Nguyên Tắc Giá Gốc trong Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ

“Nguyên tắc giá gốc” trong tiếng anh là gì: Định nghĩa và ví dụ, có lẽ là thắc mắc của nhiều người, đặc biệt là chuyên ngành kế toán tài chính. Chính vì thế, bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những thông tin về “Nguyên tắc giá gốc” trong tiếng anh cũng như cách sử dụng từ, hãy cùng Studytienganh theo dõi chi tiết nhé!

 

1. Định nghĩa trong tiếng anh

 

Nguyên tắc giá gốc trong tiếng anh được viết là “Historical cost principle” 

 

Nguyên tác giá gốc trong tiếng anh là gì?

 

Cách phát âm/phiên âm của “Nguyên tắc giá gốc” trong tiếng anh:

 

Theo anh - anh: [ hisˈtɔrikəl kɔst ˈprɪnsəpl] 

Theo anh - mỹ: [ hɪˈstɔrɪkəl kɔst ˈprɪnsəpl] 

 

Nguyên tắc giá gốc (Historical cost principle) là một trong những nguyên tắc cơ bản của việc ghi sổ kế toán doanh nghiệp.

 

Nguyên tắc giá gốc ghi nhận những thay đổi về giá trị của tài sản, đặc biệt là tài sản dài hạn (long - term asset) bằng cách ghi nhận sự giảm giá trị do lỗi thời, hư hỏng vật chất và các nguyên nhân khác.

 

Theo nguyên tắc giá gốc, hầu hết các tài sản phải được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán theo nguyên giá, ngay cả khi chúng đã tăng đáng kể về giá trị theo thời gian. Không phải tất cả tài sản đều được giữ theo nguyên giá. Hay nói cách khác, nguyên tắc giá gốc (Historical cost principle) là  sự đánh đổi giữa độ tin cậy và tính hữu dụng. Nguyên giá của tài sản là hoàn toàn đáng tin cậy. (The historical cost principle is a trade off between reliability and usefulness. The historical cost of an asset is completely reliable).

 

Cách dùng từ trong tiếng anh

 

Nguyên tắc giá gốc quy định rằng các doanh nghiệp phải ghi nhận và hạch toán hầu hết các tài sản và nợ phải trả theo giá mua. Các đối tượng kế toán phải được ghi giá gốc ban đầu và trong quá trình tồn tại đối tượng này không cần điều chỉnh theo sự thay đổi của giá thị trường.

 

2. Cách dùng từ trong tiếng anh

 

Cũng tương tự như báo cáo tài chính và kế toán tài chính, nguyên tắc giá gốc (Historical cost principle) cũng là một thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trong kế toán, tài chính và kiểm toán. Việc sử dụng từ trong tiếng anh không quá khó, bạn chỉ cần sử dụng đúng ngữ cảnh, cấu trúc và sắp xếp từ sao cho phù hợp, có ý nghĩa.

 

3. Một số ví dụ về “Nguyên tắc giá gốc” trong tiếng anh

 

Để giúp bạn hiểu sâu hơn về “Nguyên tắc giá gốc” (Historical cost principle) trong tiếng anh, Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ dưới đây, hãy tham khảo nhé!

 

Một số ví dụ về nguyên tắc giá gốc trong tiếng anh

 

  • Long - term liabilities are measured in accordance with historical cost principle
  • Nợ dài hạn được xác định theo nguyên tắc giá gốc
  •  
  • The inventories shall be disclosed at historical cost principle
  • Hàng tồn kho phải được trình bày theo nguyên tắc giá gốc
  •  
  • Long - term asset shall be accounted for at historical cost principle
  • Tài sản dài hạn được hạch toán theo nguyên tắc giá gốc
  •  
  • The historical cost principle is one of the basic principles of business bookkeeping
  • Nguyên tắc giá gốc là một trong những nguyên tắc cơ bản của việc ghi sổ kế toán doanh nghiệp
  •  
  • All the inventory must be measured at the acquisition cost in conformity with the historical cost principle
  • Tất cả hàng tồn kho phải được đo lường theo giá mua phù hợp với nguyên tắc giá gốc

 

Trên đây là tất cả những kiến thức về “Nguyên tắc giá gốc” trong tiếng anh, đồng thời trả lời cho bạn câu hỏi: Cách dùng từ trong tiếng anh như thế nào? Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung thêm nhiều vốn từ vựng tiếng anh và sử dụng trong thực tiễn, đặc biệt là các từ ngữ chuyên ngành. Hãy cùng chia sẻ kiến thức này cho bạn bè mình cùng học nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !