Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

Kiến trúc dường như là một nghề mang lại rất nhiều điều thú vị cũng như phát huy được sức sáng tạo của người đam mê với chuyên ngành này. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng học tiếng Anh theo chủ đề: Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc.

Tieng Anh chuyen nganh kien truc

     Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc mang đến cho bạn nhiều điều thú vị

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc: A – B – C

Hãy tìm hiểu xem, ngành nghề thú vị và có xu hướng khá nghệ sĩ này trong tiếng Anh như thế nào!

Age (n): Thời đại, thời kỳ

Air conditioning (n): Điều hòa không khí       

Alloy steel:    thép hợp kim   

Apartment (n): Căn hộ       

Architect (n) kiến trúc sư

Architectural (adj) thuộc kiến trúc

Architecture (n) kiến trúc

Arise (v): xuất hiện, nảy sinh

Arrangement (n) sự sắp xếp

Articulation (n) trục bản lề

As- built drawing (n): Bản vẽ hoàn công       

Aspiration (n): nguyện vọng, khát vọng

Attic: Gác xếp xác mái       

Average load: tải trọng trung bình  

Awareness (n): sự nhận thức, ý thức

Axis (n) trục

Backfill: Lấp đất, đắp đấp       

Bag of cement: bao xi măng       

Balance (n) cân bằng

Balanced load: tải trọng đối xứng       

Balcony: Ban công       

Ballast: Đá dăm, đá Ballast       

Bar (reinforcing bar): thanh cốt thép   

Basement : Tầng hầm       

Basic load: tải trọng cơ bản       

Bearable load: tải trọng cho phép       

Bold (adj): rõ nét, rõ rệt, nổi bật

Clad (v) phủ, che phủ

Client (n): khách hàng

Cluster (v) tập hợp

Coexistence (n): sự cùng tồn tại

Composition (n) sự cấu thành

Concept drawing: Bản vẽ phác thảo, sơ bộ       

Condominium: Chung cư       

Cone (n): Hình nón

Configuration (n) cấu hình, hình dạng

Connection (n) phép nối, cách nối, mạch

Construction drawing: Bản vẽ thi công       

Context (n) bối cảnh, phạm vi

Cube (n) hình lập phương

Culvert: Cống       

Curvilinear (adj) thuộc đường cong

Cylinder (n) hình trụ

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc: D – E – F

Datum (n) dữ liệu

Define (v) vạch rõ

Demolish (v): phá huỷ

Depth (n) chiều sâu

Design (n) bản phác thảo; (v) thiết kế

Detached villa: Biệt thự độc lập       

Detail (n) chi tiết

Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết

Diagram (n) sơ đồ

Drainage: Thoát nước       

Drawing for construction: bản vẽ dùng thi công

Duplex villa: Biệt thự song lập

Edit (v) chỉnh sửa

Efficiency (n): hiệu quả, hiệu suất

Emerge (v): nổi lên, hiện ra, nổi bật lên, xuất hiện

Envelop (v) bao,bọc, phủ

equivalent load: tải trọng tương đương       

Exploit (v): khai thác

Explore (v): thăm dò, khảo sát tỉ mỉ

Favour (v): thích dùng

Foreground (n) cận cảnh

Form (n) hình dạng

Formal (adj) hình thức, chính thức

Function (n) nhiệm vụ

Tieng Anh chuyen nganh kien truc

       Chuyên ngành kiến trúc: Từ những bản vẽ thành những ngôi nhà

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc: G – H – I

Bạn nhớ được bao nhiêu từ rồi? Hãy cùng học tiếp nào!

Garage : Nhà xe       

Gate:cửa       

Gable wall:             tường đầu hồi

Geometric (adj): thuộc hình học       

Girder: Dầm cái       

Glass concrete:bê tông thủy tinh       

Ground floor : Tầng trệt    

Hall: Đại sảnh       

Handle (v): xử lý, điều hành       

Hemisphere (n): Bán cầu

Hierarchy (n) thứ bậc

High-rise (n): cao tầng

Homogeneous (adj) đồng nhất

Idealistic (adj): thuộc chủ nghĩa lý tưởng

Improve (v): cải tiến, cải thiện

Inner-city: nội thành

Intention (n) ý định, mục đích

Irregular (adj) không đều, không theo quy luật

Issue (n): vấn đê

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc: J – L – R

Juxtaposition (n) vị trí kề nhau

Landscape: Cảnh quan       

Layout (v) bố trí, xếp đặt

Lift lobby: Sảnh thang máy       

Linear (adj) (thuộc) nét kẻ

Lobby: Sảnh       

Low-cost (adj): giá thấp

5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc: M – N – O

Mass (n) khối, đống

Mass-produced (adj): được sản xuất đại trà

master plan: Tổng mặt bằng       

mat foudation: Móng bè       

mechanics: Cơ khí       

Mezzanine Floor:    sàn lửng

Metal sheet Roof:   Mái tôn

Merge (n) kết hợp

Notion (n): khái niệm, ý kiến, quan điểm

Oblique (adj) chéo, xiên

Order (n) trật tự, thứ bậc

6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc: P – R – S

Học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, bạn thấy thế nào? Hãy kiên nhẫn nhé!

Perspective drawing/rendering: bản vẽ phối cảnh

Pillar (n) cột, trụ

Portal (n) cửa chính, cổng chính

Preserve (v): bảo tồn, bảo vệ, giữ

Proportion(n) phần, sự cân xứng

Pyramid (n): Kim tự tháp

Reality (n): sự thực, thực tê

Rectangular prism (n) lăng trụ hình chữ nhật

Rediscover (n): khám phá lại, sự phát hiện lại

Regulate (v) sắp đặt, điều chỉnh

Reinforced concrete (n): bê tông cốt thép

Row- house: Nhà liền kề  

Scale (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi

Section: Mặt cắt       

Sewage: Nước thải       

Shape (n) hình dạng

Shell (n) vỏ, lớp

Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết

Slope Roof:            mái dốc

Simplicity (n): tính đơn giản

Skyscraper (n) tòa nhà cao chọc trời

Solution (n): giải pháp       

Space (n) khoảng, chỗ

Spatial (adj) ( thuộc) không gian

staircase: Cầu thang       

Standardise (v): tiêu chuẩn hoá

Stilt (n): cột sàn nhà

strap footing: Móng băng       

structure: Kết cấu       

stump: Cổ cột       

Surface (n) bề mặt

survey: Khảo sát​

Sustainable (adj) có thể chịu đựng được

Symmetry (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng

7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc: T – U – V

Terrace: Sân thượng       

Texture (n) kết cấu

Transition (n) sự đổi kiểu

Trend (n): xu hưống, chiểu hướng

Triangular prism (n): Lăng trụ tam giác

Uniformity (n) tính đồng dạng

Ventilation: Thông gió       

Vestibule: Phòng tiền sảnh

Volume (n) khối, dung tích, thể tích

8. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

Dưới đây, chúng tôi xin giới thiệu các bạn một số thuật ngữ cơ bản tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc.

- As –built Drawings:       Bản vẽ hoàn công

- Conceptual Design Drawings:           Bản vẽ thiết kế cơ bản

- Construction Permit:     Giấy phép Xây dựng

- Detailed Design Drawings:      Bản vẽ TK chi tiết

- Drawing For Approval: Bản vẽ xin phép

- Drawing For Construction:     Bản vẽ dùng thi công

- Shop Drawings:   Bản vẽ Thi công chi tiết

- Master Plan (General Plan):    Tổng Mặt bằng

- Perspective Drawing:     Bản vẽ phối cảnh

- Ground Floor:      sàn tầng trệt (Anh)

- First Floor: (viết tắt 1F.):                  sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)

- Thermal insulation layer:                  lớp cách nhiệt

Với từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc cơ bản mà chúng tôi vừa giới thiệu, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong công việc cũng như việc học của các bạn.

Chúc các bạn vui vẻ!

THANH HUYỀN




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !