Phrasal verb là gì ? Cách thành lập, sử dụng và ví dụ

Phrasal verb là gì và cách sử dụng chúng như thế nào? Học phrasal verb sao cho hiệu quả? Hãy cùng studytienganh khám phá cách học chính xác và nhanh chóng cụm động từ trong bài viết dưới đây!

 

1. Định nghĩa và đặc điểm Phrasal verb

 

Phrasal verb

Trợ từ thường làm thay đổi ý nghĩa của động từ chính trong cụm

 

 

Phrasal verb hay còn gọi là Cụm động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các ngữ cảnh thân mật hơn. Chúng được tạo thành từ một động từ và một tiểu từ hoặc đôi khi là hai tiểu từ. 

 

Chỉ cần thêm một giới từ hoặc một trạng từ vào sau động từ cho sẵn, ta sẽ có cụm động từ mới với một ý nghĩa hoàn toàn khác. 

 

Với những từ có cùng nghĩa thì cụm động từ sẽ thể hiện một sắc thái tự nhiên, ít trang trọng hơn, phù hợp trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản không chính quy.

 

Ví dụ: 

  • He called to remind me to close the door before I left. (call = gọi)
  •  
  • They've called off the meeting. (call off = hủy bỏ)

 

Xét về trật tự từ, có hai loại phrasal verb chính: có thể tách rời và không thể tách rời. 

 

Cụm động từ có thể tách rời (ngoại động từ)

Với các cụm động từ có thể tách rời, động từ và tiểu từ có thể rời nhau hoặc liền với nhau.

 

Ví dụ:

  • They've called the concert off due to heavy rain.
  •  
  • They've called off the concert due to heavy rain.

 

Đặc biệt, khi sử dụng đại từ nhân xưng thay cho tân ngữ thì bắt buộc các cụm động từ phải được tách ra.

 

Ví dụ: The concert? They've called it off.

 

Một số ví dụ về cụm động từ có thể tách rời

  • - I didn't want to bring it up during the meeting.
  • (bring up = start talking about a particular subject: bắt đầu nói về một chủ đề cụ thể.)
  •  
  • - Could you please fill in this form?
  • (fill in = write information in a form or document: viết thông tin trong một biểu mẫu hoặc tài liệu.)
  •  
  • - At 8 p.m., I'll pick you up from the station.
  • (pick up = collect someone in a car or other vehicle to take them somewhere: đón ai đó để đưa họ đến một nơi nào đó.)
  •  
  • - She turned down the position because she did not want to relocate to Glasgow.
  • (turn down = to not accept an offer: từ chối một lời đề nghị.)

 

Cụm động từ không thể tách rời (nội động từ)

Một số cụm động từ không thể tách rời ngay cả khi có một đại từ nhân xưng, động từ và tiểu từ vẫn ở cùng nhau.

 

Ví dụ: Who looks after her when you're busy?

 

Một số động từ nhiều từ không thể tách rời chỉ đơn giản vì chúng không có tân ngữ.

 

Ví dụ: I get up at 9 a.m every day.

 

Một số ví dụ về cụm động từ không thể tách rời

  • - When I was cleaning out my inbox, I came across your email.
  • (come across = to find something by chance: tình cờ bắt gặp.)
  •  
  • - The caterpillar turned into a lovely butterfly.
  • (turn into = become: trở thành, trở nên.)
  •  
  • - It was a massive operation. It took months for me to bounce back and feel normal again.
  • (bounce back = recover from something: phục hồi.)

 

2. Nhận biết Phrasal verb, phrasal verb đi kèm giới từ và Động từ đi kèm giới từ

 

Phrasal verb

Một số cụm động từ với Go

 

Phân biệt Cụm động từ với Động từ đi kèm giới từ

 

 

Cụm động từ

Động từ + Giới từ

Cấu trúc

Theo sau động từ là trạng từ

 

Ví dụ: bring up, go off, make up…

Theo sau động từ là giới từ.

 

Ví dụ: belong to, care for, make of

Tân ngữ         

+ Có thể có hoặc không có tân ngữ trong câu

 

Ví dụ: My grandparents have brought up me since I was ten.

 

+ Tân ngữ có thể đứng sau động từ hoặc trước trạng từ

 

Ví dụ: My alarm goes off at 7 a.m.

 

+ Chỉ có 1 tân ngữ

 

Ví dụ: He turned off the TV..

+ Bắt buộc có một tân ngữ theo sau động từ

 

Ví dụ: This blue dress belongs to me.

 

+ Tân ngữ phải đứng ngay sau giới từ

 

Ví dụ: I’d never heard of aurora borealis in Alaska.

 

+ Có thể có 2 tân ngữ

 

Ví dụ: He thanked me for lending money.

 

Cụm động từ đi kèm giới từ

Các cụm động từ đi kèm giới từ (có hai tiểu từ) không thể tách rời. Ngay cả khi bạn sử dụng một đại từ nhân xưng, bạn vẫn phải đặt nó sau các tiểu từ.

 

Ví dụ về cụm động từ đi kèm giới từ

 

  • - Who came up with that brilliant idea?
  • (come up with = think of an idea or plan: nảy ra ý tưởng.)
  •  
  • - To make extra room, let's get rid of these outdated periodicals.
  • (get rid of = remove or become free of something that you don't want: chối bỏ, từ bỏ một thứ gì đó bạn không muốn.)
  •  
  • - When I was a teenager, I didn't get on with my stepbrother.
  • (get on with = like and be friendly towards someone: có mối quan hệ tốt với ai.)
  •  
  • - Is that noise something you hear all the time? I'm not sure how you put up with it.
  • (put up with = tolerate something difficult or annoying: chịu đựng với cái gì đó khó khăn và phiền phức.)
  •  
  • - The show is scheduled for Friday. It's something I'm really looking forward to.
  • (look forward to = be happy and excited about something that is going to happen: mong chờ háo hức khi điều gì sắp xảy ra.)

 

Phrasal verb

Một số cụm động từ với Break

 

3. Tổng hợp những phrasal verb thông dụng bạn cần biết trong tiếng Anh

 

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

back up

support or defend someone

hỗ trợ hoặc bảo vệ ai đó

break down

stop working, especially when referring to machines

hỏng, ngừng hoạt động

call around

contact multiple people

liên hệ với nhiều người

calm down

relax after an energetic or irritated state

bình tĩnh lại

call-off

cancel

hoãn lại

check out

verify a person or thing (can sometimes be flirtatious when used in reference to a person)

kiểm tra, xác minh

clean up

- be extremely successful in an endeavor

- stop questionable behavior, such as consuming drugs or alcohol

- cực kỳ thành công trong một nỗ lực nào đó.

-ngừng các hành vi đáng nghi vấn, chẳng hạn như tiêu thụ ma túy hoặc rượu

come around 

change an opinion or see a new point of view

thay đổi quan điểm

come between 

disturb a relationship

xen vào một mối quan hệ

come out of

happen as a consequence of another event

xảy ra như một kết quả của sự việc khác

dive into

occupy oneself with something; to pore over quickly or reach into quickly

đi sâu vào

 

 

Trên đây là các kiến thức cơ bản và liên quan tới Phrasal verb là gì, cách thành lập sử dụng và ví dụ. Chúc các bạn học tập thật tốt. Đừng quên theo dõi studytienganh để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !