"Tiền Phạt" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Chuyển đổi từ nghĩa tiếng Việt sang tiếng Anh để học từ mới hay sử dụng trong các cuộc hội thoại, bài luận tiếng Anh thường được nhiều người áp dụng. Bạn đang thắc mắc từ “tiền phạt” tiếng Anh là gì. Vậy thì đừng bỏ qua bài viết này. Studytienganh.com sẽ đưa ra thông tin và giải thích chi tiết và dễ hiểu.

1. Tiền Phạt trong Tiếng Anh là gì?

Tiền phạt là số tiền nhất định mà người phạm lỗi bị kết án phải nộp.

Từ định nghĩa này trong tiếng Việt, trong tiếng Anh có thể dùng 2 từ để nói về tiền phạt, đó là Fine và Penalty.

 

tiền phạt tiếng anh là gì

Có 2 từ để chỉ tiền phạt trong tiếng Anh, đó là fine và penalty

 

Tùy từng trường hợp bạn có thể sử dụng từ phù hợp với ngữ cảnh. Trong đó, Penalty có nghĩa rộng hơn, không chỉ là tiền phạt mà còn là sự xử phạt nói chung dành cho người gây ra lỗi, có thể bằng tiền, lao động công ích,...

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng

Với từ fine, phát âm: /faɪn/

Loại từ: danh từ

Từ này được định nghĩa là: 

an amount of money that has to be paid as a punishment for not obeying a rule or law

Nghĩa là một số tiền phải trả như một hình phạt cho việc không tuân theo quy tắc hoặc luật pháp

Hoặc: good or good enough; healthy and well

Nghĩa là tốt hoặc đủ tốt, khỏe mạnh.

 

tiền phạt tiếng anh là gì

Fine có nghĩa là tiền phạt, cũng có nghĩa là khỏe, tốt

 

Với từ penalty, phát âm /pen·əl·ti/

Loại từ: danh từ

Từ này được định nghĩa là:

a type of punishment, often involving paying money, that is given to you if you break an agreement or do not follow rules

Nghĩa là một loại hình phạt, thường liên quan đến việc trả tiền, được trao cho bạn nếu bạn vi phạm thỏa thuận hoặc không tuân theo các quy tắc.

Từ này còn có nghĩa khác mà rất thông dụng với những người yêu thích thể thao, đó là:

an advantage given in some sports to a team or player when the opposing team or player breaks a rule

Nghĩa là: một lợi thế trong một số môn thể thao cho một đội hoặc người chơi khi đội hoặc người chơi đối phương vi phạm quy tắc (phạt đền)

Cả hai từ này đều là danh từ nên đều có thể dễ dàng sử dụng kết hợp với các động từ, tính từ trong câu.

 

3. Ví dụ Anh Việt về từ tiền phạt trong tiếng Anh

 

Để hiểu rõ hơn khi nào dùng từ “fine”, khi nào dùng “penalty”, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm các ví dụ dưới đây bạn nhé:

 

  • Currently, ticket holders pay a penalty equal to 30 percent of the ticket price when they change their flight plans
  • Hiện tại, người giữ vé phải trả khoản phạt bằng 30% giá vé khi họ thay đổi kế hoạch bay.
  •  
  • Just because he pay some stupid fine doesn't make his life any less ruined
  • Có trả khoản tiền phạt ngu ngốc đó đời anh cũng không khá khẩm lên được.
  •  
  • His sentence was 36 months' probation and fines totaling about US$1,700
  • Bản án của anh ta là 36 tháng quản chế và tiền phạt tổng cộng khoảng US $ 1.700
  •  
  • Subsequently, she received a second three-month prison term for nonpayment of that fine
  • Sau đó, cô ta nhận bản án tù thứ hai ba tháng vì không trả khoản tiền phạt đó
  •  
  • Since Johan had no money and no property, the government could not collect the fine
  • Vì Johan không có tiền và không có tài sản, chính phủ không thể thu tiền phạt.
  •  
  • We can withdraw their money early but have to pay a penalty
  • Chúng ta có thể rút tiền sớm nhưng phải trả tiền phạt.
  •  
  • In 2010, another law was passed, significantly increasing fines for bear meat sellers.
  • Năm 2010, một luật khác đã được thông qua, tăng đáng kể tiền phạt dành cho người bán thịt gấu.

 

tiền phạt tiếng anh là gì

Tiền phạt trong tiếng Anh và ví dụ minh họa

 

  • Tax evasion carries a maximum of nine years’ imprisonment and a significant fine
  • Trốn thuế bị phạt tù tối đa chín năm và phạt tiền đáng kể.
  •  
  • In 2012, Vale sold 235 million metric tonnes of iron ore fines and 43 million metric tonnes of iron ore pellets.
  • Trong năm 2012, Vale đã bán 235 triệu tấn tiền phạt quặng sắt và 43 triệu tấn viên quặng sắt.
  •  
  • Dorm offered to match the fine with a donation to a charity of Mark's choosing.
  • Dorm đề nghị kết hợp tiền phạt với một khoản quyên góp cho tổ chức từ thiện của Mark
  •  
  • Although they refused to pay the fine, the authorities declined to take further action
  • Mặc dù họ từ chối trả tiền phạt, chính quyền đã từ chối thực hiện hành động tiếp theo
  •  
  • Overdraft charges on many checks, penalties for late taxes, distributors overcharging for alcohol?

  • Lãi thấu chi trong nhiều hóa đơn, tiền phạt nộp thuế muộn, các nhà phân phối tính giá rượu quá đắt?

  •  
  • As a result, Otis potentially faced a number of criminal charges and civil penalties.
  • Do đó, Otis có khả năng phải đối mặt với một số cáo buộc hình sự và tiền phạt dân sự.

 

4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

 

Đồng nghĩa với từ fine và penalty trong tiếng Anh, có các từ như:

 

  • forfeit: tiền bồi thường, phải trả giá
  • amercement: sự trừng phạt, tiền phạt
  • punishment: sự trừng phạt
  • discipline: kỷ luật
  • Mortification: kỷ luật
  • Penance: hối lỗi

 

Như vậy, để trả lời cho câu hỏi tiền phạt tiếng anh là gì, bạn có thể dùng một trong hai từ fine và penalty. Hy vọng những thông tin trong bài đưa ra sẽ giúp bạn hiểu rõ khi nào dùng fine, khi nào dùng penalty và ứng dụng vào việc học và nói tiếng Anh phù hợp.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !