"REALIZE": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Mỗi khi diễn trạng thái biết hay hiểu được vấn đề chúng ta thường dùng từ “ understand”. Tuy nhiên có một số trường hợp và ngữ cảnh khác chúng ta sẽ diễn đạt bằng cụm từ “Realize”. Vậy lúc nào thì ta dùng từ này, khái niệm realize và cách dùng, cấu trúc của nó ra sao bạn đã nắm rõ? Nếu chưa thì hãy tìm hiểu trong bài viết này nhé!

 

1. Khái niệm realize

 

Từ Realize có khá nhiều khái niệm trong tiếng anh. Theo nghĩa phổ biến, realize được hiểu là nhận ra, nhận thấy với một thái độ ngạc nhiên. Người nói nhận ra sự việc được nhắc tới là bất ngờ, có tầm ảnh hưởng hoặc khá nghiêm trọng.

 

Ví dụ:

  • I just realized Nick wasn’t get the ticket so that why I didn’t see him last night.
  • Tôi vừa nhận ra rằng Nick không có vé, đó là lý do vì sao tôi không thấy anh ấy tối qua.

 

Cách hiểu thứ hai của Realize chính là đạt được, hiện thực hóa điều gì đó mà bạn đã mơ ước, hy vọng từ lâu, tham vọng của bạn.

 

Ví dụ:

  • At age of 22 Samatha bought a car, she finally realized her dream.
  • Vào tuổi 22 Samantha đã mua được một chiếc xe ô tô, cô ấy cuối cùng đã hiện thực hóa được giấc mơ của mình.

 

Theo kinh tế học,  Realize có nghĩa là bán được hàng hóa với số tiền cụ thể.

 

Ví dụ:

  • These recycled products are expected to realize 200 Euro.
  • Những sản phẩm tái chế này được hy vọng bán ra 200 Euro.

 

Realize - Định nghĩa

 

2. Cấu trúc và cách dùng Realize

 

Có một số thành phần theo sau Realize như bảng dưới đây:

 

Realize + N

  • I realized my mistake but it was too late.
  • Tôi nhận ra lỗi của mình nhưng nó đã quá trễ rồi

 

  • Nick realized his goal of being a famous gamer.
  • Nick hiện thực hóa giấc mơ trở thành người chơi game nổi tiếng.

Realize + that clause

  • She realized that all of her luggages lost.
  • Cô ấy nhận ra tất cả hành lý của mình đã biến mất.

 

  • Alex realized that he forgot the key in the hotel.
  • Alex nhận ra mình quên chìa khóa ở khách sạn.

To realize + how, what, where, why,…

  • He is conscious enough to realize what he needs to do now.
  • Anh ấy đủ tỉnh táo để nhận ra bây giờ mình cần phải làm gì.

 

  • Fur realized something unbelievable when he met them.
  • Fur nhận ra vài điều kinh ngạc khi gặp chúng.

 

 

Tùy theo hoàn cảnh mà chúng ta sử dụng từ Realize một cách hợp lý. Thông thường nó sử dụng với ngữ nghĩa nhận ra điều gì hơn so với nghĩa “bán” như trong kinh tế học. 

 

Lưu ý, không sử dụng với thì tiếp diễn, phổ biến là thì quá khứ đơn.

 

Realize - Cấu trúc, cách dùng

3. Ví dụ minh họa

 

Cùng học thêm một số ví dụ để sử dụng thành thạo hơn động từ Realize nhé:

 

Ví dụ:

  • I realized I love this food.
  • Tôi nhận ra tôi yêu món ăn này.

 

  • She didn’t smart to realize that he had cheated her for a long time.
  • Cô ấy đã không đủ thông minh để nhận ra rằng anh ta lừa dối mình trong một thời gian dài. 

 

  • We have two months to realize our assets and pay back the debt.
  • Chúng tôi có hai tháng để bán hết tài sản và trả nợ.

 

Realize và các ví dụ

 

4. Phân biệt realize và notice

 

Nhiều người học tiếng anh gặp vấn đề khi phân biệt Realize và Notice, không biết dùng từ nào thì phù hợp hơn. Mặc dù chúng có nghĩa tương tự nhưng bản chất lại khác nhau.

 

Notice: Sự nhận biết vấn đề thông qua các giác quan vật lý như nghe thấy, nhìn thấy, cảm nhận được qua sờ, chạm,…

 

Ví dụ:

  • The baby are approaching the teapot but the mother doesn’t notice.
  • Em bé đang lại gần ấm trà nhưng bà mẹ không nhận thấy.

 

  • I didn’t notice what you said.
  • Tôi đã không chú ý bạn nói gì.

 

Còn với Realize, đó là sự hiểu ra, nhận ra vấn đề một cách trừu tượng hơn như nhận ra mối hiểm họa, nhận ra sự thật,..

 

Ví dụ:

  • I realized she lied.
  • Tôi nhận ra cô ấy nói dối.

 

Đó là một số cách dùng, cấu trúc và lưu ý về động từ realize, chúc các bạn học vui!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !