"Temporary" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

“Temporary trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều người học tiếng Anh rất thắc mắc trong quá trình tìm hiểu về chủ đề này. Cho dù đây cũng không phải từ vựng quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến tính từ này, xin mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé! 

 

1. Temporary nghĩa là gì?

 

Trong tiếng Anh, Temporary dùng để chỉ hành động không kéo dài hoặc cần thiết trong một thời gian dài, nghĩa là chỉ mang tính chất tạm thời, lâm thời.  

 

temporary là gì

(Hình ảnh minh họa cho Temporary trong tiếng Anh)

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng Temporary trong tiếng Anh 

 

Temporary (adjective): không lâu dài, tạm thời, nhất thời

 

Phát âm: /ˈtem.pə.rer.i/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

 

Từ trái nghĩa: Permanent 

 

3. Ví dụ minh họa của Temporary trong tiếng Anh 

 

  • As temporary staff they could learn their duties and adapt to the demands of work discipline.

  • Là nhân viên tạm thời, họ có thể học các nhiệm vụ của mình và thích ứng với các yêu cầu của kỷ luật công việc. 

  •  
  • A ceasefire will only provide a temporary solution to the current crisis.

  • Một lệnh ngừng bắn sẽ chỉ cung cấp một giải pháp tạm thời cho cuộc khủng hoảng hiện tại.

  •  
  • Renting space in another office building is only a temporary solution of the company.

  • Việc thuê mặt bằng ở một tòa nhà văn phòng khác chỉ là giải pháp tạm thời của công ty.

  •  
  • Because we got lost, we built a temporary shelter under a tree in the forest.

  • Vì bị lạc nên chúng tôi dựng một chỗ trú tạm dưới gốc cây trong rừng.

  •  
  • Because the time is limited, I made a temporary plan to send to the director last night. 

  • Vì thời gian có hạn nên tôi đã lập một bản kế hoạch tạm thời gửi cho giám đốc vào đêm qua.

  •  
  • Do you sell cameras here? I want to buy a temporary one to replace the one I just lost. 

  • Ở đây có bán máy ảnh không? Tôi muốn mua tạm một chiếc để thay thế chiếc tôi vừa bị mất. 

  •  
  • By law, the salary of temporary employees ought to be brought into line with those of permanent employees.

  • Theo luật, lương của nhân viên tạm thời phải phù hợp với lương của nhân viên cố định.

  •  
  • The injection only provides a temporary reprieve from the pain, be strong.

  • Việc tiêm thuốc chỉ giúp giảm đau tạm thời, hãy mạnh mẽ lên.

  •  
  • Don't worry, her depression is only temporary - everything will be fine soon.

  • Đừng lo lắng, chứng trầm cảm của cô ấy chỉ là tạm thời - mọi thứ sẽ sớm ổn thôi.

 

4. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng đồng nghĩa với Temporary 

 

temporary là gì

(Hình ảnh minh họa cho Temporary trong tiếng Anh)

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

Brief 

Chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn, ngắn gọn

  • After a brief stint in the army, he began working as a doctor.

  •  
  • Sau một thời gian ngắn trong quân đội, anh bắt đầu làm việc với tư cách là một bác sĩ.

Interim 

Tạm thời và được dự định sử dụng hoặc chấp nhận cho đến khi thứ gì đó tồn tại vĩnh viễn

  • In a recent press release, the company announced that only some employees will be retained on an interim basis.

  •  
  • Trong một thông cáo báo chí gần đây, công ty thông báo rằng chỉ một số nhân viên sẽ được giữ lại trên cơ sở tạm thời. 

Makeshift

Tạm thời và có chất lượng thấp, nhưng được sử dụng vì nhu cầu đột ngột

  • Thousands of refugees and homeless people are living in makeshift huts.

  •  
  • Hàng nghìn người tị nạn và người vô gia cư đang phải sống trong những túp lều tạm bợ. 

Momentary 

Kéo dài trong một thời gian rất ngắn

  • Perhaps it is inevitable to feel momentary hesitation when faced with difficult decisions like this.

  •  
  • Có lẽ không tránh khỏi cảm giác do dự nhất thời khi đứng trước những quyết định khó khăn như thế này. 

Provisional

Cho thời điểm hiện tại nhưng có khả năng thay đổi

  • These plans are only provisional and they will be changed soon.

  •  
  • Những kế hoạch này chỉ là tạm thời và chúng sẽ sớm được thay đổi thôi. 

Short-lived

Chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn

  • Anne got sad easily, but her sadness was always short-lived.

  •  
  • Anne dễ buồn, nhưng nỗi buồn của cô ấy luôn tồn tại trong thời gian ngắn.

Transitory

Chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn

  • The way to deal with this problem is only a transitory solution, not a final solution. 

  •  
  • Cách xử lý vấn đề này chỉ là giải pháp nhất thời, không phải là giải pháp cuối cùng. 

Impermanence

Trạng thái không kéo dài bao giờ hoặc không kéo dài trong một thời gian dài

  • She says that her pictures represent the impermanence of everything in life.

  •  
  • Cô ấy nói rằng những bức ảnh của cô ấy đại diện cho sự vô thường của mọi thứ trong cuộc sống. 

Fleeting 

Ngắn gọn hoặc nhanh chóng

  • At the beginning of the party, he had a fleeting moment of panic but quickly became acquainted with the people around him. 

  •  
  • Khi bắt đầu bữa tiệc, anh có một thoáng hoảng sợ nhưng sau đó nhanh chóng làm quen với mọi người xung quanh. 

 

Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Temporary trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng rằng các bạn đã tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức thú vị cho bản thân. Hãy tiếp tục theo dõi, ủng hộ và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn giữ niềm yêu thích với tiếng Anh!