Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Đi Phượt

Phượt là một hình thức du lịch, khám phá, giúp cho người đi có thể tìm hiểu, trải nghiệm nhiều vùng đất đất mới, những con người mới đầy thú vị. Do là việc đi phượt theo hình thức tự do cho nên khi đến những vùng đất mới như ngoài nước chúng ta cần hiểu biết thêm những từ vựng về mặt du lịch để giúp ích cho chúng ta trong chuyến đi xa.

Vì vậy, hôm nay StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người tìm hiểu tất tần tật về chủ đề đi phượt này nhé!!!

 

từ vựng về chủ đề phượt

 

1. Các từ tiếng anh thông dụng trong du lịch:

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng việt

Airline route map:

Sơ đồ tuyến bay

Check-in:

thủ tục vào máy bay

Domestic travel:

Du lịch nội địa, trong nước

Bus schedule:

Thời gian cụ thể của xe buýt

Complimentary:

Đồ dùng và dịch vụ miễn phí được kèm theo trong chuyến đi

Rail schedule: 

Thời gian cụ thể tàu hỏa 

Deposit: 

Đặt cọc, đặt trước

Suitcase: 

Hành trang, hành lí

Ticket: 

Guide: 

Hướng dẫn

Itinerary: 

Lịch trình chuyến đi 

Tourist: 

Du khách

Boarding pass: 

Thẻ lên máy bay (chỉ cấp cho hành khách)

Travel light: 

Du lịch mang ít đồ

Absorbed: 

được truyền thụ

Baggage allowance: 

Lượng hành lý cho phép, giới hạn số cân hành lí

Curious: 

tò mò, thích sự tìm hiểu 

Fleabag motel/roach motel

một phòng trọ giá rẻ chủ yếu gần đường chính

Off track: 

đi lạc đường, đi sai đường

Flyer: 

Tờ rơi giới thiệu

Ecotourism: 

Du lịch sinh thái, du lịch hòa mình với thiên nhiên

Guide book: 

Sách hướng dẫn

Package tour: 

Tour trọn gói thương bao gồm vé tham quan và các bữa ăn 

Traveller: 

Khách du lịch, khách tham quan

Sunday driver: 

người tài xế lái chậm chạp và ẩu 

Pit stop: 

trạm dừng chân thường ở trên các cao tốc và đường chính

Adventure: 

chuyến phiêu lưu, chuyến khám phá 

Cruise: 

cuộc đi chơi biển (bằng tàu thủy, du thuyền)

Day out: 

chuyến đi ngắn ngày, chuyến đi vài ngày 

Excursion: 

cuộc du ngoạn, chuyến thám hiểm (được tổ chức cho một nhóm người)

Island – hopping: 

đi tham quan từ đảo này sang đảo khác 

Self – catering: 

tự phục vụ ăn uống

Expedition: 

cuộc thăm dò, thám hiểm

Seaside: 

bên bờ biển

Self- drive: 

tự thuê xe và tự lái

Fly – drive: 

chuyến du lịch trọn bộ (gồm tiền vé máy bay, khách sạn và xe thuê đi lại)

Safari: 

chuyến đi quan sát sa mạc cũng như động vật hoang dã nơi sa mạc

Tourist trap: 

bẫy du khách vì thường mắc

Inclusive tour: 

tour trọn gói

International tourist: 

Khách du lịch quốc tế

Passport: 

hộ chiếu

Visa: 

thị thực

Preferred product: 

Sản phẩm ưu đãi

Retail Travel Agency: 

đại lí bán lẻ các chuyến du lịch 

Room only: 

chỉ đặt phòng và không có dịch vụ kèm theo

Source market: 

thị trường nguồn

Tourism: 

ngành du lịch

Tourist: 

khách du lịch

Tour guide: 

hướng dẫn viên du lịch

Tour Voucher: 

phiếu dịch vụ du lịch

Tour Wholesaler: 

hãng bán sỉ các gói du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)

Transfer: 

vận chuyển (hành khách)

Travel Advisories: 

Thông tin cảnh báo về du lịch 

Travel Desk Agent: 

nhân viên đại lý du lịch bán lẻ (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)

Travel Trade: 

Kinh doanh du lịch

Traveller: 

khách du lịch

SGLB: 

(single room with bath)phòng đơn có phòng tắm rèm 

TRPB: 

phòng 3 người

TWNB: 

phòng kép với 2 giường đôi

UNWTO: 

Tổ chức Du lịch Thế giới

Vietnam National Administration of Tourism: 

Tổng cục du lịch Việt Nam

High season: 

mùa đắt điểm

Low Season: 

mùa nhỏ khách

Loyalty programme: 

chương trình người dùng thường xuyên, khách hàng trung thành

One way trip: 

Chuyến đi 1 chiều

Round trip: 

Chuyến đi khứ hồi, 2 chiều 

Cancellation penalty: 

Phạt do bãi bỏ

Excursion/promotion airfare: 

Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá

Account payable: 

sổ ghi tiền phải chi trả (của công ty)

Geographic features: 

đặc điểm địa lý

Guide book: 

sách hướng dẫn

High season: 

mùa cao điểm, mùa đông khách 

Low Season: 

mùa ít khách, mùa vắng khách

 

2. Cụm từ về du lịch thông dụng thường dùng:  

 

Cụm từ

Nghĩa Tiếng việt

Book a hotel room: 

Đặt phòng khách sạn

Unspoilt of a place: 

Địa điểm chưa được khai phá

Go sightseeing: 

Đi tham quan

Out of season: 

Trái mùa, hết mùa 

Place of interest: 

Địa điểm thu hút khách du lịch

Short break: 

kỳ nghỉ ngắn hạn, kỳ nghỉ ít ngày 

Check in or check out of the hotel: 

Nhận hoặc Trả phòng khách sạn

Plan a trip or holiday: 

Lên kế hoạch đi chơi dịp lễ 

Have/cancel a reservation/booking: 

Đặt chỗ/Hủy đặt chỗ

Hire/rent a car/bicycle/moped: 

Thuê xe hơi/xe đạp/xe máy

Pack/unpack your suitcase: 

Đóng/mở túi xách

Call/order room service: 

Gọi/đặt dịch vụ phòng

Red-eye flight: 

những chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm.

Running on fumes: 

di chuyển với rất ít xăng còn lại ở trong bình.

Watch your back: 

cẩn thận, chú ý tới những người xung quanh.

Call it a day:

kết thúc những hoạt động của một ngày, trở về phòng

Get a move on: 

di chuyển nhanh hơn, di chuyển lẹ hơn

Hit the road: 

khởi hành, lên đường

Live out of a suitcase: 

sống cuộc sống nay đây mai đó, cuộc sống không ổn định

Off the beaten path: 

ở nơi xa xôi hẻo lánh, đồng không mông quạnh

One for the road: 

uống nước để đỡ khát trước khi khởi hành.

Get a move on: 

đi nhanh hơn, đi lẹ lên

A full plate: 

lịch trình đầy bận rộn

 

3. Ví dụ về chủ đề phượt trong tiếng Anh:

 

từ vựng về chủ đề phượt 

 

  • My experience on going on an airplane is that we always have to be at the airport early to check in.
  • Kinh nghiệm đi máy bay của tôi là chúng ta phải đến sớm để làm thủ tục vào cửa.
  •  
  • You need to make sure your hand bag is not over 7 kg or it will be violated the baggage allowance.
  • Bạn cần chắc chắn là hành lý xách tay ít hơn 7 kg hoặc là bạn sẽ vi phạm số lượng hành lý cho phép
  •  
  • At this time, every international tourist landed in Vietnam has to be isolated in the hotel for 14 days.
  • Ở thời điểm này, tất cả các du khách nước ngoài nhập cảnh vào Việt NAm đều phải đi cách ly trong khách sạn trong 14 ngày.
  •  
  • Don’t go to Dalat at this time. It's scorching hot in the south these days. A lot of people will go to Dalat to enjoy the mild weather there so in Dalat it’s definitely a peak time.
  • Thời điểm hiện tại đừng đi Đà Lạt.Ở miền Nam đang nắng gắt  rất nhiều người sẽ đổ xô lên Đà Lạt tránh nắng nên Đà Lạt sẽ trở thành mùa cao điểm.
  •  
  • At this peak season, you need to book the hotel first or else we will run out of room
  • Ở mùa cao điểm này chúng ta cần đặt phòng trước nếu không sẽ không có chỗ
  •  
  • Many people are upset with durian but like anyone knows there is no durian in October. Durian was out of season.
  • Có rất nhiều người nghiện sầu riêng nhưng không có sầu riêng vào tháng 10. Sầu riêng đã hết mùa rồi.
  •  
  • We want to hit the road as soon as possible.
  • Chúng tôi muốn khởi hành càng nhanh càng tốt.

 

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về những từ với chủ đề Phượt trong tiếng Anh nhé!!!