Private Equity là gì và cấu trúc cụm từ Private Equity trong câu Tiếng Anh

Private Equity là gì? Private Equity có nghĩa là gì? Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Private Equity trong tiếng Anh chưa? Cách sử dụng của cụm từ Private Equity trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Private Equity trong tiếng Anh? 

 

Trong tiếng Anh, mỗi từ nhất định chỉ có thể đi với một số từ cụ thể tạo thành các collocation. Quy định đặc biệt này đã tạo nên các cụm từ luôn đi kèm với nhau như hình với bóng và được sử dụng thường xuyên. Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những kiến thức tiếng Anh về cụm từ Private Equity. Trang bị kiến thức và trả lời các câu hỏi từ các phát âm, cách sử dụng,... của cụm từ Private Equity trong tiếng Anh. Chúng mình có kết hợp với một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm sinh động và trực quan. Mong rằng bạn sẽ thu thập thêm cho mình thật nhiều điều bổ ích và lý thú. Cùng chúng mình bắt đầu những phần đầu tiên trong bài viết hôm nay.

 

private equity là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Private Equity trong tiếng Anh)

 

1.Private Equity trong tiếng Anh nghĩa là gì?

 

Private Equity là một cụm danh từ trong tiếng Anh. Được dùng để chỉ các quỹ đầu tư mang tính chất mạo hiểm. Được tạo thành từ hai thành phần chính. Đó là: Private - riêng tư và Equity - công bằng. Private Equity được áp dụng và sử dụng nhiều trong các lĩnh vực kinh doanh hay đầu tư giữa các công ty với nhau. Có thể coi Private Equity là một thuật ngữ chuyên ngành. Tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu chi tiết về cách sử dụng của Private Equity trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • He took part in a private equity company.
  • Anh ấy đã tham gia vào một công ty cổ phần tư nhân.
  •  
  • Building a private equity company is my dream.
  • Xây dựng một công ty cổ phần tư nhân là ước mơ của tôi.

 

private equity là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Private Equity trong tiếng Anh)

 

Có vẻ thuật ngữ Private Equity còn lạ lẫm đối với chúng ta. Private Equity còn được viết tắt là PE. Được hiểu là những loại tiền do các nhà đầu tư đóng góp, nhằm tích lũy đến con số hàng tỷ đồng để phục vụ cho việc mua cổ phiếu. Nói cách khác, Private Equity chính là một trong những nguồn tiền quan trọng nhất trong một công ty cổ phần. Bạn có thể tìm hiểu và tham khảo thêm về Private Equity để mở rộng những kiến thức liên quan đến tài chính cũng như kinh doanh của mình.

 

2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của cụm từ Private Equity trong câu tiếng Anh.

 

Private Equity là một danh từ trong tiếng Anh. Trước hết, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của cụm từ này. Private Equity được phát âm là /ˌpraɪvət ˈekwəti/ trong cả ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Không hề có cách phát âm thứ hai của danh từ Private Equity. Đây là cụm từ có tất cả năm âm tiết. Trọng âm chính được đặt ở âm tiết thứ ba và trọng âm phụ được đặt tại âm tiết đầu tiên. 

 

Bạn không thể áp dụng nguyên tắc đọc nối âm khi phát âm cụm từ này. Vì trọng âm rơi ngay vào âm đầu tiên của từ thứ hai. Bạn cần chú ý hơn đến các phụ âm trong tiếng để phát âm sao cho đúng chuẩn nhất. Luyện tập nhiều bằng cách nghe và lặp lại phát âm của Private Equity sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

 

private equity là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Private Equity trong tiếng Anh)

 

Theo từ điển Oxford, Private Equity là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Là một trong những từ vựng thuộc chùm chủ đề về tài chính (fiance). Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của cụm từ này. Đó là chỉ được thực hiện trong một công ty thường là những sự đầu tư nhỏ, mà trong công ty này công chúng không mua hoặc bán cổ phiếu. Những ví dụ cụ thể dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của cụm danh từ này.

 

Ví dụ:

  • They want to use private equity investment by financial institutions.
  • Họ muốn sử dụng vốn đầu tư tư nhân của các tổ chức tài chính. 
  •  
  • This competition was sponsored by a private equity company.
  • Cuộc thi này được tài trợ bởi một công ty cổ phần tư nhân.
  •  
  • Our private equity is 1 million $.
  • Vốn đầu tư cổ phần của chúng ta là 1 triệu đô la.

 

Khi sử dụng cụm từ Private Equity bạn cần chú ý đặc biệt đến nghĩa của câu văn vì nó có tính chuyên ngành cao. Còn lại vẫn tuân thủ theo các quy tắc thông thường cho danh từ.

 

3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Private Equity trong tiếng Anh.

 

Chúng mình đã tìm kiếm và chọn lọc lại một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Private Equity trong bảng dưới đây. Bạn có thể tự bổ sung thêm vào bảng từ vựng, tìm hiểu từ và áp dụng cụ thể vào trong bài nói, bài viết của mình.

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Investment

Sự đầu tư

Funds

Quỹ

Finance

Tài chính

Economics

Kinh tế

Investor

Người đầu tư

Buy shares

Mua cổ phần

 

Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng mình trong bài viết này. Theo dõi trang web www.studytienganh.vn để cập nhật thêm nhiều từ mới hơn nữa bạn nhé! Chúc bạn luôn tự tin, may mắn và vui vẻ!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !