License là gì và cấu trúc từ License trong câu Tiếng Anh

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ trở nên bối rối không biết nên dùng từ gì khi giao tiếp cần sử dụng và khá phức tạp và cũng như không biết diễn đạt như nào cho đúng. Do đó, để nói được thuận lợi và chính xác ta cần phải rèn luyện từ vựng một cách đúng nhất và cũng như phải đọc đi đọc lại nhiều lần để nhớ và tạo ra phản xạ khi giao tiếp. Học một mình thì không có động lực cũng như khó hiểu thì hôm nay hãy cùng với StudyTiengAnh học một từ mới đó là “License” nhé!

 

1. “License” nghĩa là gì?

 

license là gì

Hình ảnh Minh họa

 

"License" là cách viết của Anh - Mỹ còn có cách viết khác theo Anh - Anh là "Licence" với cách phát âm là /ˈlaɪsəns/.  “License”  mang nhiều ý nghĩa và còn tùy thuộc vào hoàn cảnh câu, nhưng nghĩa thường gặp là "bằng, chứng chỉ".Thêm nữa, để có thể biết thêm cách phát âm chính xác thì các bạn có thể tham khảo một số video luyện nói.

 

Ví dụ:

  • His parents bought him a car, but he didn't have a driver's license so he couldn't drive it anywhere. 

  • Bố mẹ anh ấy đã mua cho anh ấy một chiếc ô tô, nhưng anh ấy không có bằng lái xe nên anh ấy không thể lái nó đi đâu cả.

  •  

  • The bar in Kelo street where Mimi works lost its license because they had been selling alcoholic drinks to minors. 

  • Quán bar ở phố Kelo nơi Mimi làm việc đã bị mất giấy phép vì họ bán đồ uống có cồn cho trẻ vị thành niên.

  •  

  • Does Ly have a license?

  • Ly có bằng chưa?

  •  

  • Quân didn't get his driver's license until he was eighteen 

  • Quân không lấy được bằng lái xe cho đến năm mười tám tuổi

  •  

  • Ly's mother has a driver's license, but her mom doesn't drive a car.

  • Mẹ Ly có bằng lái xe, nhưng mẹ cô ấy không lái ô tô.

 

2. Cách dùng của từ "License"

 

License là gì

Hình ảnh Minh họa

"License" được dùng như động từ( Verb): cho phép, cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký 

Ví dụ:

  • Is Mark a licensed therapist? 

  • Mark có phải là nhà trị liệu được cấp phép không?

  •  

  •  My boyfriend is a licensed veterinarian.

  • Bạn trai của tôi là một bác sĩ thú y được cấp phép.

 

"License" được dùng như danh từ( Noun): Sự cho phép, đăng ký, bằng chứng chỉ, sự phóng túng, sự bừa bãi

Ví dụ:

 

  • She read the license plate.

  • Cô ấy đọc biển số xe.

  •  

  • Did someone give them my license plate number?

  • Ai đó đã cho họ biển số xe của tôi?

  •  

  • We don't even know this license plate is right.

  • Chúng tôi thậm chí không biết biển số xe này là đúng.

  •  

  • I don't suppose Mrs. Thy got a license number?

  • Tôi không cho là bà Thy có số giấy phép?

 

3. Sự khác nhau giữa "License và Licence"

 

license là gì

Hình ảnh Minh họa

 

 

Điều này phụ thuộc vào việc bạn đang nói và nghe từ ý ở đâu và có 2 trường hợp xảy ra dưới dây: 

 

- Trường hợp 1 nếu bạn là người Mỹ và đang ở Mỹ thì từ " License" vừa là danh từ vừa là động từ, và "Licence" hoàn toàn không được sử dụng.

 

- Trường hợp 2 nếu bạn ở bất kỳ nơi nào khác nói tiếng Anh thì từ "Licence" là danh từ có nghĩa là giấy phép từ một nhân vật có thẩm quyền để làm một việc gì đó cụ thể như lái xe, và "License" là dạng động từ.

 

Ví dụ: 

  • In Thanh street, this restaurant is licensed to sell alcohol.  

           ("Licensed" ở đây được dùng như động từ.)

  • Ở phố Thanh, nhà hàng này được cấp phép bán rượu 

  •  

  • She is unable to give you a license because of your history.  

  • Cô ấy không thể cấp giấy phép cho bạn vì lý lịch của bạn.

  •  

  • This is not worth losing her licence over.  

  • Điều này không đáng để cô ấy mất bằng lái.

  •  

  • And before she asked, the license plate wasn't the same.

  • Và trước khi cô ấy hỏi, biển số xe không giống nhau.

  •  

  • Mai sent another note, this one detailing the activities of Ashley's day down to the license plate number of the friend Ashley ditched school to meet.

  • Mai gửi một bức thư khác, bức thư này ghi chi tiết các hoạt động trong ngày của Ashley cho đến biển số xe của người bạn Ashley bỏ học để gặp.

  •  

  • He didn't write down the license info. He skips that stuff unless the place is crowded.

  • Anh ấy đã không viết ra thông tin giấy phép. Nếu nơi đó không đông đúc anh ta sẽ bỏ qua điều đó.

 

4.  Một số từ liên quan đến từ "License" 

  • License agreement là: hợp đồng bản quyền

  • License agreement (of software) là: hợp đồng bản quyền về phần mềm

  • Marriage license là: giấy đăng ký kết hôn

  • Shooting License là: giấy phép săn bắn

  • Driver's license là:  giấy phép lái xe

  • Exclusive license là: giấy phép độc quyền

  • Import license là: giấy phép nhập khẩu

  • License free là: giấy phép miễn phí

  • License holder là: người có giấy phép

  • Production license là: giấy phép khai thác

  • Prospecting license là: giấy phép thăm dò

  • Refining license là: giấy phép lọc dầu

  • License owner là: người sở hữu bản quyền

  • Software license là: bản quyền phần mềm

 

Bài viết trên đã cho chúng ta thấy được định nghĩa và đặc điểm của "License" thêm vào đó là các ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “License”. Tuy chỉ là một từ viết đơn giản nhưng hiểu rõ tính chất và đặc điểm sẽ mang đến cho người đọc thêm kiến thức. Hy vọng bài viết sẽ mang đến những thông tin bổ ích cho người đọc. Chúc bạn thành công trên con đường học và mãi yêu thích tiếng Anh!

 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !