Cách miêu tả tính cách con người bằng tiếng anh

Hãy áp dụng những từ miêu tả tính cách con người bằng tiếng anh một cách thường xuyên để việc học tiếng anh trở nên sinh động hơn.

1. Cách miêu tả tính cách con người bằng tiếng anh

- Khi bạn muốn miêu tả về tính cách của một ai đó, banjcos thể sử dụng các trạng từ chỉ mức độ khác nhau để miêu tả (so/ very/ quite/ really/ relatively/ a bit/ a little/ slightly).

 

Ví dụ:

  • • He is so capable, He can do anything
  • • John is a bit jealous whenever his girlfriend talks to another guy

- Khi miêu tả về tính cách con người bằng tiếng anh, người ta thường hay cho thêm ví dụ về hành động của người đó để củng cố thêm về sự chính xác khi miêu tả của họ.

 

Ví dụ:

  • • Tom is a very hard-working person, He always stays late after work
  • • Peter is very reserved, He never talks about his feeling

- Khi nói về một tính cách mang tính tiêu cực của một người nào đó, người bản ngữ thường dùng ngôn ngữ nhẹ nhàng hoặc phủ định các từ mang nghĩa tích cực để tránh gây mất lòng với người nghe.

 

Ví dụ:

  • • He can be aggressive at times  – không nên nói "He is aggressive" 
  • • He is not very smart – không nên nói "He is stupid" 

 

2. Các tính từ thường được sử dụng khi miêu tả tính cách con người bằng tiếng anh

  • Bad-tempered: Nóng tính
  • Boring: Buồn chán
  • Brave: Anh hùng
  • Careful: Cẩn thận
  • Careless: Cẩu thả, Bất cẩn
  • Cheerful: Vui vẻ
  • Crazy: Điên khùng
  • Easy going: Dễ gần
  • Exciting: Thú vị
  • Friendly: Thân thiện
  • Funny: Vui vẻ
  • Generous: Hào phóng
  • Hardworking: Chăm chỉ
  • Impolite: Bất lịch sự
  • Kind: Tốt bụng
  • Lazy: Lười biếng
  • Mean: Keo kiệt
  • Out going: Cởi mở
  • Polite: Lịch sự
  • Quiet: Ít nói
  • Serious: Nghiêm túc
  • Shy: Nhút nhát
  • Smart  (intelligent): Thông minh
  • Sociable: Hòa đồng
  • Soft: Dịu dàng
  • Strict: Nghiêm khắc
  • Stupid: Ngu ngốc
  • Talented: Tài năng, có tài
  • Talkative: Nói nhiều
  • Aggressive: Hung hăng, xông xáo
  • Ambitious: Có nhiều tham vọng

 

tinh cach con nguoi bang tieng anh

(Tính cách con người rất đa dạng)

 

Thêm những tính từ được sử dụng khi miêu tả tính cách con người bằng tiếng anh:

  •  Cautious: Thận trọng
  •  Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
  •  Confident: Tự tin
  •  Creative: Sáng tạo
  •  Dependable: Đáng tin cậy
  •  Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
  •  Extroverted: hướng ngoại
  •  Introverted: Hướng nội
  •  imaginative: giàu trí tưởng tượng
  •  Observant: Tinh ý
  •  Optimistic: Lạc quan
  •  Pessimistic: Bi quan
  •  Rational: Có chừng mực, có lý trí
  •  Reckless: Hấp Tấp
  •  Sincere: Thành thật
  •  Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
  •  Understantding: hiểu biết
  •  Wise: Thông thái uyên bác.
  •  Clever: Khéo léo
  •  Tacful: Lịch thiệp
  •  Faithful: Chung thủy
  •  Gentle: Nhẹ nhàng
  •  Humorous: hài hước
  •  Honest: trung thực
  •  Loyal: Trung thành
  •  Patient: Kiên nhẫn
  •  Open-minded: Khoáng đạt
  •  Selfish: Ích kỷ
  •  Hot-temper: Nóng tính
  •  Cold: Lạnh lùng
  •  Mad: điên, khùng
  •  Aggressive: Xấu bụng
  •  Unkind: Xấu bụng, không tốt
  •  Unpleasant: Khó chịu
  •  Cruel: Độcc ác
  •  Gruff: Thô lỗ cục cằn
  •  insolent: Láo xược
  •  Haughty: Kiêu căng
  •  Boast: Khoe khoang
  •  Modest: Khiêm tốn
  •  Keen: Say mê
  •  Headstrong: Cứng đầu
  •  Naughty: nghịch ngợm

Ngoài những từ miêu tả tính cách con người bằng tiếng anh, người ta còn hay sử dụng các từ miêu tả hính dáng khác:

  • Tall: Cao
  • Short: Thấp
  • Big: To, béo
  • Fat: Mập, béo
  • Thin: Gầy, ốm
  • Clever: Thông minh
  • Intelligent: Thông minh
  • Stupid: Đần độn
  • Dull: Đần độn
  • Dexterous: Khéo léo
  • Clumsy: Vụng về
  • Hard-working: Chăm chỉ
  • Diligent: Chăm chỉ
  • Lazy: Lười biếng
  • Active: Tích cực
  • Potive: Tiêu cực
  • Good: Tốt
  • Bad: Xấu, tồi
  • Kind: Tử tế

 

tinh cach con nguoi bang tieng anh

(Những từ thường dùng để miêu tả tính cách con người)

 

  • Unmerciful: Nhẫn tâm
  • Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện
  • Nice: Tốt, xinh
  • Glad: Vui mừng, sung sướng
  • Bored: Buồn chán
  • Beautiful: Đẹp
  • Pretty: Xinh, đẹp
  • Ugly: Xấu xí
  • Graceful: Duyên dáng
  • Unlucky: Vô duyên
  • Cute: Dễ thương, xinh xắn
  • Bad-looking: Xấu
  • Love: Yêu thương
  • Hate: Ghét bỏ
  • Strong: Khoẻ mạnh
  • Weak: Ốm yếu
  • Full: No

Học thêm những từ này khi miêu tả tính cách con người bằng tiếng anh:

  • Naive: Ngây thơ
  • Alert: Cảnh giác
  • Keep awake: Tỉnh táo
  • Sleepy: Buồn ngủ
  • Joyful: Vui sướng
  • Angry, mad: Tức giận
  • Young: Trẻ
  • Old: Già
  • Healthy, well: Khoẻ mạnh
  • Sick: Ốm
  • Polite: Lịch sự
  • Impolite: Bất lịch sự
  • Careful: Cẩn thận
  • Careless: Bất cẩn
  • Generous:Rộng rãi, rộng lượng
  • Mean: Hèn, bần tiện
  • Brave: Dũng cảm
  • Afraid: Sợ hãi
  • Courage: Gan dạ, dũng cảm
  • Scared: Lo sợ
  • Pleasant: Dễ chịu
  • Unpleasant: Khó chịu
  • Frank: Thành thật
  • Trickly: Xảo quyệt, dối trá
  • Cheerful: Vui vẻ
  • Sad: Buồn sầu
  • Liberal: Phóng khoáng, hào phóng
  • Selfish: Ích kỷ
  • Comfortable: Thoải mái
  • Inconvenience: Phiền toái, khó chịu
  • Convenience: Thoải mái

 

tinh cach con nguoi bang tieng anh

(Tính cách con người được miêu tả bằng các từ ngữ đa dạng)

 

Tính cách con người bằng tiếng anh còn được miêu tả bằng các từ ngữ đa dạng dưới đây:

  • Worried: Lo lắng
  • Merry: Sảng khoái
  • Tired: Mệt mỏi
  • Easy-going: Dễ tính
  • Difficult to please: Khó tính
  • Fresh: Tươi tỉnh
  • Exhausted: Kiệt sức
  • Gentle: Nhẹ nhàng
  • Calm down: Bình tĩnh
  • Hot: Nóng nảy
  • Openheard, openness: Cởi mở
  • Secretive: Kín đáo
  • Passionate: Sôi nổi
  • Timid: Rụt rè, bẽn lẽn
  • Sheepish: e thẹn, xấu hổ
  • Shammeless: Trâng tráo
  • Shy: Xấu hổ
  • Composed: Điềm đạm
  • Cold: Lạnh lùng
  • Happy: Hạnh phúc
  • Unhappy: Bất hạnh
  • Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ
  • Lucky: May mắn
  • Unlucky: Bất hạnh
  • Rich: Giàu có
  • Poor: Nghèo khổ
  • Smart: Lanh lợi
  • Uneducated: Ngu dốt
  • Sincere: Chân thực
  • Deceptive: Dối trá, lừa lọc
  • Patient: Kiên nhẫn
  • Impatient: Không kiên nhẫn
  • Dumb: Câm
  • Deaf: Điếc
  • Blind: Mù

Tính cách con người bằng tiếng anh được hiển thị rõ ràng hơn với những từ ngữ dưới đây:

  • Honest: Thật thà. Trung thực
  • Dishonest: Bất lương, không thật thà
  • Fair: Công bằng
  • Unpair: Bất công
  • Glad: Vui mừng
  • Upset: Bực mình
  • Wealthy: Giàu có
  • Broke: Túng bấn
  • Friendly: Thân thiện
  • Unfriendly: Khó gần
  • Hospitality: Hiếu khách
  • Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự
  • Lovely: Dễ thương, đáng yêu
  • Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn
  • Truthful: Trung thực
  • Cheat: Lừa đảo
  • Bad-tempered: Nóng tính
  • Boring: Buồn chán
  • Brave: Anh hùng
  • Careful: Cẩn thận
  • Careless: Bất cẩn, cẩu thả

 

Tuyền Trần




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !