"BEHIND": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Giới từ “BEHIND” là một từ liên kết  danh từ, đại từ hoặc cụm từ danh từ với một phần nào đó trong câu và nó cũng là phần ngữ pháp quan trọng. Giới từ BEHIND không chỉ được sử dụng rộng rãi trong văn viết mà còn được áp dụng rất nhiều trong giao tiếp. Tuy nhiên, sử dụng giới từ này  sao cho hợp lý lại không phải là chuyện dễ dàng.Trong tiếng Anh, người ta không đặt ra các quy định khi sử dụng giới từ vì mỗi giới từ đi kèm với các từ loại khác nhau sẽ tạo ra nghĩa khác nhau. Bài viết này một phần nào sẽ giải đáp cho bạn những thắc mắc đó .

1. Định nghĩa của “Behind”

 

(hình ảnh minh họa cho behind)

 

Phó từ

behind /bɪ.ˈhɑɪnd/

  • Sau, ở đằng sau.
    to stay behind — ở lại đằng sau
    to fall behind — rớt lại đằng sau
    to look behind — nhìn lại đằng sau
  •  
  • Chậm, trễ.
    to be behind with (in) one's work — chậm trễ trong công việc
    to be behind with (in) one's payments — thanh toán chậm

Giới từ

behind /bɪ.ˈhɑɪnd/

  • Sau, ở đằng sau.
    behind the door — đằng sau cửa
    to do something behind someone's back — làm cái gì sau lưng ai
    behind the scenes — (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
    behind time — chậm giờ, muộn, trễ
  •  
  • Kém.
    he is behind other boys of his class — nó kém những trẻ khác cùng lớp

 

Thành ngữ

  • behind the times: Cũ kĩ , cổ lỗ.
  • to go behind someone's words: Tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai.

 

Danh từ

behind /bɪ.ˈhɑɪnd/

  • (Thông tục) Mông đít.

 

Bên trên là phiên âm quốc tế để các bạn có thể nhìn và đọc theo phiên âm hoặc các bạn có thể sử dụng những cuốn từ điển online để nghe được cách phát âm trực tiếp và luyện tập để có cách phát âm chuẩn ‘tây’ nhất nhé!

 

 

2. Cách dùng của “Behind”

 

(hình ảnh minh họa cho behind)

 

Behind: đằng sau, phía sau

Behind: dùng để chỉ vị trí của một vật đặt sau một vật khác.

  •  The school is behind the hospital
  • Trường học nằm sau bệnh viện.
  •  
  • When the teacher writes on the whiteboard, the students are behind her.
  •  Khi giáo viên viết trên bảng, học sinh ở phía sau bà ấy.
  •  
  • Who is the person behind that door?
  •  Ai là người phía sau chiếc cửa ?
  •  
  • He slowed down because there was a police car behind his.
  •  Anh ấy giảm tốc độ bởi vì có một chiếc xe cảnh sát ở phía sau anh ấy.
  •  
  • wet behind the ears
  • miệng còn hôi sữa
  •  
  • to leave behind
  • để tụt lại phía sau
  •  
  • behind one’s back
  • lúc vắng mặt ai
  •  
  • to leave behind
  • để lại đằng sau
  •  
  • wet behind the ears
  • còn non nớt
  •  
  • to lag behind
  • tụt lại phía sau
  •  
  • behind one’s back
  • sau lưng ai
  •  
  • to look behind
  • nhìn đằng sau
  •  

3. Phân biệt Behind và after

 

(hình ảnh minh họa so sánh after và behind)

 

 

After: sau, sau khi

Behind: đằng sau, phía sau

- After: dùng để chỉ sự việc diễn ra sau việc khác.

  • She went out after watching a film on T.V.
  • Có ấy đi dạo sau khi xem xong bộ phim trên T.V.

 

- Behind: dùng để chỉ vị trí của một vật đặt ở sau vật khác.

  • The school is behind the hospital
  • Trường học nằm sau bệnh viện.
  •  

- “after” và “behind” cũng được sử dụng sau động từ “walk” (đi) hoặc “run” (chạy) với nghĩa là một người đi trước còn người kia đi sau.

  •  They have been running after her for ten minutes.
  • Họ đã chạy sau cô ấy suốt mười phút.

- After all, at last, finally, in the end, lastly, last of all: sau cùng, cuối cùng, rốt cuộc, chung cuộc...

- After all (sau cùng): dùng khi nói đến điều thêm vào nhằm củng cố cho điều vừa nói đến.

  • I disagreed at first, but after all, I agreed.
  • Lúc đầu tôi đã phản đối nhưng cuối cùng tôi đã đồng ý.

 

- “after all” (rốt cuộc, tóm lại): dùng để chỉ một điều trái với hoặc khác hẳn những gì người ta suy nghĩ trước đó.

  • After all, I had no idea of your plan.
  • Tóm lại, tôi không có ý kiến gì về kế hoạch đó của cậu.

 

- At last và finally (sau cùng): dùng để chỉ sự việc mà bạn trông chờ khá lâu đã xảy ra. “At last” đứng ở cuối câu.

  • He was persuaded at last.
  • Cuối cùng thì anh ta đã bị thuyết phục.

- Finally: có thể đặt đầu câu hoặc trước động từ

  •  Finally, they accepted my comment.
  • Cuối cùng thì họ đã chấp nhận lời bình luận của tôi.

- “finally”: có thể được sử dụng để chỉ một hành động hay kết quả cuối cùng trong chuỗi sự việc.

  •  They finally, they mentioned personal income.
  • Cuối cùng, họ đề cập đến thu nhập cá nhân.

- In the end (cuối cùng): dùng khi nói đến tình huống đã xảy ra sau khoảng thời gian hay tiến trình dài.

  • In the end, they lived happily in a small house near the beach.
  • Cuối cùng, họ sống hạnh phúc trong một ngôi nhà nhỏ cạnh bãi biển.

- Lastly: sử dụng khi nói đến người hoặc vật cuối cùng trong một chuỗi.

  • Lastly, she became angry and shouted at me.
  • Cuối cùng cô ta nổi cáu và quát tôi.

- Last of all (cuối cùng, chung cuộc): dùng để nhấn mạnh rằng không có ai hoặc vật gì khác đã được nhắc đến.

  • Last of all nobody raised their voices.
  • Chung cuộc không ai lên tiếng.

 

Trên đây mới chỉ là những điều cơ bản nhất về cách sử dụng giới từ “Behind”. Để sử dụng thành thạo giới từ này , các bạn nên luyện tập thật nhiều bài tập có liên quan nhé, chúc các bạn 1 ngày học tập tốt !!!

 

 


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !