"Định Cư" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Các chủ đề từ vựng trong ngôn ngữ Anh là rất đa dạng và vô cùng phong phú. Trong đó, phải kể đến các chủ đề gắn liền với cuộc sống, chúng ta tiếp xúc và sử dụng hàng ngày như tài chính, ngoại giao, quân đội, giáo dục, môi trường,… Nếu biết phương pháp tiếng Anh theo chủ đề thì sẽ đem lại hiểu quả rất cao trong quá trình ghi nhớ và phân biệt các từ vựng. Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta cùng nhau tìm hiểu về chủ đề xã hội với từ vựng “định cư”. Liệu bạn đã biết từ “định cư” trong tiếng Anh được định nghĩa và cách sử dụng của nó ra sao hay chưa? Hãy tìm hiểu bài viết dưới đây để  biết thêm những kiến thức bổ ích về từ vựng này nhé!

 

1. Định nghĩa từ “định cư” trong tiếng Anh

 

Từ “định cư” trong tiếng Anh là “settle”. Nó đóng vai trò như một động từ trong câu nhằm diễn tả hành động đến từ một quốc gia khác, ở một nơi mới và bắt đầu sống ở đó và sử dụng đất ở đó (to arrive, especially from another country, in a new place and start to live there).

 

định cư tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho định cư


 

2. Các ví dụ minh họa cho từ settle

 

  • After we got married, we settled in Vietnam.
  • Sau khi kết hôn, chúng tôi định cư ở Việt Nam.
  •  
  • America was first settled by Asian people over 25,000 years ago.
  • Châu Mỹ lần đầu tiên được người châu Á định cư cách đây hơn 25.000 năm.
  •  
  • The Browns are hoping to settle in Argentina in the near future.
  • Gia đình Browns hy vọng sẽ định cư ở Argentina trong tương lai gần.
  •  
  • It wasn't until later in their history that they began to settle in other countries.
  • Mãi cho đến sau này trong lịch sử của họ, họ mới bắt đầu định cư ở các quốc gia khác.
  •  
  • At first, the women were angry with Roma, but they soon realized that they were in the ideal place to settle.
  • Ban đầu, những người phụ nữ giận dữ với Roma, nhưng họ nhanh chóng nhận ra rằng họ đang ở một nơi lý tưởng để định cư.
  •  
  • The settlers who came from Spain had to settle in towns, where the local government belonged to the Cabildo.
  • Những người định cư đến từ Tây Ban Nha phải đến định cư tại các thị trấn, nơi chính quyền địa phương thuộc về người Cabildo.
  •  
  • Jane's only been here once, years before, but he told me he owned land and one day he would settle in the town.
  • Anh ấy chỉ đến đây một lần, nhiều năm trước đây, nhưng anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sở hữu đất và một ngày nào đó anh ấy sẽ định cư ở thị trấn.
  •  
  • At a later period she was released from close confinement and allowed to settle in Brazil, where a pension was given him.
  • Sau đó, cô được thả ra khỏi nơi giam giữ và được phép đến định cư ở Brazil, nơi anh được trợ cấp.
  •  
  • They've moved all over the world, but I'd like to settle here now.
  • Họ đã di chuyển khắp nơi trên thế giới, nhưng tôi muốn định cư ở đây ngay bây giờ.
  •  
  • The Romans settled in Britain in the first century AD.
  • Người La Mã định cư ở Anh vào thế kỷ đầu tiên sau Công nguyên.
  •  
  • After decades of ocean life, they settled in the mountains.
  • Sau nhiều thập kỷ sống ở đại dương, họ định cư trên núi.

 

định cư tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho định cư

 

3. Các cụm từ liên quan đến settle 

 

Từ ngữ

Ý nghĩa

greener pastures

(idiom)

a new place or activity that offers new chances

 

(một địa điểm hoặc hoạt động mới mang lại cơ hội mới)

migrate

travel in large numbers to a new place to live temporarily

 

(nếu mọi người di cư, họ sẽ đi với số lượng lớn đến một nơi mới để tạm trú

move on

to leave the place where you are staying to go to somewhere else

 

(rời khỏi nơi bạn đang ở và đi đến một nơi khác)

move out

to stop living in a particular house

 

(không còn sống trong một ngôi nhà cụ thể)

pull up stakes

(idiom)

to take all the things that you own to go and live in a different place

 

(mang tất cả những thứ bạn sở hữu để rời đi và sống ở một nơi khác)

resettle

to move to another place to live

 

(được giúp đỡ hoặc buộc phải chuyển đến một nơi khác để sống

up sticks

(idiom)

to take all the things that you own and go and live in a different place

 

(lấy tất cả những thứ bạn sở hữu và đi đến một nơi khác sống)

transfer

to move someone or something from one place, vehicle, person, or a group of people to another

 

(di chuyển ai đó hoặc thứ gì đó, phương tiện, người hoặc nhóm người sang nơi khác)

relocate

to move or move something or someone to another place

 

(di chuyển hoặc di chuyển một cái gì đó hay một người nào đó từ nơi này đến nơi khác)

deinstitutionalize

to take someone permanently out of an institution where they have been living for a long time

 

(đưa ai đó vĩnh viễn ra khỏi một viện, chẳng hạn như bệnh viện tâm thần, nơi họ đã sống trong một thời gian dài)

rehome

to find a new home for an animal

 

(tìm một ngôi nhà mới cho một con vật, thường là một con vật cưng)

 

định cư tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho định cư


 

Bài viết vừa rồi đã cung cấp cho bạn định nghĩa và cách sử dụng từ settle (định cư). Để có thể ghi nhớ lâu dài từ settle, bạn hãy thường xuyên ôn tập và thực hành đặt câu với từ này nhé. Bên cạnh đó, hãy phân biệt settle với các từ liên quan để có thể sử dụng một cách chính xác và hiệu quả nhất nhé!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !