“Quốc hội” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

Quốc hội tiếng Anh là gì?

Parliament (Noun)

Nghĩa tiếng Việt: Quốc hội

Nghĩa tiếng Anh: Parliament

(Nghĩa của quốc hội trong tiếng Anh)

Từ đồng nghĩa

Congress, convocation,…

Ví dụ:

Trên tờ tiền đô của Ca-na-đa có hình lá cờ bay qua toà nhà của quốc hội là quốc kỳ Hoa Kỳ.

On a Canadian dollar bill , the flag flying over the Parliament building is an United States flag.

 

Hôm thứ hai, một bộ trưởng nói Tổng thống Vlardimir Putin đang xem xét việc giải tán Quốc Hội vì các thành viên trong Liên Minh Quốc Gia của ông đe dọa ngăn chặn các đề xuất bài trừ bộ máy quan lieu.

On Monday, one minister said President Vlardimir Putin was considering disbanding Congress because members of his Country Alliance had threatened to block proposals to shrink the bureaucracy.

 

Tổng thống Donal Trump nói một sai lầm của Quốc Hội Mỹ trong việc tăng giới hạn nợ của quốc gia có thể gây ra một cuộc suy thoái quốc tế khác.

President Donal Trump says a failure by the U.S. Congress to raise the nation 's debt limit could cause another world recession.

 

Điều đáng chú ý là vào giữa thế kỷ 19, quốc hội đưa ra lệnh cấm ăn mừng Lễ Giáng Sinh ở Tây Ban Nha.

Interestingly, in the mid-19th century, an act of parliament banned Christmas celebrations in Spain.

 

Năm 1999, Quốc Hội Hoa Kỳ thông qua một luật công bố câu đó là phương châm quốc gia.

In 1999, the United States Congress passed a law declaring that expression the national motto of the United States.

 

Nhưng vẫn đề ở đây là Quốc hội đã tạo ra một sự phụ thuộc khác

But the problem here is that Congress has evolved a different dependence

 

Một lần nữa, họ phân phát giấy mời cho những nhân vật quan trọng, kể cả thủ tướng, các nghị sĩ quốc hội, giới lãnh đạo tôn giáo và quân sự.

Invitations again went out to key individuals, including the prime minister, members of parliament, and religious and military leaders.

 

Bạn có thể thấy từ trường đạo đức hoạt động trong Quốc hội Mỹ,

You can see the moral electromagnet operating in the United Stares Congress.

 

Cuộc họp Quốc hội bị hoãn lại do có quá nhiều thành viên vắng mặt.

Congress is in recess so most members were away.

 

Nó được một tàu săn cá voi của Mỹ vớt lại, và Quốc hội Mĩ đã gửi trả nó về Ca-na-đa.

It was salvaged by United States whalers, and then Congress sent it back to Canada.

 

Kính thưa quý vị, tôi đề cử người đại biểu của quý vị và của tôi tới dự Hội nghị Quốc hội tạ Olympus, Quý ông Rooney!

Ladies and gentlemen, I nominate as your delegate and mine, to the Congress at Olympus, the Honourable Rooney!

 

Tôi sẽ đọc những đoạn cuối cùng của đơn thỉnh cầu thứ ba của họ gửi cho Quốc Hội Tây Ban Nha:

I will read the final paragraphs of their third petition addressed to the Congress of the Spain:

 

Ngài và Robin Hood đã hoàn tất những nghi thứccuối cùng cho nghi thức của ngài ở cái cống ngay dưới Quốc Hội chưa đầy 1 giờ trước.

You and Robin Hood laid the final touches to your ceremony in the sewers beneath parliament less than an hour ago.

 

Theo DBSK , tất cả các thành viên nội các đều đã ký chấp nhận bản dự thảo và sẽ sớm đệ trình lên quốc hội.

All members of the cabinet have now signed it , DBSK reported , and reports say it will be submitted to parliament shortly.

 

Hãy tham gia cùng chúng tôi ủng hộ cho con người mà qua năm nhiệm kỳ Quốc hội đã giữ cho thuộc địa mênh mông này còn nguyên vẹn.

Join with us in supporting the man who for five terms in Congress has kept this great territory inviolate.

 

Cô từng nghe anh ta chơi đàn tại thư viện của quốc hội vài tuần trước

She had heard him at the Library of Congress a few weeks before

 

Chúng ta sẽ mời Quốc Hội ngồi lên chuyến xe tự lái

We could send Congress on an autonomous car road trip.

 

Chúc các bạn học tốt!

Kim Ngân

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !