Bột ngọt tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ minh họa

Bột ngọt là một trong những loại gia vị quen thuộc trong căn bếp của bất cứ gia đình Việt nào. Vậy nhưng có lẽ nhiều người chưa biết cách gọi bột ngọt tiếng Anh là gì? Để giải đáp những thắc mắc và giúp người học có nhiều thêm từ mới liên quan, studytienganh mời bạn xem ngày bài viết giải thích dưới đây.

 

1. Bột ngọt tiếng anh là gì?

Trong tiếng Anh, bột ngọt có nhiều cách gọi khác nhau, phổ biến nhất là Monosodium Glutamate và được viết tắt là MSG.

Bởi Monosodium Glutamate là tên gọi khá dài trong khi bột ngọt lại là một trong những loại gia vị quen thuộc, sử dụng trong thực tế rất nhiều nên người ta thường gọi tắt là MSG.

Bột ngọt hay còn gọi là mì chính, là muối natri của axit glutamic, một trong những amino acid không thiết yếu. Đây là chất để thêm vào món ăn để tăng hương vị và tạo thêm sự ngọt dịu dễ ăn. Về cơ bản, bột ngọt không có kết cấu mùi vị rõ ràng, sản xuất bằng cách lên men tinh bột, củ cải đường, mía,.... Và được ra đời đầu tiên tại Nhật Bản.

 

Bột ngọt tiếng Anh

Bột ngọt tiếng Anh là Monosodium Glutamate

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng

Cách viết: Monosodium Glutamate

Phát âm Anh - Anh:  /ˌmɒn.əˌsəʊ.di.əm ˈɡluː.tə.meɪt/

Phát âm Anh - Việt:   /ˌmɑː.nəˌsoʊ.di.əm ˈɡluː.t̬ə.meɪt/

Từ loại: Danh từ

Nghĩa tiếng Anh: a chemical that is sometimes added to food to improve the taste.

 

Nghĩa tiếng Việt: một chất hóa học đôi khi được thêm vào thực phẩm để cải thiện mùi vị.

 

Bột ngọt tiếng Anh

Bột ngọt tiếng Anh có thể viết tắt là MSG

 

3. Ví dụ Anh Việt

Sau đây là các ví dụ Anh Việt mà đội ngũ studytienganh tổng hợp trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau của cuộc sống để người học áp dụng từ vựng vừa học và thực tế nhanh chóng, dễ dàng hơn.

 

  • The controversy surrounding the use of Monosodium Glutamate is increasingly widespread in many parts of the world.

  • Những tranh cãi xung quanh việc sử dụng bột ngọt đang ngày càng diễn ra rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới.

  •  
  • Please, don't put Monosodium Glutamate in my servings.

  • Làm ơn, đừng cho bột ngọt vào phần ăn của tôi.

  •  
  • We were once so addicted to eating MSG that it was harmful to our health and brain.

  • Chúng tôi có một thời gian đã nghiện ăn bột ngọt đến nỗi gây hại cho sức khỏe và trí não.

  •  
  • My parents are both workers in a local Monosodium Glutamate factory.

  • Bố mẹ tôi đều làm công nhân trong một nhà máy chế biến bột ngọt tại địa phương.

  •  
  • All Monosodium Glutamate has been sold out at the supermarket, I'm not understanding what happened.

  • Tất cả bột ngọt đã được bán hết tại siêu thị, tôi đang không hiểu chuyện gì đã xảy ra.

  •  
  • It will be difficult to eat if you do not add a little Monosodium Glutamate to these dishes.

  • Sẽ rất khó ăn nếu bạn không cho một chút bột ngọt vào các món ăn này.

  •  
  • We have encountered many cases of side effects after using too much Monosodium Glutamate.

  • Chúng tôi đã gặp rất nhiều trường hợp có tác dụng phụ sau khi sử dụng quá nhiều bột ngọt.

  •  

  • The brand of MSG Ajinomoto is more popular in our country.

  • Thương hiệu bột ngọt Ajinomoto được ưa chuộng nhiều hơn ở đất nước chúng tôi.

  •  
  • Many studies have shown a relationship between Monosodium Glutamate in the diet and temporary memory loss in humans.

  • Nhiều nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ giữa bột ngọt trong khẩu phần ăn với bệnh mất trí nhớ tạm thời của con người.

  •  
  • My family has long stopped using MSG when preparing food.

  • Gia đình tôi từ lâu đã không dùng bột ngọt khi chế biến đồ ăn nữa.


 

Bột ngọt tiếng Anh

Bột ngọt là loại gia vị quen thuộc của nhiều gia đình

 

4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

Để nắm thêm nhiều từ và cụm từ tiếng Anh có liên quan đến bột ngọt bạn hãy xem bảng  sau đây của studytenganh nhé. Những ví dụ minh họa và giải thích ý nghĩa cụ thể được thể hiện cụ thể để bạn tiện theo dõi.

 

Từ/ Cụm từ liên quan

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

sugar 

đường

  • Historically, sugar has been viewed as a commodity in exchange for other goods.

  • Trong lịch sử đường đã từng xem như hàng hóa để trao đổi các hàng hóa khác.

salt 

muối

  • Looks like you added a bit too much salt to this dish.

  • Hình như bạn đã thêm hơi nhiều muối và món này.

soy 

nước tương

  • This dish is more delicious when dipped in its signature soy sauce.

  • Món ăn này ngon hơn khi chấm đúng loại nước tương đặc trưng của nó.

salty

mặn

  • So salty, I can't eat it anymore!

  • Mặn quá, tôi không thể ăn nổi nó nữa!

sweets 

ngọt

  • She loves to eat sweets so she is prone to tooth decay.

  • Con bé rất thích ăn đồ ngọt nên dễ bị sâu răng.

spicy 

cay

  • My father is very good at spicy food.

  • Bố tôi là người rất giỏi ăn cay.

bitter 

đắng

  • This bitter taste is really, I had to taste it a second time because it was so enjoyable.

  • Vị đắng này thật sự là, tôi đã phải nếm đến lần thứ hai vì nó rất thú vị.

 

Khép lại bài viết chia sẻ bột ngọt tiếng Anh là gì cùng các ví dụ mở rộng, studytienganh luôn hy vọng nhiều người học có thể tiếp cận và nắm được kiến thức để sử dụng khi cần thiết. Hãy cùng studytienganh lan tỏa nhiều hơn các bài học đến nhiều người và không ngừng tập luyện mỗi ngày, tin tưởng rằng bạn sẽ sớm chinh phục mục tiêu của mình.


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !