Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề tết Âm Lịch ở Việt Nam

  Hòa chung vào không khi Tết đang cận kệ, các bạn “ăn chơi không quên nhiệm vụ học tập” của mình nhé. Trong bài viết ngày hôm nay, Studytienganh.vn xin chia sẻ đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề tết Âm Lịch ở Việt Nam nhằm giúp các bạn nắm thêm vốn từ vựng tiếng Anh cần thiết và cũng hiểu được về ngày Tết cổ truyền của đất nước.

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tết ở nhưng thời khắc quan trọng

Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.
Lunar calendar = Lịch Âm lịch.
Before New Year’s Eve = Tất Niên.
New Year’s Eve = Giao Thừa.
The New Year = Tân Niên

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tết về các loại hoa và cây

Peach blossom = Hoa đào.
Apricot blossom = Hoa mai.
Kumquat tree = Cây quất.
Chrysanthemum = Cúc đại đóa.
Marigold = Cúc vạn thọ.
Paperwhite = Hoa thủy tiên.
Orchid = Hoa lan.
The New Year tree = Cây nêu.

(Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề tết Âm lịch ở Việt Nam)

3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tết về các loại thực phẩm                                                        

Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.
Sticky rice = Gạo nếp.
Jellied meat = Thịt đông.
Pig trotters = Chân giò.
Dried bamboo shoots = Măng khô.
(“pig trotters stewed with dried bamboo shoots” = Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt).
Lean pork paste = Giò lụa.
Pickled onion = Dưa hành.
Pickled small leeks = Củ kiệu.
Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.
Dried candied fruits = Mứt.
Mung beans = Hạt đậu xanh
Fatty pork = Mỡ lợn
Water melon = Dưa hấu
Coconut = Dừa
Pawpaw (papaya) = Đu đủ
Mango = Xoà

4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tết về các hoạt động

Spring festival = Hội xuân.
Family reunion = Sum vầy gia đình
Five – fruit tray = Mâm quả gồm 5 loại trái cây
Banquet = bàn cỗ, bàn tiệc
Parallel = Câu đối.
Ritual = Lễ nghi.
Dragon dancers = Múa lân.
Calligraphy pictures = Thư pháp.
Incense = Hương trầm.
Altar = bàn thờ
Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.
Superstitious = mê tín
Taboo = điều cấm kỵ
The kitchen God = Táo quân
Fireworks = Pháo hoa.
Firecrackers = Pháo bông nổ
First caller = Người xông đất.
To first foot = Xông đất
Lucky money = Tiền lì xì.
Red envelop = Bao lì xì
Altar = Bàn thờ.
Decorate the house = Trang trí dọn dẹp nhà cửa
Expel evil = xua đuổi tà ma
Go to pagoda to pray for =Đi chùa để nguyện xin
Go to flower market = Đi chợ hoa
Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè
Exchange New year’s wishes = Thúc Tết nhau
Dress up = Ăn diện
Play cards = Đánh bài
Sweep the floor = Quét nhà

(Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề tết thông dụng)

5. Một số mẫu ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề tết
 

Every family display a Five – fruit trayon the ancestral altar.
Mọi nhà đều bày mâm ngũ quả trên bàn thờ gia tiên.

Young guys take part in the traditional games such as tug of war or cock fighting.
Những chàng trai trẻ  tham gia vào các trò chơi truyền thống như kéo co hay chọi gà.

People visit relatives to wish a happy new year.
Mọi người đi thăm và chúc Tết người thân họ hàng.

And adults will give lucky money to children.
Và người lớn sẽ mừng tiền lì xì cho trẻ em.

Tet becomes a special occasion of reunion for Vietnamese families.
Tết là một dịp vô cùng đặc biệt của sự đoàn tụ cho các gia đình người Việt Nam.

A branch of apricot blossoms, peach blossomor a Kumquat tree is indispensable decoration.
Một cành mai, cành đào hay cây quất là vật trang trí không thể thiếu.

  Trên đây là danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề tết Âm lịch ở Việt Nam. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại nguồn kiến thức hữu ích giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách đáng kể.

  Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân
 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !