra rằng tiếng Anh thật tuyệt vời. 

 

so cool là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ So Cool trong câu tiếng Anh)

 

Cũng có thể bắt gặp dạng rút ngắn của cụm từ này là Cool trong các câu tiếng anh cụ thể. Cách phát âm của cụm từ So Cool cực kỳ thú vị, bạn nên tìm hiểu thêm về chúng.

 

Ví dụ:

  • Baby you look so cool.
  • Em yêu em trông thật tuyệt vời.

 

2.Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ So Cool trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh:/səʊ kuːl/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /səʊ kuːl/

 

Cụm từ So Cool được tạo thành từ những từ vựng đơn giản và quen thuộc nên không khó để bạn có thể phát âm được tốt cụm từ này. Khi phát âm hãy chú ý đến các phụ âm như /l/. Đây được coi là âm tiết tạo nên tiếng Anh nên hãy cố gắng thành thạo bạn nhé.

 

Tùy theo từng ngữ điệu nhất định mà trọng âm của cụm từ So Cool sẽ được xác định khác nhau. Tuy nhiên, trọng âm thường rơi vào từ Cool. Bạn có thể tham khảo về ngữ điệu khi phát âm cụm từ này qua một số video phim ảnh để có thể rõ hơn nhé!

 

so cool là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ So Cool trong câu tiếng Anh)

 

So Cool là một câu cảm thán trong tiếng Anh.

 

Cụm từ So Cool thường được sử dụng nhiều trong các cuộc hội thoại giao tiếp hằng ngày với vai trò như một câu cảm thán. Được sử dụng với nghĩa chỉ sự tuyệt vời của một ai đó hoặc một vật nào đó. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của cụm từ So Cool trong câu tiếng Anh nhé!

 

Ví dụ:

  • You can finish it alone, don’t you? That’s so cool.
  • Bạn có thể hoàn thành nó một mình ư? Điều đó thật tuyệt vời.
  •  
  • There is no doubt that I’m so cool. 
  • Không còn nghi ngờ gì nữa, tôi thật tuyệt.
  •  
  • Instead of saying that’s so cool, you can say that’s great.
  • Thay vì nói điều đó thật ngầu, bạn có thể nói điều đó thật tuyệt.
  •  
  • This dress makes you look so cool.
  • Chiếc váy này khiến bạn trông thật tuyệt vời.
  •  
  • Thanks, you are so cool.
  • Cảm ơn, bạn thật là tuyệt vời.

 

Trong một số trường hợp nhất định, So Cool vẫn đảm bảo vai trò của mình và được sử dụng như một tính từ trong câu văn cụ thể.

 

Ví dụ:

  • That’s so cool of you when helping me.
  • Bạn thật tuyệt khi đã giúp đỡ tôi.
  •  
  • Excuse Me, this design is so cool. I love it.
  • Xin lỗi, thiết kế này thật tuyệt vời. Tôi yêu nó.
  •  
  • Let’s make something together and make everybody say “that’s so cool”.
  • Hãy cùng nhau làm gì đó và khiến mọi người nói rằng nó thật tuyệt vời.

 

3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ So Cool trong câu tiếng Anh.

 

Có rất nhiều cấu trúc đồng nghĩa với So Cool trong câu tiếng Anh. Chúng mình đã tìm kiếm, chọn lọc và liệt kê lại một số chúng trong bảng dưới đây. Hầu hết đều được áp dụng trong cuộc sống, các cuộc hội thoại giao tiếp hằng ngày. Bảng dưới đây có chứa đầy đủ từ vựng, cách phát âm và nghĩa của mỗi từ để bạn có thể dễ dàng tìm hiểu và tham khảo.

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Great

/ɡreɪt/

Tuyệt vời

That sounds great! Let’s do it.

Điều đó nghe có vẻ thật tuyệt vời, cùng thực hiện nào. 

That’s awesome

/ðæts ˈɔːsəm/

Điều đó thật tuyệt vời 

What! That is the most awesome vacation ever.

Cái gì? Đây là kỳ nghỉ tuyệt vời nhất từng có, 

Fantastic

/fænˈtæstɪk/

Thực sự tốt, xuất sắc 

Your exam is so fantastic that I can’t stop saying wow

Bài kiểm tra của bạn xuất sắc đến mức tôi không thể ngừng nói wow được.

Excellent

/ˈeksələnt/

Xuất sắc

Excellent! You finish the work sooner than we thought.

Xuất sắc, bạn hoàn thành công việc sớm hơn chúng tôi tưởng.

Amazing, good job.

/əˈmeɪzɪŋ ɡʊd dʒɒb/

Thật tuyệt vời, làm tốt lắm

I can’t do better than that. Amazing good job.

Tôi không thể làm tốt hơn thế. Thật tuyệt vời, làm tốt lắm. 

 

Hy vọng bài viết này đã đem lại cho bạn nhiều kiến thức bổ ích và hiệu quả. Đừng quên ủng hộ thêm nhiều bài viết khác của chúng mình trên trang web www.studytienganh.vn bạn nhé! Cảm ơn vì đã đồng hành và theo dõi bài viết này của chúng mình.