Escrow Account là gì và cấu trúc cụm từ Escrow Account trong câu Tiếng Anh

Trong lĩnh vực tài chính - thương mại, có rất nhiều từ vựng chuyên ngành rất khó để học hỏi và tìm hiểu như Financial Statement, Cost of goods sold, … các bạn đã biết về những từ vựng này và cách sử dụng của chúng trong Tiếng Anh chưa? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề Thương mại - tài chính trong Tiếng Anh, đó chính là “Escrow Account”. Vậy “Escrow Account” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!

1. Escrow Account Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Escrow Account có nghĩa là Tài khoản ký quỹ

Từ vựng Escrow Account trong Tiếng Anh có nghĩa là Tài khoản ký quỹ - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là tài khoản treo được một bên thứ ba quản lý (công ty tài chính/ngân hàng). Tài khoản này sẽ được bên thứ ba đại diện cho hai bên còn lại trong mọi quá trình giao dịch. Quỹ trong tài khoản này sẽ được quản lý bởi một bên thứ ba  cho đến khi nhận được văn bản chính thức hoặc khi hoàn tất nghĩa vụ. Tóm lại, người gửi gửi tiền hoặc tài sản (Ví dụ: cổ phiếu, trái phiếu, chứng thư, thế chấp, bằng sáng chế hoặc séc) cho đại lí ủy thác cho đến khi hợp đồng được thực hiện.

 

escrow account là gì

(Hình ảnh minh họa Escrow Account trong Tiếng Anh) 

 

2. Thông tin từ vựng:

- Từ vựng: Escrow Account - Tài khoản ký quỹ

- Cách phát âm:

+ UK: ˈɛskrəʊ əˈkaʊnt

+ US: ˈɛskrəʊ əˈkaʊnt

- Từ loại: Danh từ

- Nghĩa thông dụng:

+ Nghĩa Tiếng Anh: Escrow Account is a suspended account managed by a third party (financial/banking company). This account will be represented by a third party on the other two parties in all transaction processes. The fund in this account will be managed by a third party until the official document is received or when the obligation is fulfilled.

+ Nghĩa Tiếng Việt: Escrow Account là tài khoản treo được một bên thứ ba quản lý (công ty tài chính/ngân hàng). Tài khoản này sẽ được bên thứ ba đại diện cho hai bên còn lại trong mọi quá trình giao dịch. Quỹ trong tài khoản này sẽ được quản lý bởi một bên thứ ba  cho đến khi nhận được văn bản chính thức hoặc khi hoàn tất nghĩa vụ.

Ví dụ:

  • Heritage paid $121 million and established an escrow account to cover any future liabilities.

  • Heritage đã trả 121 triệu đô la và thiết lập một tài khoản ký quỹ để trang trải bất kỳ khoản nợ nào trong tương lai.

  •  

  • The money would be placed in an escrow account.

  • Tiền sẽ được đặt trong tài khoản ký quỹ.

  •  

  • Escrow accounts aren't any better.

  • Tài khoản ký quỹ không có nghĩa là sẽ tốt hơn.

  •  

3. Cấu trúc từ vựng Escrow Account trong Tiếng Anh:

Từ vựng Escrow Account được cấu tạo từ hai từ vựng riêng biệt là Escrow và Account. Escrow là danh từ trong lĩnh vực pháp lý, chúng được hiểu là bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng chứng giao dịch. Trong khi đó, Account lại là danh từ được hiểu là bản kê khai, báo cáo hoặc tài khoản giao dịch. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc thú vị của 2 từ vựng này nhé!

Cấu trúc

Nghĩa

To send in/render an account

giao/thanh toán một khoản tiền

To make out an account of articles

làm bản kê khai hàng hóa

To call somebody to account for/over something

yêu cầu ai giải thích một lỗi sai họ đã làm

To give a good account of oneself

gây được tiếng vang tốt, có lợi cho mình

 

4. Cách sử dụng từ vựng Escrow Account trong Tiếng Anh:

Theo nghĩa thông dụng, từ vựng Escrow Account được sử dụng như một danh từ, nhằm nhấn mạnh một loại tài khoản trong đó tiền, hàng hóa hoặc tài liệu bằng văn bản được giữ trong khế ước lưu giữ.

 

escrow account là gì

(Hình ảnh minh họa Escrow Account trong Tiếng Anh)

 

Ví dụ:

  • The monies of the bidders would be held in an escrow account until a winner was determined.

  • Các khoản tiền của các nhà thầu sẽ được giữ trong một tài khoản ký quỹ cho đến khi người chiến thắng được xác định.

  •  

  • Quindell intends to place $50 million in an escrow account for this reason.

  • Quindell dự định đặt 50 triệu đô la vào tài khoản ký quỹ vì lý do này. 

  •  

  • The funds will be placed in an escrow account until all issues are resolved.

  • Tiền sẽ được đặt trong tài khoản ký quỹ cho đến khi tất cả các vấn đề được giải quyết.

  •  

  • The plan will also have access to a second 500 million escrow account.

  • Kế hoạch cũng sẽ có quyền truy cập vào tài khoản ký quỹ 500 triệu thứ hai.

  •  

5. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Escrow Account trong Tiếng Anh:

 

escrow account là gì

(Hình ảnh minh họa Escrow Account trong Tiếng Anh)

 

  • They have proposed that these costs be held in an escrow account until a resolution is reached.

  • Họ đã đề xuất rằng các chi phí này được giữ trong tài khoản ký quỹ cho đến khi đạt được giải pháp.

  •  

  • Tullow stated that $283 million was placed in an escrow account pending the conclusion of the tax issue.

  • Tullow tuyên bố rằng 283 triệu đô la đã được đặt trong tài khoản ký quỹ trong khi chờ kết luận về vấn đề thuế. 

  •  

  • Heritage has responded by filing a lawsuit seeking the restoration of $283 million kept in an escrow account.

  • Heritage đã trả lời bằng cách nộp đơn kiện tìm cách khôi phục 283 triệu đô la được giữ trong tài khoản ký quỹ.

  •  

  • It is apparent that the amounts released into the escrow account are insufficient.

  • Rõ ràng là số tiền được phát hành vào tài khoản ký quỹ là không đủ. 

  •  

  • We have provided notice of our plan to transfer funds to the escrow account, which will be utilized for a number of objectives.

  • Chúng tôi đã cung cấp thông báo về kế hoạch chuyển tiền vào tài khoản ký quỹ, sẽ được sử dụng cho một số mục tiêu.

  •  

  • They claim that the money for the loan repayment came from additional bailout monies held in the company's escrow account.

  • Họ tuyên bố rằng số tiền trả nợ đến từ các khoản tiền cứu trợ bổ sung được giữ trong tài khoản ký quỹ của công ty. 

  •  

6. Một số từ vựng liên quan đến từ vựng Escrow Account trong Tiếng Anh:

Từ vựng

Nghĩa

Interest Rate Floor

sàn lãi suất

Swingline Loan

khoản vay tiếp sức

Settlement Date

ngày thanh toán

Default

Vỡ nợ

Garnishment

Thu hồi nợ

Recovery Rate

Tỉ lệ thu hồi nợ

2-1 Buydown

Tỉ lệ giảm lãi suất 2-1

Fixed Term

Thời hạn cố định

Risk-Adjusted Capital Ratio

Tỉ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro

Adjusted Balance Method

Phương pháp số dư điều chỉnh

Exchange Rate Liberalization

Tự do hoá tỷ giá hối đoái

 

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Escrow Account trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !