Raw Data là gì và cấu trúc cụm từ Raw Data trong câu Tiếng Anh

Raw Data là gì? Raw Data là danh từ, động từ hay tính từ? Những trường hợp nào được sử dụng cụm từ Raw Data trong tiếng Anh? Cách áp dụng của Raw Data trong câu tiếng Anh cụ thể là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Raw Data? Làm sao để phát âm đúng chuẩn cụm từ Raw Data trong tiếng Anh?

 

1.Raw Data nghĩa là gì?

 

raw data là gì

(Hình ảnh minh họa cụm từ Raw Data trong câu tiếng Anh)

Raw Data: dữ liệu sơ cấp, dữ liệu thô

 

Raw Data là một thuật ngữ được sử dụng rất phổ biến trong các lĩnh vực tin học, máy tính. Tại Việt Nam, cụm từ Raw Data được sử dụng rộng rãi thay thế cho nghĩa gốc của cụm từ này. Nếu như không học về tin học, ít ai có thể hiểu được ý nghĩa thực sự của Raw Data đối với máy tính. Trong tiếng Anh, Raw Data có vai trò như một danh từ, các ví dụ dưới đây sẽ cho bạn thấy điều này.

 

Ví dụ:

  • Raw data is a set of information that was delivered from a certain data entity to the data provider.
  • Dữ liệu thô là một nhóm thông tin được vận chuyển từ một thực thể dữ liệu nhất định đến một nhà cung cấp dữ liệu. 
  •  
  • Worth to admit that raw data as is, without being processed by algorithms, isn’t very useful with computers.
  • Cần phải thừa nhận rằng những dữ liệu thô không được xử lý bằng các thuật toán không được hữu dụng với máy tính lắm.
  •  
  • Raw data is a source of information for Data Stream service in your computer.
  • Dữ liệu thô là một nguồn cung cấp thông tin cho dịch vụ luồng dữ liệu trong máy tính của bạn.

 

raw data là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Raw Data trong câu tiếng Anh)

 

2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Raw Data trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /rɔː ˈdeɪtə/, /rɔː ˈdɑːtə/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /rɔː ˈdeɪtə/, /rɔː ˈdætə/

 

Raw Data có khá nhiều cách phát âm trong tiếng Anh. Tổng kết lại, Raw Data là từ có ba âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết thứ hai. Sự đa dạng trong các phát âm của cụm từ Raw Data được mang lại từ từ Data. Đây là từ có nhiều cách phát âm khác nhau không chỉ theo ngữ điệu mà còn từ nhiều góc độ khác.

 

Điểm đáng chú ý khi phát âm cụm từ này chính là chúng ta thường xuyên phát âm sai từ vựng Data trong tiếng Anh. Chúng ta thường phát âm nhầm thành /ˈdɑːtɑ/. Đây là cách đọc hoàn toàn sai và thuần việt. Data là từ vựng quen thuộc nên cách đọc sai đã rất phổ biến và nhiều. Bạn cần luyện tập nhiều để có thể nhanh chóng thành thạo cách phát âm này.

 

raw data là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Raw Data trong câu tiếng Anh)

 

Raw Data là một danh từ đếm được trong tiếng Anh.

 

Raw Data được sử dụng với vai trò như một cụm danh từ trong tiếng Anh. Cụm danh từ này hoàn toàn tuân theo các nguyên tắc ngữ pháp thông thường đối với một danh từ. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ Raw Data trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • Raw data can be inputted to a computer program or used in manual procedures.
  • Dữ liệu cơ sở có thể được nhập vào máy tính hoặc được sử dụng trong các quy trình thủ công.
  •  
  • Tremendous amounts of raw data surround us and are produced every day. 
  • Một số lượng lớn dữ liệu cơ sở bao quanh chúng ta và được tạo ra hằng ngày.
  •  
  • Computers cannot intuitively process raw data, however, and raw data is generally not useful on its own.
  • Tuy máy tính không thể xử lý dữ liệu cơ sở một cách trực quan, nhưng dữ liệu cơ sở thường không hữu ích cho bản thân nó.
  •  
  • The system takes this voltage level as raw data and turns it into a temperature reading.
  • Hệ thống lấy mức điện áp này làm dữ liệu cơ sở và biến nó thành giá trị đọc nhiệt độ. 
  •  
  • Applications and devices can save raw data in various formats.
  • Các ứng dụng và thiết bị có thể lưu trữ dữ liệu thô ở nhiều dạng khác nhau.

 

3.Một số từ vựng đồng nghĩa với cụm từ Raw Data trong tiếng Anh.

 

Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Raw Data trong bảng dưới đây. Bạn có thể tham khảo thêm về cách phát âm, các ví dụ về cách sử dụng của chúng để có thể dùng từ hiệu quả nhất nhé!
 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Computing

/kəmˈpjuːtɪŋ/

Tin học

I study computing in university.

Tôi học tin học ở trường đại học

Memory

/ˈmeməri/

Bộ nhớ

Please update your memory to save more datas.

Hãy cải thiện bộ nhớ của bạn để lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn

Raw material

/ˌrɑː məˈtɪəriəl/

/ˌrɑː məˈtɪriəl/

Nguyên liệu thô

They made this product from raw materials.

Họ làm sản phẩm này từ những nguyên liệu thô

Develop program

/dɪˈveləp ˈprəʊɡræm/

Phát triển chương trình

A team of developers seeked out a way to develop a program.

Một nhóm những nhà phát triển đã tìm ra cách để phát triển một chương trình. 

Secondary data

/ˈsekəndri/

/ˈsekənderi/

Dữ liệu thứ cấp

There is a lot of secondary datas in your computer.

Có rất nhiều dữ liệu thứ cấp trong máy tính của bạn. 

 

Trên đây là tất cả kiến thức về Raw Data mà chúng mình muốn truyền tải đến bạn. Mong rằng bài viết này bổ ích và bạn có thể thu thập thêm nhiều kiến thức hiệu quả và thú vị. Đừng quên ủng hộ nhiều bài viết khác của studytienganh bạn nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !