"Thể Tích" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Hiện nay, có rất nhiều bạn học thắc mắc về thế tích tiếng anh là gì? Đây là một cụm từ xuất hiện nhiều trong lĩnh vực toán học, vật lý. Nếu không phải là một người có nhiều kiến thức về tiếng anh thì việc sử dụng từ trong thực tế sẽ gây trở ngại rất lớn. Chính vì vậy, để có thể ứng dụng một cách tốt nhất thì bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây, bởi Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những gì liên quan đến thể tích trong tiếng anh.

1. Thể Tích trong Tiếng Anh là gì?

 

Thể tích trong tiếng anh được viết là Volume. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ khoảng không gian mà vật, có thể là chất rắn, lỏng hoặc khí chiếm chỗ.

 

thể tích tiếng anh là gì

Thể tích tiếng anh là gì?

 

2. Từ vựng chi tiết về thể tích trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của thể tích là Volume.

 

Volume được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:

 

Theo Anh - Anh: [ ˈvɒljuːm] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈvɑːljuːm] 

 

Trong tiếng anh, Volume mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên với nghĩa là thể tích thì Volume đóng vai trò là một danh từ được sử dụng để chỉ lượng không gian được chứa bên trong một vật thể hoặc hình dạng rắn hay một lượng không gian có chiều dài, chiều cao và chiều rộng.

 

Để  tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng, bạn cần phân biệt thể tích (Volume) với dung tích (Capacity). Dung tích thường được hiểu là sức chứa tối đa của một vật mà nó có thể chứa đựng một khối chất khác chẳng hạn như rắn, lỏng hoặc khí.

 

thể tích tiếng anh là gì

Từ vựng chi tiết về thể tích trong tiếng anh

 

3. Ví dụ Anh Việt về thể tích trong tiếng anh

 

Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về thể tích tiếng anh là gì thông qua các ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • Safe volumes of this liquid to be replaced by another are limited to between 600 and 1,200 ml.
  • Thể tích an toàn của chất lỏng này được thay thế bằng chất lỏng khác được giới hạn trong khoảng từ 600 đến 1.200 ml.
  •  
  • In this exercise, pressure changes directly with temperature and inversely proportional to volume.
  • Trong bài tập này, áp suất thay đổi trực tiếp với nhiệt độ và tỷ lệ nghịch với thể tích.
  •  
  • You can see that one box looks bigger than the other, but in reality, they have the same volume.
  • Bạn có thể thấy rằng một hộp trông lớn hơn hộp kia, nhưng trên thực tế, chúng có cùng thể tích.
  •  
  • We need to take a closer look at the volume of this vase, because their figures can be confusing.
  • Chúng ta cần xem xét kỹ hơn thể tích của chiếc bình này, vì số liệu của chúng có thể gây nhầm lẫn.
  •  
  • This is a relatively difficult volume problem, to solve this problem you need to have logical thinking and understanding of spatial geometry.
  • Đây là một bài toán thể tích tương đối khó, để giải được bài toán này bạn cần có tư duy logic và hiểu biết về hình học không gian.
  •  
  • I really didn't like learning spatial geometry, especially the volume problems, which gave me a headache.
  • Tôi thực sự không thích học hình học không gian, đặc biệt là các bài toán về thể tích, nó khiến tôi đau đầu.
  •  
  • The problem asks us to calculate the volume, but in reality, we only know 2 facts and what it takes now is to find the rest.
  • Bài toán yêu cầu chúng ta tính thể tích, nhưng thực tế thì chúng ta chỉ biết được 2 dữ kiện và việc cần làm bây giờ là tìm phần còn lại.
  •  
  • To calculate the volume of this box, we need to determine its full length, width and height.
  • Để tính thể tích của chiếc hộp này, chúng ta cần xác định đầy đủ chiều dài, chiều rộng và chiều cao của nó.
  •  
  • I think this post you should use the formula to calculate the volume of the container will be simpler.
  • Mình nghĩ bài này bạn nên dùng công thức tính thể tích thùng hàng sẽ đơn giản hơn.
  •  
  • In such cases, how do you measure the volume of a gas?
  • Trong những trường hợp như vậy, làm thế nào để bạn đo thể tích của một chất khí?

 

thể tích tiếng anh là gì

Ví dụ cụ thể về thể tích trong câu tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • Trading volume: Khối lượng giao dịch
  • volume of poetry: tập thơ
  • average daily volume: khối lượng trung bình hàng ngày
  • slim volume of poetry: tập thơ mỏng
  • heavy volume: thể tích lớn
  • light volume: âm lượng nhẹ
  • moderate volume: âm lượng vừa phải
  • average volume: khối lượng trung bình
  • bound volume: khối lượng giới hạn
  • companion volume: khối lượng đồng hành
  • edited volume: tập đã chỉnh sửa
  • enormous volume: khối lượng khổng lồ
  • given volume: thể tích nhất định
  • huge volume: khối lượng lớn
  • increased volume: tăng âm lượng
  • interior volume: khối lượng nội thất
  • lung volume: thể tích phổi
  • maximum volume: âm lượng tối đa
  • overall volume: thể tích tổng thể
  • published volume: tập đã xuất bản
  • sheer volume: khối lượng tuyệt đối
  • slim volume: khối lượng mỏng
  • substantial volume: khối lượng đáng kể
  • total volume: tổng thể tích
  • tremendous volume: khối lượng lớn
  • unit of volume: đơn vị thể tích
  • volume of autobiography: khối lượng tự truyện
  • volume of data: khối lượng dữ liệu
  • volume of mail: khối lượng thư
  • volume of material: khối lượng vật liệu
  • volume of waste: khối lượng chất thải
  • the second volume: tập thứ 2
  • volume of garbage: khối lượng rác
  • volume down: giảm âm lượng

 

Trên đây là tất cả những kiến thức về thế tích tiếng anh là gì, chắc hẳn bạn cũng đã hiểu được ngữ nghĩa của từ rồi đúng không nào? Bạn hãy cố gắng sử dụng thường xuyên hơn để ghi nhớ và hiểu sâu hơn về từ vựng tiếng anh này nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !