"IDENTIFY": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Hôm nay chúng ta sẽ học những kiến thức cơ bản về từ Identify, một từ khá thông dụng trong tiếng Anh.

1, Định nghĩa Identify

Về cơ bản, identify nghĩa là “nhận ra, nhận thấy” một vấn đề, sự vật hay một ai đó.

 

Bên cạnh đó, trong một số trường hợp, identify nghĩa là “chứng minh” danh tính của một người hay một sự vật nào đó.

(Minh họa cách dùng của identify)

 

2, Cấu trúc Identify

Có bốn cấu trúc identify cơ bản mà người học cần nắm rõ:

 

Identify + danh từ

Identify + đại từ phản thân

Identify as + danh từ

Identify Wh-, how + mệnh đề

 

3, Cách dùng identify

Sau đây chúng mình sẽ giới thiệu cách dùng identify theo bốn cấu trúc nêu trên.

 

Identify + danh từ

Cấu trúc có danh từ đi sau identify là cấu trúc căn bản nhất của động từ này, chỉ việc “nhận ra, nhận thấy” một vấn đề, sự vật hay một ai đó.

Identify + đại từ phản thân

Cấu trúc có các đại từ phản thân (như myself, themselves,…) đi sau identify mang nghĩa là “chứng minh” danh tính của một người hay một sự vật nào đó, thường là bằng cách giới thiệu tên hoặc dùng các bằng chứng để chứng minh.

Identify as + danh từ

Cấu trúc này chỉ việc một người nào đó thuộc về một bộ phận, cộng đồng nào đó.

Identify Wh-, how + mệnh đề

Cấu trúc identify này chỉ việc tìm hoặc chỉ khả năng miêu tả một sự vật hay người nào đó.

 

4, Một số ví dụ về cách dùng các cấu trúc Identify

 

Để minh họa rõ hơn cách sử dụng các cấu trúc identify, các bạn hãy đọc những ví dụ bên dưới.

Identify + danh từ

Ví dụ: 

  • Even the smallest baby can identify its mother by her voice.
  • Ngay cả trẻ sơ sinh cũng có thể nhận ra mẹ bởi giọng nói của cô ấy.

 

  • She was able to identify her stalker.
  • Cô ấy đã có thể nhận ra kẻ theo dõi mình.

 

Identify + đại từ phản thân

Ví dụ: 

  • Many of those arrested refused to identify themselves.
  • Những người bị bắt từ chối tiết lộ danh tính.

 

  • The police officer identified himself and asked for our help.
  • Người cảnh sát giới thiệu bản thân và nhờ chúng tôi giúp đỡ.

 

Identify (tân ngữ) as + danh từ

Ví dụ: 

  • Voters identifying as Republicans dropped by 2 percent.
  • Lượng người bầu cử thuộc Đảng Cộng Hòa bị tụt 2 phần trăm.

 

  • Ms. Brown was publicly identified as a CIA operative.
  • Cô Brown được công khai xác định là đặc vụ CIA.

 

Identify Wh-, how + mệnh đề

Ví dụ: 

  • To create an effective advertising campaign, you must first identify who your target audience is.
  • Để tạo ra một chiến dịch quảng cáo hiệu quả, trước tiên bạn phải xác định mục tiêu khách hàng của bạn là ai.

 

  • Let’s Identify how much states spend on prisons and supervision.
  • Chúng ta hãy tìm xem có bao nhiêu bang chi trả cho việc giam giữ và giám sát tù nhân.

(Minh họa cách dùng của identify)

 

5, Các cụm từ với Identify thường gặp

Bên cạnh các cấu trúc decide thông dụng kể trên, trong tiếng Anh còn có một số các cụm từ với identify thường gặp.

Identify with + tân ngữ / danh từ chỉ người

Khi sau identify with là một tân ngữ hoặc danh từ chỉ người thì chủ từ trong câu cảm thấy đồng cảm với người đó hoặc hoàn cảnh của họ.

Ví dụ: 

  • I didn't enjoy the book because I couldn't identify with any of the main characters.
  • Tôi không thích cuốn sách vì tôi không thể đồng cảm với bất kỳ nhân vật chính nào.

 

Identify with + danh từ chỉ sự vật

Khi sau identify là một danh từ chỉ sự vật thì chủ từ trong câu cảm thấy muốn ủng hộ một sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ: 

  • Many senior managers left because they no longer identified with the company's stated mission.
  • Nhiều nhà quản lý cấp cao đã rời đi vì họ không còn ủng hộ mục tiêu đã đề ra của công ty.

 

Identify + tân ngữ / danh từ chỉ người with + danh từ

Cụm từ này chỉ việc coi một người là một sự vật nào đó hoặc gắn họ với một hình tượng.

Ví dụ: 

  • The actor has become closely identified with raising awareness about clean water shortage in Africa.
  • Hình ảnh người diễn viên đó đã gắn liền với việc nâng cao nhận thức về sự thiếu nước sạch ở châu Phi.

 

Chúc các bạn có một ngày học tiếng Anh thật vui vẻ.