Cập nhật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail thông dụng hiện nay

  Hiện nay, ngành Nail đang ngày càng thu hút và được quan tâm nhiều hơn. Nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail sau đây sẽ giúp cho thợ nail, chủ tiệm nail chuyên nghiệp và tự tin hơn khi chăm sóc khách nước ngoài. Nào hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu xem những từ vựng tiếng Anh đó là gì nhé!

1. 40 từ vựng tiếng anh chuyên ngành nail thông dụng

1. Nail – /neil/: Móng

2. Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay

3. Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay

4. Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay

5. Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay

6. Nail file – /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay

7. Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay

8. Nail art – / neil ɑ:t/: Vẽ móng

9. Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng

10. File – /fail/: Dũa móng

11. Foot/hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân

12. Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay

13. Heel – /hiːl/: Gót chân

14. Toe nail – /’touneil/: Móng chân

15. Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn

(Cập nhật các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail thông dụng nhất)

16. Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng

17. Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)

18. Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da móng

19. Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem làm mềm da

20. Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng

21. Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn

22. Serum – /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc

23. Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết

24. Nail tip: Móng típ

25. Nail Form: Phom giấy làm móng

26. Powder: Bột

27. Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy

28. Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece

29. Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu

30. Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng

31. Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng

32. Glue: Keo

33. Dryer: Máy hơ tay

34. Base coat: Nước sơn lót

36. Top coat: Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)

37. Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.

38. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt

39. Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da

40. Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design

2. Ý nghĩa của các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail thường gặp nhất

1. Color blocking là kiểu vẽ móng tay bằng phương pháp chế tạo một khối màu sắc đồng nhất. Kiểu này được tạo ra bằng phương pháp chia các móng tay thành nhiều phần tách biệt. Có thể đó là những ô vuông, hình chữ nhật, kẻ sọc chéo. Sau đó phối màu sơn cho mỗi phần.

2. Gradient là chuyển hóa từ màu sắc này sang màu sắc khác từ dọc xuống phía dưới theo chiều dài của móng. Hiện tại có rất nhiều phương pháp để đổ Gradient móng như: phủ 2 màu nước sơn móng tay khác nhau, dùng thêm miếng bọt biển, đổ sơn ra miếng bọt biển đó và trộn lẫn chúng lại với nhau, sau đó, dặm lên móng.

(Ý nghĩa của các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail thường gặp)

3. Ombre là sự kết hợp giữa các sắc thái màu sắc khác nhau của cùng một màu sắc, thường đi từ nét nhạt đến nét đậm. Kiểu sơn này cũng được thực hiện như kiểu sơn Gradient (biến đổi màu dựa trên chiều dài cảu móng). Có một điểm khác biệt so với Gradient, Ombre thường là chuyển màu từ ngón này sang ngón khác.

4. Skittle là một từ lóng nhằm chỉ việc sơn mỗi móng bằng một màu khác nhau, trong một kiểu móng Skittle, màu sắc pha trộn ngẫu nhiên, giống như một sự chọn lọc các loại kẹo Skittle.

5. Water marbling: sắc màu sơn vào trong nước để tạo ra một thiết kế. Sau đó, bạn nhúng móng vào trong nước để sơn xoay bám vào trong móng, tạo nên thiết kế tuyệt vời.

  Trên đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail thông dụng nhất với mục đích hỗ trợ các bạn đang làm trong ngành nail có thể bổ túc ngay tiếng Anh cho mình, cần thiết khi gặp khách hàng nước ngoài. Bạn có thể tham khảo thêm từ vựng theo chủ đề của Studytienganh.vn để nâng cao trình độ bản thân nhé!

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !