"Viêm Phổi" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Viêm phổi là một căn bệnh rất dễ xuất hiện ở con người, đặc biệt là trẻ em. Nếu không chữa trị kịp thời có thể gây nên hiệu quả nghiêm trọng. Chính vì vậy, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số thông tin về bệnh viêm phổi, đồng thời trả lời cho bạn câu hỏi: Viêm phổi tiếng anh là gì và cách sử dụng từ như thế nào? Đừng bỏ lỡ nhé!

1. Viêm Phổi trong Tiếng Anh là gì?

 

Viêm phổi trong tiếng anh được gọi là pneumonia. Đây là một loại viêm mà các phế nang trong phổi do một số tổn thương nào đó gây nên. Hai phế nang chứa nhiều dịch nhầy hoặc mủ và xuất tiết dịch đường hô hấp trên gây ra các hiện tượng ho đờm, sốt ớn lạnh, khó thở. 

 

viêm phổi tiếng anh là gì

Viêm phổi tiếng anh là gì?

 

Viêm phổi hay gặp nhất do các loại vi khuẩn, vi rút xâm nhập thông qua hô hấp hoặc tiếp xúc với các bề mặt có chứa nguyên nhân gây bệnh. Viêm phổi có thể xuất hiện ở một vùng hoặc ở một vài vùng (viêm phổi thuỳ hoặc “đa thùy”) hoặc toàn bộ phổi.

 

Viêm phổi cũng có thể được hiểu là một hoặc cả hai phổi trở nên đỏ và sưng lên và chứa đầy chất lỏng. Khi bị viêm phổi thì quá trình hô hấp cũng như sức khỏe sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. 

 

Bệnh viêm phổi có thể xuất hiện ở nhiều đối tượng khác nhau. Khi bị nhiễm bệnh, hầu hết  chỉ sau một vài ngày, cơ thể sẽ có những dấu hiệu đặc trưng. 

 

2. Từ vựng chi tiết về viêm phổi trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của viêm phổi là pneumonia.

 

Pneumonia phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ njuːˈməʊniə] 

Theo Anh - Mỹ: [ nuːˈmoʊniə] 

 

Pneumonia là một danh từ trong câu, được sử dụng rất đơn giản. Pneumonia có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu tùy thuộc vào cách dùng và diễn đạt của mỗi người để câu có nghĩa và không gây nhầm lẫn.

 

viêm phổi tiếng anh là gì

Cách dùng từ vựng viêm phổi

 

3. Ví dụ Anh Việt về viêm phổi trong tiếng anh

 

Để nắm vững cách dùng cũng như ý nghĩa của viêm phổi tiếng anh là gì thì bạn đừng bỏ lỡ những ví dụ cụ thể dưới đây của Studytienganh nhé!

 

  • Bedridden cases are very susceptible to pneumonia.
  • Những trường hợp nằm liệt giường rất dễ bị viêm phổi.
  •  
  • The boy was diagnosed by a general practitioner as pneumonia.
  • Cậu bé được bác sĩ đa khoa chẩn đoán là viêm phổi.
  •  
  • Children are very susceptible to pneumonia, so on cold days, keep your baby's body warm very carefully
  • Trẻ em rất dễ bị viêm phổi nên trong những ngày lạnh giá phải giữ ấm cơ thể cho trẻ thật cẩn thận
  •  
  • She had a severe episode of pneumonia and was hospitalized for two days in a drip condition.
  • Cô bị một đợt viêm phổi nặng và phải nhập viện hai ngày trong tình trạng nhỏ giọt.
  •  
  • With pneumonia or asthma, most people don't need to be hospitalized
  • Với bệnh viêm phổi hoặc hen suyễn, hầu hết mọi người không cần phải nhập viện
  •  
  • Recently there has been a mild flu epidemic and it will not be dangerous if you avoid pneumonia.
  • Gần đây có một đợt dịch cúm nhẹ và sẽ không nguy hiểm nếu bạn tránh được bệnh viêm phổi.
  •  
  • During the last physical examination, she was afraid that she would get pneumonia or bronchitis.
  • Trong lần khám sức khỏe cuối cùng, cô sợ rằng mình sẽ bị viêm phổi hoặc viêm phế quản.
  •  
  • A patient with pneumonia passed out shortly before midnight.
  • Một bệnh nhân bị viêm phổi đã đi ra ngoài trước lúc nửa đêm.
  •  
  • Severe pneumonia that requires additional treatment, such as oxygen, is admitted to the hospital.
  • Bệnh nhân viêm phổi nặng cần điều trị bổ sung, chẳng hạn như thở oxy, được đưa vào bệnh viện.
  •  
  • She worries about her baby and the possibility of an outbreak of dysentery, pneumonia or typhoid.
  • Mẹ lo lắng cho con mình và khả năng bùng phát bệnh kiết lỵ, viêm phổi hoặc thương hàn.
  •  
  • Due to a persistent cough and fever, he was taken to the hospital and diagnosed with pneumonia.
  • Do ho dai dẳng và sốt, anh được đưa đến bệnh viện và được chẩn đoán là bị viêm phổi.
  •  
  • Based on the analysis of the serological results of 33 children, it was found that they all had mycoplasmal pneumonia.
  • Dựa trên kết quả phân tích huyết thanh của 33 trẻ, người ta thấy rằng tất cả chúng đều mắc bệnh viêm phổi cơ.

 

viêm phổi tiếng anh là gì

Ví dụ về viêm phổi trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • lung: phổi
  • pleurisy: viêm màng phổi 
  • hives: viêm ruột 
  • acne: viêm nang lông 
  • cystitis: viêm bóng đái 
  • gumboil: viêm nướu 
  • phthisis: bệnh lao phổi 
  • pleura: màng phổi 
  • retinitis: viêm màng lưới 
  • hives: viêm thanh quản 
  • alveolus: túi phổi 
  • bronchitis: chứng viêm phổi 
  • conjunctivitis: viêm màng kết 
  • gingivitis: viêm lợi 
  • hepatitis B: viêm gan B 
  • pharyngitis: viêm hầu 
  • parotitis: viêm tuyến mang tai 
  • catch/get pneumonia: tự làm bản thân bị ốm do quá lạnh
  • aspiration pneumonia: viêm phổi hít
  • attack of pneumonia: cuộc tấn công của bệnh viêm phổi
  • bacterial pneumonia: viêm phổi do vi khuẩn
  • bout of pneumonia: từng đợt viêm phổi
  • case of pneumonia: trường hợp viêm phổi
  • double pneumonia: viêm phổi kép
  • viral pneumonia: viêm phổi do vi rút

 

Trên đây là tất cả những gì liên quan đến viêm phổi tiếng anh là gì? Đây là một cụm từ tương đối khó nhớ từ cách viết đến phát âm, vì vậy bạn hãy cố gắng trang bị cho mình những kiến thức vững chắc về từ vựng này để có thể ứng dụng trong thực tế một cách hoàn hảo nhất. Chúc các bạn thành công và nhanh chóng cải thiện khả năng tiếng anh của mình.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !