Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 10 các phần trong Unit 1

  Chương trình tiếng Anh lớp 10 là chương trình đầu tiên của trung học phổ thông, do vậy các em nên chú ý học tập để có một nền tảng tốt, nhất là nền tảng từ vựng tiếng Anh cho các lớp tiếp theo. Nếu các em học sinh nào đang học lớp 10 và cần hệ thống lại những từ vựng tiếng Anh đã học thì có thể tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé. Studytienganh.vn sẽ chia sẻ đến các em học sinh những từ vựng tiếng Anh lớp 10 cơ bản nhất trong từng phần của Unit 1. Nào hãy cùng tham khảo ngay nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 phần Reading

- alarm (n): đồng hồ báo thức

- bank (n) (C): bờ (sông, ruộng)

- boil (v): đun sôi

- breakfast (n): bữa ăn sáng

- buffalo (n) (C): con trâu

- chat (v): trò chuyện

- content (v): làm vừa lòng ð contented (adj): hài lòng; mãn nguyện

- crop (n): mùa vụ

- disappointed (adj): thất vọng

- fellow (n): bạn

- go off: (đồng hồ; chuông) reo

- harrow (v): bừa (ruộng) ð harrow (n): cái bừa

- lead (v): dẫn; dắt

- lunch (n): bữa ăn trưa

- neighbour (n): hàng xóm

- occupation (n): công việc; nghề nghiệp

- peasant (n) (C): nông dân

- plan (n): kế hoạch

- plot (n): mảnh đất; miếng đất

- plough (v): cày ð plough (n): cái cày

- pump (v): bơm (nước, dầu,...)

- ready (adj): sẵn sàng

- satisfied (adj): cảm thấy hài lòng

- take a rest: nghỉ ngơi

- tobacco (n): thuốc lào

- transplant (v): cấy; trồng

- work (v): làm việc ð work (n): công việc

(Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 trong Unit 1)

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 phần Speaking

- biology (n): sinh học

- chemistry (n): hóa học

- civic education (n): giáo dục công dân

- class meeting (n): sinh hoạt lớp

- daily [adj/adv]: hàng ngày

- geography (n): địa lý

- history (n): lịch sử

- information technology (n): công nghệ

- literature (n): ngữ văn

- maths (n): toán học

- physical education (n): thể dục

- physics (n): vật lý

- routine (n): công việc thường làm hàng ngày

- tenth-grade student (n): HS lớp 10

- timetable (n): thời khóa biểu

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 phần Listening

- cyclo (n): xe xích lô

- district (n): quận

- drop (v): để (ai) xuống xe

- food stall (n): quầy thực phẩm

- immediately (adv): ngay lập tức

- park (v): đậu xe

- passenger (n): hành khách

- pedal (v): đạp xe đạp ð pedal (n): bàn đạp (xe đạp)

- purchase (n): vật/hàng hóa mua được

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 phần Writing

- choke (v): nghẹt thở (khói)

- cough (v): ho

- dip (v): lao xuống

- discotheque (n): vũ trường

- fire exit (n): lối thoát hiểm

- gain height: tăng độ cao

- in danger: trong tình trạng nguy hiểm

- land safely: hạ cánh an toàn

- overjoyed (adj): vui mừng khôn xiết

- panic (n) (U): sự hoảng loạn; sự hốt hoảng

- scream in panic: la, hét trong hốt hoảng

- relieved (adj): bớt căng thẳng

- seaside (n): bờ biển

- seat belt (n) (C): đai an toàn; dây an toàn

- serve (v): phục vụ

- shake/ shook/ shaken (v): rung, lắc, giật

- suddenly (adv): đột nhiên

- take off: (máy bay) cất cánh

(Các từ vựng tiếng Anh lớp 10 trong Unit 1 từng phần)

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 phần Laguage Focus

- as soon as: ngay khi

- bean (n): hạt đậu

- camp fire (n): lửa trại

- creep into (v): bò vào

- flow (v): (nước) chảy

- give up: từ bỏ

- instead of (prep): thay vì

- leap out of (v): nhảy ra khỏi

- pea (n): hạt đậu Hà Lan

- put out (v): dập tắt

- put up (v): dựng lên

- realise (v): nhận ra

- stream (n): dòng suối

- tent (n): cái lều

- waste of time (n): sự lãng phí thời gian

- wind (its way) (v): lượn, uốn (dòng chảy)

  Các em học sinh nên lưu danh từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 lại để luyện tập. Bên cạnh đó, các em có thể bổ sung thêm các phương pháp cũng như cách học từ vựng tiếng Anh khác để luyện tập tại nhà mỗi ngày nhé.

Chúc các em học sinh học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân