Ngò Tây trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong bài viết này, chúng mình muốn giới thiệu đến các bạn đọc tên gọi của một loại rau thơm, đó chính là “ngò tây” trong tiếng anh. Tham gia bài viết dưới đây của Study tiếng anh để biết thêm thông tin về tên gọi cũng như ý nghĩa của loại rau ngò tây trong tiếng anh nhé.

 

1.Ngò tây trong tiếng anh là gì?

Trong tiếng anh, chúng ta gọi Ngò tây (cây mùi tây) là Parsley

 

ngò tây tiếng anh là gì

 

ngò tây tiếng anh là gì

 

Ngò tây (cây mùi tây) là loại thực vật có hình dạng giống rau ngò (mùi) nhưng bên ngoài, màu lá parsley đậm hơn và cũng không mỏng manh như rau ngò của nước ta. Ngò tây là một loài thực vật thân thảo, nó bao gồm một số loại có tên gọi như ngò tây lá xoăn, ngò tây lá phẳng. Ngò tây được sử dụng như là một loại gia vị cực kỳ phổ biến trong nền ẩm thực một số nơi như Bắc Mỹ, Châu Âu...với rất nhiều các chất dinh dưỡng tốt cho cơ thể.

 

Ví dụ:

  • We grow some kinds of herbs for flavoring sauces and meat including borage, thyme, rosemary, parsley, sage and chives.
  • Chúng tôi trồng một số loại thảo mộc để tạo hương vị cho nước sốt và thịt bao gồm cây lưu ly, cỏ xạ hương, hương thảo, ngò tây, cây xô thơm và hẹ.
  •  
  • We prepared a large bowl and added chicken, orange zest, carrot parsley, dried fruit,  pepper, salt and egg. Then, mixing well.
  • Chúng tôi đã chuẩn bị một tô lớn và thêm thịt gà, vỏ cam, ngò tây cà rốt, trái cây khô, hạt tiêu, muối và trứng. Sau đó, trộn đều. 


 

2.Thông tin chi tiết từ vựng

Ở đây chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu một số các thông tin chi tiết về từ vựng như phát âm, nghĩa tiếng anh, tiếng việt của Parsley (ngò tây) nhé.

 

Parsley (ngò tây)

Từ loại: Danh từ

Phát âm: Parsley theo anh anh /ˈpɑː.sli/

                               theo anh mỹ   /ˈpɑːr.sli/

 

Tham khảo ý nghĩa từ vựng theo các định nghĩa dưới đây

 

Parsley (Danh từ)

 

Nghĩa tiếng anh: Parsley is a type of herb with curly or flat leaves, used to add flavour to food and also to make it look attractive

 

Nghĩa tiếng việt: Ngò tây là một loại thảo mộc có lá xoăn hoặc phẳng, được sử dụng để tăng thêm hương vị cho món ăn và cũng để làm cho nó trông hấp dẫn.

 

Ví dụ:

  • We realized that fish in parsley sauce with mashed potato and sweetcorn may be hard to make out if served on a white plate placed on a white tablecloth.
  • Chúng tôi nhận ra rằng cá sốt rau ngò tây với khoai tây nghiền và ngô ngọt có thể khó nhận ra nếu được phục vụ trên đĩa trắng đặt trên khăn trải bàn trắng.
  •  
  • We grow common vegetables used in the green state such as peas, beans, cabbages, parsley, cauliflowers, asparagus, corn, pumpkins, squash and rhubarb.
  • Chúng tôi trồng các loại rau phổ biến được sử dụng ở trạng thái xanh như đậu Hà Lan, đậu, cải bắp, ngò tây, súp lơ, măng tây, ngô, bí ngô, bí và đại hoàng.

 

3.Ví dụ anh việt

Tham khảo một số các ví dụ về cách dùng của Parsley (ngò tây) trong các câu dưới đây.

 

Ví dụ:

  • I think you should mix the diced green beans and coarsely chopped parsley, the season to taste with salt and freshly ground black pepper.
  • Tôi nghĩ bạn nên trộn đậu xanh thái hạt lựu và ngò tây thái nhỏ, nêm nếm với muối và tiêu đen mới xay.
  •  
  • In my country, people grow many herbs  to eat, whether that's basil, oregano, parsley, cilantro, rosemary, thyme, sage, all of the above, or something else.
  • Ở đất nước tôi, người ta trồng nhiều loại thảo mộc để ăn, cho dù đó là húng quế, rau kinh giới, rau mùi tây, ngò, hương thảo, cỏ xạ hương, cây xô thơm, tất cả những loại trên, hay thứ gì khác.
  •  
  • When your tea has steeped for the appropriate amount of time, pour the concoction through a fine mesh sieve into a tea mug to strain out all of the bits of chopped parsley.
  • Khi trà của bạn đã ngâm trong một khoảng thời gian thích hợp, hãy đổ hỗn hợp pha chế qua một cái rây lưới mịn vào cốc trà để lọc hết các vụn của ngò tây đã cắt nhỏ.
  •  
  • I have a good way for you that after you are done washing the parsley, roll it in paper towels to blot out extra water and chop, or store rolled in paper towels in the crisper section of your refrigerator.
  • Tôi có một cách tốt cho bạn là sau khi rửa xong ngò tây, hãy cuốn nó trong khăn giấy để thấm bớt nước và cắt nhỏ, hoặc cất trong khăn giấy ở phần tủ lạnh.
  •  
  • Local people here really like some food that consists of spices and herbs like oregano, parsley, basil, and garlic and sauces rich with cream-covered pasta.
  • Người dân địa phương ở đây thực sự thích một số món ăn bao gồm các loại gia vị và thảo mộc như oregano, ngò tây, húng quế, tỏi và nước sốt đậm đà với mì ống phủ kem.
  •  

ngò tây tiếng anh là gì

 

Ngò tây và một loại cây khác

 

4.Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Bảng dưới đây chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng tiếng anh cụ thể liên quan đến Parsley (ngò tây) 

 

Nghĩa tiếng anh từ vựng

Nghĩa tiếng việt từ vựng

herbs

các loại thảo mộc

herbs and spices

các loại thảo mộc và gia vị

herbst

nhà thảo mộc

coriandrum sativum

rau mùi

mint leaves

rau húng

chive

rau hẹ

raw vegetables

rau sống

spice

gia vị

 

Bài viết trên đây chúng mình đã đưa ra rất nhiều các ví dụ, ý nghĩa cũng như tên gọi một số loài thảo mộc liên quan đến Parsley (ngò tây) trong tiếng anh. Chúc các bạn học tốt!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !