Hoa Lài Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ

Bạn đã từng thưởng thức trà hoa lài hay thích hương thơm của hoa lài. Thế nhưng, bạn lại không biết cách dùng từ trong tiếng anh và biểu đạt như thế nào để có ý nghĩa? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của Studytienganh để hiểu hết được ý nghĩa của “Hoa lài” tiếng anh là gì và tìm hiểu một số ví dụ cụ thể nhé!

 

1. Định nghĩa, cách phát âm trong tiếng anh

 

Hoa lài trong tiếng anh được viết là “Jasmine”

 

Hoa lài trong tiếng anh là gì?

 

Cách phát âm, phiên âm từ “Hoa lài” trong tiếng anh như sau:

 

Theo Anh- Anh: [ ˈdʒæzmɪn] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈdʒæzmɪn] 

 

Cây hoa lài là một dạng cây leo, chủ yếu có nguồn gốc từ Châu Á. Hoa lài (Jasmine) hay còn gọi với một cái tên khác là hoa nhài, có màu trắng, thơm, thường nở vào mùa hè và một loại khác có hoa màu vàng vào mùa đông. 

 

Jasmine (hoa lài) có ý nghĩa rất đặc biệt, trong các chữ cái Ả Rập, nếu tách riêng từng từ thì “Jas” là tuyệt vọng và “mine” là lời nói dối. Nhưng khi ghép lại thành một từ hoàn chỉnh thì Jasmine (hoa lài) mang ý nghĩa biểu tượng cho tình yêu, cho sự dịu dàng, lòng chung thủy. Bên cạnh đó, hoa lài trắng (white jasmine flower)còn thể hiện cho sự tinh khiết, tinh tế. Còn hoa lài vàng (yellow jasmine flower) thì biểu hiện cho sự dịu dàng, tao nhã. 

 

Cách phát âm hoa lài tiếng anh là gì?

 

Ngoài ý nghĩa đặc biệt thì hoa lài (Jasmine) còn có hương thơm khiến con người thư giãn, tốt cho sức khỏe, làm giảm căng thẳng, stress, cải thiện nhịp tim, giải cảm hiệu quả, cải thiện hệ tiêu hóa, lưu thông máu. 

 

2. Cách dùng từ trong tiếng anh

 

Hoa lài (Jasmine) đóng vai trò là một danh từ, cách dùng từ trong tiếng anh không khó. Bạn chỉ cần sử dụng trong những tình huống phù hợp, đúng cấu trúc và sắp xếp từ đúng theo vị trí. Nếu bạn dùng với số nhiều thì thêm “s” vào sau là được nhé!

 

3. Một số ví dụ về “Hoa lài” trong tiếng anh

 

Để hiểu hơn về “Hoa nhài” tiếng anh là gì cũng như cách dùng từ thì bạn hãy thao khảo một số ví dụ dưới đây nhé:

 

Một số ví dụ về hoa lài trong tiếng anh

 

  • I enjoy jasmine tea is to enjoy its fragrance
  • Tôi thưởng thức trà lài là thưởng thức hương thơm của nó
  •  
  • We like jasmine tea best of all
  • Chúng tôi thích nhất là trà hoa lài
  •  
  • Jasmine tea is really good for health
  • Trà hoa lài thực sự tốt cho sức khỏe
  •  
  • She loves to smell the fragrance of jasmine flowers.
  • Cô ấy rất thích ngửi mùi hương của hoa lài
  •  
  • My father favorite drink is jasmine tea
  • Thức uống bố tôi thích nhất là trà hoa lài
  •  
  • I'll have the jasmine tea this time
  • Lần này tôi sẽ uống trà hoa nhài
  •  
  • Jasmine flowers bloom from April to September each year
  • Hoa lài nở vào tháng 4 đến tháng 9 mỗi năm
  •  
  • My dad used to enjoy jasmine tea every morning
  • Bố tôi thường thưởng thức hoa nhài vào mỗi buổi sáng
  •  
  • The white jasmine represents purity
  • Hoa nhài trắng tượng trưng cho sự tinh khiết
  •  
  • They can choose different kinds of tea. There's jasmine, rose,  lots of flavours
  • Họ có thể chọn các loại trà khác nhau. Có hoa nhài, hoa hồng, rất nhiều hương vị

 

4. Cụm từ với “jasmine”

 

  • Jasmine tea: trà hoa nhài
  • Jasmine essential oil: tinh dầu hoa nhài
  • Jasmine rice: gạo thơm hoa nhài

 

Trên đây là định nghĩa, cách dùng từ và một số ví dụ “Hoa lài” trong tiếng anh, mong rằng qua bài viết này bạn sẽ hiểu hơn về hoa lài và sử dụng trong thực tiễn với nhiều ý nghĩa đặc biệt. Ngoài ra, còn rất nhiều chủ đề khác thú vị, hãy theo dõi Studytienganh hàng ngày để cập nhật thêm vốn từ vựng và kiến thức tiếng anh mới nhất nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !