Tổng hợp biệt danh cho ny bằng Tiếng Anh hay

Bạn đã có biệt danh cho ny bằng Tiếng Anh chưa? Trong bài viết hôm nay mình sẽ tổng hợp biệt danh cho ny bằng Tiếng Anh hay để các bạn các bạn có thể tham khảo nhé. 

 

1. Biệt danh tiếng anh cho ny (Crush) là nữ

Các bạn có thể tham khảo những biệt danh tiếng anh cho ny (Crush) là nữ như sau:

 

  • 1. Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp thánh thiện trong lòng của bạn đấy.
  •  
  • 2. Angel face: Gương mặt thiên thần.
  •  
  • 3. Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi.
  •  
  • 4. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng.
  •  
  • 5. Babe: Bé yêu. Dù bạn bao nhiêu tuổi thì trong lòng của chàng, bạn vẫn là những cô bé đáng yêu.
  •  
  • 6. Beautiful: Xinh đẹp. Trong mắt của chàng, nàng luôn là một cô gái xinh đẹp đấy.
  •  
  • 7. Bun: Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.
  •  
  • 8. Binky: Rất dễ thương.
  •  
  • 9. Button: Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương.
  •  
  • 10. Bear: Con gấu.
  •  
  • 11. Bug Bug: Đáng yêu.
  •  
  • 12. Chicken: Con gà.
  •  
  • 13. Chiquito: Đẹp lạ kì.
  •  
  • 14. Cuddle Bunch: Âu yếm.
  •  
  • 15. Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương.
  •  
  • 16. Cuddly Bear: Con gấu âu yếm.
  •  
  • 17. Charming: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê.
  •  
  • 18. Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu.
  •  
  • 19. Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương.
  •  
  • 20. Cuppycakers: Ngọt ngào nhất thế gian.
  •  
  • 21. Candy: Kẹo.
  •  
  • 22. Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương.
  •  
  • 23. Doll: Búp bê.
  •  
  • 24. Dearie: Người yêu dấu.
  •  
  • 25. Everything: Tất cả mọi thứ.
  •  
  • 26. Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ.
  •  
  • 27. Pamela: Ngọt ngào như mật ong.
  •  
  • 28. Funny Hunny: Người yêu của chàng hề.
  •  
  • 29. Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào.
  •  
  • 30. Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.
  •  
  • 31. Sugar: Ngọt ngào.
  •  
  • 32.Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu.
  •  
  • 33. My Apple: Trái táo của anh.
  •  
  • 34. Zelda: Hạnh phúc.
  •  
  • 35. Madge: Một viên ngọc.
  •  
  • 36. Twinkie: Tên của một loại kem.
  •  
  • 37. Laverna: Mùa xuân.
  •  
  • 38. Maia: Một ngôi sao.
  •  
  • 39. Nadia: Niềm hy vọng.
  •  
  • 40. Olga: Thánh thiện.
  •  
  • 41. Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh.
  •  
  • 42. Regina: Hoàng hậu.
  •  
  • 43. Ruby: Viên hồng ngọc.
  •  
  • 44. Rita: Viên ngọc quý.
  •  
  • 45. Sharon: Bình yên.
  •  
  • 46. Tanya: Nữ hoàng.
  •  
  • 47. Thora: Sấm.
  •  
  • 48. Zelene: Ánh mặt trời.
  •  
  • 49. Quintessa: Tinh hoa.
  •  
  • 50. Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu.

 

biệt danh cho ny bằng tiếng anh

Biệt danh tiếng anh cho ny (Crush) là nữ 

 

2. Biệt danh tiếng anh cho ny (Crush) là Nam

Các bạn có thể tham khảo những biệt danh tiếng anh cho ny (Crush) là nam như sau:

 

  • 1. Book Worm: Anh chàng ăn diện.
  •  
  • 2. Baby Boy: Chàng trai bé bỏng.
  •  
  • 3. Boo: người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước).
  •  
  • 4. Cookie: Bánh quy, ngọt và ngon.
  •  
  • 5. Chief: Người đứng đầu.
  •  
  • 6. Casanova: Quyến rũ, lãng mạn.
  •  
  • 7. Captain: Liên quan đến biển.
  •  
  • 8. Cowboy: Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.
  •  
  • 9. Cute Pants: Chiếc quần dễ thương.
  •  
  • 10. Dumpling: Bánh bao.
  •  
  • 11. Daredevil: Người táo bạo và thích phiêu lưu.
  •  
  • 12.Duck: Con vịt.
  •  
  • 13. Ecstasy: Mê ly, ngọt ngào.
  •  
  • 14. Emperor: Hoàng đế.
  •  
  • 15. Foxy: Láu cá.
  •  
  • 16. Firecracker: Lý thú, bất ngờ.
  •  
  • 17. Flame: Ngọn lửa.
  •  
  • 18. Gorgeous: Hoa mỹ.
  •  
  • 19. G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.
  •  
  • 20. Good Looking: Ngoại hình đẹp.
  •  
  • 21. Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ.
  •  
  • 22. Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
  •  
  • 23. Hercules: Khỏe khoắn.
  •  
  • 24. Handsome: Đẹp trai.
  •  
  • 25. Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.
  •  
  • 26. Hubby: Chồng yêu.
  •  
  • 27. Jock: Yêu thích thể thao.
  •  
  • 28. Jelly Bean: Kẹo dẻo.
  •  
  • 29. Iceman: Người băng, lạnh lùng.
  •  
  • 30. Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm.
  •  
  • 31. Jay Bird: Giọng hát hay.
  •  
  • 32. Jammy: Dễ dàng.
  •  
  • 33. Knight In Shining Armor: Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.
  •  
  • 34. Marshmallow: Kẹo dẻo.
  •  
  • 35. Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm.
  •  
  • 36. Sparkie: Tia lửa sáng chói.
  •  
  • 37. Night Light: Ánh sáng ban đêm.
  •  
  • 38. Monkey: Con khỉ.
  •  
  • 39. My Sunshine: Ánh dương của tôi.
  •  
  • 40. Misiu: Chú gấu Teddy cực chất.
  •  
  • 41. Other Half: Không thể sống thiếu anh.
  •  
  • 42. Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ.
  •  
  • 43. Nemo: Không bao giờ đánh mất.
  •  
  • 44. Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường.
  •  
  • 45. Randy: Bất kham.
  •  
  • 46. Lovey: Cục cưng.
  •  
  • 47. Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu.
  •  
  • 48. Mooi: Một anh chàng điển trai.
  •  
  • 49. Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.
  •  
  • 50. My All: Tất cả mọi thứ của tôi.
  •  
  • 51. Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào.

 

biệt danh cho ny bằng tiếng anh

biệt danh tiếng anh cho ny (Crush) là nam

 

 

Trên đây là mình đã tổng hợp các biệt danh cho ny bằng Tiếng Anh hay. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của mình nhé.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !