Cấu Trúc và Cách Dùng IN ORDER TO trong Tiếng Anh

Chắc hẳn “in order to” là cấu trúc đã quá đỗi quen thuộc và phổ biến với các bạn học tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng đều biết cách sử dụng cấu trúc này một cách chuẩn xác nhất. Để nắm bắt được các thông tin hữu ích cũng như cách dùng của “in order to” thì xin mời bạn đọc nghiên cứu và theo dõi các nội dung dưới đây nhé! 

 

1. Định nghĩa của “in order to”

 

“In order to” có nghĩa là gì? “In order to” một liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa là “để, để mà”. Cấu trúc này được sử dụng với động từ nguyên thể để giới thiệu, diễn tả về mục đích của hành động được nhắc đến ngay trước đó.

 

Ví dụ: 

  • I study English in order to have a better job in the future. 

  • Tôi học tiếng Anh để có một công việc tốt hơn trong tương lai.

  •  

  • She tried to complete all the homework in order to go out with her friends tonight.

  • Cô ấy đã cố gắng hoàn thành tất cả bài tập về nhà để ra ngoài chơi với bạn bè tối nay. 

 

cấu trúc IN ORDER TO, cách dùng IN ORDER TO

(Cấu trúc ngữ pháp quen thuộc “in order to”)

 

2. Cấu trúc và cách sử dụng của “in order to” 

 

Như đã nhắc tới ở trên, chúng ta sử dụng “in order to” để diễn tả mục đích của một hành động nào đó. Nói một cách cụ thể hơn, “in order to” có thể đưa ra mục đích của hành động hướng tới chủ thể hành động hoặc một đối tượng khác.

 

cấu trúc IN ORDER TO, cách dùng IN ORDER TO

(Cấu trúc “in order to” và cách dùng)

 

a. “In order to” đưa đến mục đích hướng vào chủ thể hành động

 

Cấu trúc: S + V + in order (not) to + V(nguyên thể)…

 

Ví dụ: 

  • I study hard every day in order to get a chance to go abroad. 

  • Tôi học hành chăm chỉ mỗi ngày để có cơ hội ra nước ngoài.

 

Mục đích của việc học hành chăm chỉ mỗi ngày là cho chính nhân vật “tôi” có cơ hội ra nước ngoài.

 

  • He ran quickly to the train station in order not to miss the last train.

  • Anh ta chạy nhanh tới bến tàu để mà không lỡ chuyến tàu cuối cùng.

 

Mục đích của việc chạy nhanh tới bến tàu là cho chính nhân vật “anh ta” không lỡ chuyến tàu cuối cùng. 

 

=> Như vậy, hai trường hợp này chính là đưa ra mục đích hướng vào chủ thể hành động.

 

b. “In order to” đưa đến mục đích hướng vào đối tượng khác

 

Cấu trúc: S + V + in order for + O + (not) to + V (nguyên thể)…

 

Ví dụ: 

  • He came to the party early in order for his friend to feel happy with his presence.

  • Anh ấy đến bữa tiệc sớm để người bạn của anh ấy cảm thấy hạnh phúc với sự hiện diện của mình.

 

Mục đích của việc “anh ấy” đến bữa tiệc sớm là để cho người bạn cảm thấy hạnh phúc.

 

  • I work hard every day in order for my parents not to be sad and worried about me. 

  • Tôi nỗ lực mỗi ngày để bố mẹ không buồn phiền và lo lắng về tôi. 

 

Mục đích của việc nỗ lực mỗi ngày là để cho “bố mẹ” không buồn phiền và lo lắng. 

 

=> Như vậy, hai trường hợp trên là mục đích hướng vào đối tượng khác.

 

3. Một số cụm từ thông dụng chỉ mục đích đồng nghĩa với “in order to”

Trong bài viết này, chúng ta cùng học các từ, cụm từ thông dụng dùng để chỉ mục đích bên cạnh “in order to” nhé! Những cụm từ này đều mang nghĩa là “để, để mà”.

 

cấu trúc IN ORDER TO, cách dùng IN ORDER TO

 (“in order to” và các từ, cụm từ mang ý nghĩa tương đương) 

 

 

Từ, cụm từ

Ví dụ

To

  • She's not strong enough to climb mountains.

  •  

  • Cô ấy không đủ khỏe để leo núi.

So as to

  • She tried to complete all the homework so as to go out with her friends tonight.

  •  

  • Cô ấy đã cố gắng hoàn thành tất cả bài tập về nhà để ra ngoài chơi với bạn bè tối nay. 

So that

  • You should listen to the lecture carefully so that you can understand what it is talking about.

  •  

  • Cậu cần nghe giảng thật cẩn thận để có thể hiểu được ý nghĩa của nó là gì.

With a view to V-ing

  • The guide can be used as an introduction to the hobby or with a view to improving skills.

  •  

  • Hướng dẫn có thể được dùng như một lời giới thiệu về sở thích hoặc để cải thiện kỹ năng.

With an aim of V-ing

  • The builders are making an effort with an aim of getting the building done by the end of the month.

  •  

  • Những người thợ xây đang nỗ lực với mục tiêu hoàn thành tòa nhà vào cuối tháng này.

With the purpose of V-ing

  • She had to quit this job with the purpose of following her real passion.

  •  

  • Cô ấy từ bỏ công việc này để theo đuổi đam mê thật sự của mình.

 

Bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng “in order to” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng các bạn đã bổ sung được cho mình những kiến thức cần thiết. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hơn nữa nhé, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!  


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !