"Công Ty Thành Viên" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Học tiếng anh không khó nhưng chúng ta cần có một phương pháp học phù hợp. Rất nhiều bạn đã cảm thấy ám ảnh với từ vựng do có quá nhiều từ phải học và khi học xong rồi thì lại không biết áp dụng như thế nào vào đời sống thực. Nắm được khó khăn này của học sinh, trang web Studytienganh cho ra đời các bài đọc về từ vựng với hi vọng có thể giúp ích cho các bạn. Các bài đều giải thích chi tiết nghĩa, cách dùng và nêu ra một vài ví dụ cụ thể. Trong bài học hôm nay, các bạn đọc hãy cùng với “Studytienganh” tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng cũng như các từ vựng liên quan đến từ “công ty thành viên” nhé!


1. “Công ty thành viên” tiếng anh là gì?
 

công ty thành viên tiếng anh là gì


Hình ảnh minh hoạ cho công ty thành viên tiếng anh là gì
 

- Công ty thành viên tiếng anh là “subsidiary company”, được phát âm là  /səbˈsɪd.i.ə.ri/ /ˈkʌm.pə.ni/. Hoặc người ta thường rút ngắn thành “subsidiary”.


- Trong thế giới doanh nghiệp, công ty thành viên là một công ty thuộc về một công ty khác, thường được gọi là công ty mẹ hoặc công ty mẹ.

 
- Công ty mẹ nắm quyền kiểm soát công ty thành viên, nghĩa là công ty mẹ này có hoặc kiểm soát hơn một nửa số cổ phiếu của mình.


Một số ví dụ Anh-Việt của “subsidiary company” và “subsidiary” (công ty thành viên):
 

  • A parent company buys or establishes a subsidiary company to provide the parent with specific synergies, such as increased tax benefits, diversified risk, or other assets in the form of earnings, equipment, or properties.

  • Công ty mẹ mua hoặc thành lập một công ty con để cung cấp cho công ty mẹ những hợp lực cụ thể, chẳng hạn như tăng lợi ích về thuế, rủi ro đa dạng hoặc các tài sản khác dưới dạng thu nhập, thiết bị hoặc tài sản.
     

  • It is true that subsidiaries are separate and distinct legal entities from their parent companies, reflecting the independence of their liabilities, taxation, and governance.

  • Đúng là các công ty con là những pháp nhân riêng biệt và khác biệt với công ty mẹ, phản ánh sự độc lập về các khoản nợ, thuế và quản trị của họ.
     

  • Subsidiaries can contain and limit problems for their parent company. Potential losses to the parent company may be limited by using the subsidiary as a sort of liability shield against financial losses or lawsuits.

  • Các công ty con có thể ngăn chặn và hạn chế các vấn đề cho công ty mẹ của chúng. Các tổn thất tiềm tàng đối với công ty mẹ có thể được hạn chế bằng cách sử dụng công ty con như một loại lá chắn trách nhiệm chống lại các tổn thất tài chính hoặc các vụ kiện.

  •  

  • Subsidiary companies can be the experimental ground for different organizational structures, manufacturing techniques, and many types of products. 

  • Các công ty con có thể là nơi thử nghiệm các cơ cấu tổ chức, kỹ thuật sản xuất và nhiều loại sản phẩm khác nhau.

  •  

  • However, it is admitted that subsidiary companies also have some drawbacks. Aggregating and consolidating a subsidiary's financials can make a parent's accounting become more complicated and complex.

  • Tuy nhiên, phải thừa nhận rằng các công ty con cũng có một số mặt hạn chế. Việc tổng hợp và hợp nhất tài chính của công ty con có thể làm cho việc hạch toán của công ty mẹ trở nên phức tạp và rắc rối hơn.

  •  

  • A subsidiary company can be structured as one of several different types of corporate entities and is registered with the state where it resides as a subsidiary of the company controlling it.

  • Công ty con có thể được cấu trúc như một trong một số loại pháp nhân công ty khác nhau và được đăng ký với nhà nước nơi công ty đó cư trú với tư cách là công ty con của công ty kiểm soát công ty đó.

  •  

  • Subsidiary companies are pretty common in some industries, particularly real estate.

  • Các công ty con khá phổ biến trong một số ngành, đặc biệt là bất động sản.

  •  

2. Từ vựng liên quan đến “công ty thành viên”
 

công ty thành viên tiếng anh là gì


Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “công ty thành viên”


 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

company accounts

một bộ hồ sơ tài chính mà một công ty phải lập vào cuối năm kinh doanh, trong đó thể hiện chi tiết lãi và lỗ của công ty.

  • There will be a penalty for the late filing of company accounts.

  • Sẽ bị phạt nếu nộp chậm tài khoản công ty.

  •  

company director

một trong những nhóm quản lý ở cấp cao nhất trong một công ty, người kiểm soát nó và chịu trách nhiệm đưa ra quyết định về cách nó được điều hành

  • This site will set out the legal status of company directors, their responsibilities, and tax requirements.

  • Trang web này sẽ đưa ra địa vị pháp lý của các giám đốc công ty, trách nhiệm của họ và các yêu cầu về thuế.

  •  

company limited by guarantee

công ty trách nhiệm hữu hạn, là một công ty không huy động tiền từ các cổ đông nhưng có các thành viên hứa sẽ cung cấp một số tiền cụ thể để giúp trả các khoản nợ của công ty nếu nó không thành công

  • Can you explain to me what a company limited by guarantee is?

  • Bạn có thể giải thích cho tôi biết công ty TNHH bảo lãnh là gì được không?

 

 

 


Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “công ty thành viên” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “công ty thành viên” rồi đó. Tuy “công ty thành viên” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !