Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Đấu Thầu

Đấu thầu là một trong những lĩnh vực có rất nhiều từ ngữ chuyên ngành khá khó đối với người học, thậm chí là những người trong chính ngành nghề này. Để tìm được một nguồn kiến thức đầy đủ cũng không phải là chuyện dễ dàng. Nếu bạn có hứng thú với chủ đề này, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của chúng tôi. 

 

1. Các từ vựng Tiếng Anh về đấu thầu

 

Từ vựng Tiếng Anh về đấu thầu rất phong phú và đa dạng. Để có thể nắm được, người học đòi hỏi cần phải nhanh chạy, biết áp dụng vào thực tế. Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực đấu thầu.

 

Đấu thầu là gì?

Từ vựng Tiếng Anh về đấu thầu rất phong phú và đa dạng. 

 

Từ vựng Nghĩa Tiếng Anh 
Bid

Đấu thầu

Hồ sơ dự thầu, đơn dự thầu

Bidder Nhà thầu
Prime Contractor Nhà thầu chính
Procuring Agency Chủ đầu tư
Procuring Entity Bên mời thầu
Bid prices Giá dự thầu
Bidding Package Gói thầu
Bid Security Bảo đảm dự thầu
Opening of Bids Mở thầu
Bid submission Nộp thầu
Pre Bid meeting Hội nghị tiền đấu thầu
Bidding Data/Contract Data Dữ liệu đấu thầu
Bidding documents Hồ sơ mời thầu
Form of Bid Mẫu đơn dự thầu
Modification of bids Sửa đổi hồ sơ dự thầu
Notification of award thông báo trúng thầu
Eligible bidder Nhà thầu hợp lệ
Scope of bid Phạm vi đấu thầu
Cost estimate dự toán báo giá
Negotiation Đàm phán
Non recourse Không hoàn trả
Advance Payment Tạm ứng
Payment Terms Điều kiện thanh toán  
Price Leadership Giá dẫn đầu
Price Revision Điều chỉnh giá
Price Revision Clause Điều khoản điều chỉnh giá
Advance Payment Security Bảo đảm tạm ứng
Performance Security Bảo đảm thực hiện hợp đồng

 

2. Ví dụ về cách dùng từ vựng Tiếng Anh về đấu thầu

 

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng Tiếng Anh về đấu thầu. Thông qua các ví dụ này, người học có thể hiểu hơn và biết cách áp dụng từ trong thực tế. 

 

Ví dụ 

  • The bidding will officially take place in the next 3 days. All information has been provided to all customers. 

  • Cuộc đấu thầu sẽ chính thức diễn ra trong 3 ngày tới. Mọi thông tin đã được cung cấp tới cho toàn bộ khách hàng. 

  •  
  • After the notice of invitation for bid is public, bidders who are interested in the bidding package or are already on the list of prequalification will go through the bidding procedures. 

  • Sau khi thông báo mời thầu được công khai, các nhà thầu quan tâm đến gói thầu hoặc đã ở trong danh sách sơ tuyển sẽ làm thủ tục dự thầu.

  •  
  • The Prime Contractor of this project is one of the largest corporations globally.

  • Nhà thầu chính của dự án này là một trong những tập đoàn lớn nhất trên toàn cầu.

  •  
  • In a market economy, buyers (investors) organize tenders so that sellers (contractors) compete with each other. The goal of the buyer is to have goods and services that satisfy their technical requirements and quality at the lowest cost. 

  • Trong nền kinh tế thị trường, người mua (chủ đầu tư) tổ chức đấu thầu để người bán (các nhà thầu) cạnh tranh nhau. Mục tiêu của người mua là có được hàng và dịch vụ thỏa mãn các yêu cầu của mình về kỹ thuật, chất lượng với chi phí thấp nhất.

  •  
  • Bidding is the process of selecting a construction contractor that meets the requirements of the bid solicitor to implement a bidding package to provide consulting services, purchase goods, construction and installation ... All activities are based on competition, fairness, transparency and economic efficiency. 

  • Đấu thầu là quá trình lựa chọn nhà thầu xây dựng đáp ứng các yêu cầu của bên mời thầu để thực hiện gói thầu cung cấp dịch vụ tư vấn, mua sắm hàng hoá, xây lắp… Tất cả các hoạt động được dựa trên cơ sở cạnh tranh, công bằng, minh bạch và mang lại hiệu quả kinh tế.

 

Đấu thầu là gì?

Trên đây là một số ví dụ về cách sử dụng Tiếng Anh về đấu thầu. 

 

3. Các cấu trúc về đấu thầu thường gặp

 

Để giúp người học hoàn thiện kiến thức và có thêm hiểu biết rộng hơn về lĩnh vực đấu thầu, chúng tôi sẽ cung cấp thêm một số cấu trúc thường gặp. Với các cấu trúc này, người dùng cần linh hoạt sử dụng trong các ngữ cảnh công việc hoặc quá trình giao tiếp của mình. 

 

  • Invitation to Tender: thông báo mời dự thầu

  • Deadline for submission of bids : thời hạn nộp hồ sơ dự thầu

  • To invite bids/ tenders for sth: mời tham gia đấu thầu dự án gì

  • To put sth out to tender/ contract: đưa (dự án) ra mời thầu

  • National Competitive Bidding (NCB): Đấu thầu cạnh tranh trong nước  

  • No domestic Preference: Không ưu tiên cho nhà sản xuất trong nước

  • No formal Bidding Document: Không cần có hồ sơ mời thầu chính thức

  • No Public Opening of Quotation: Không mở thầu công khai đối với các bản chào hàng

  • To give/ to make breakdown: chi tiết hoá chi phí ( như vật tư, nhân công…)

  • Public notice of Procurement contract awards: Công bố rộng rãi việc trao hợp đồng

 

Đấu thầu là gì?

Sử dụng từ vựng về đấu thầu cần có sự linh hoạt trong các ngữ cảnh thực tế

 

Với bài viết trên, chúng tôi hy vọng đem đến cho độc giả những thông tin hữu ích về các từ vựng thuộc chuyên ngành đấu thầu. Có thể nói đây là lĩnh vực có nhiều điều mới mẻ thú vị nhưng cũng là một trong những lĩnh vực dễ gây khó khăn cho người học nhất. Người học cần chủ động, vừa học lý thuyết vừa áp dụng giao tiếp, làm bài tập thực tế để nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng từ của mình. 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !